TKB học đáp ứng và ôn thi THPT QG từ 23/12/2019
Chia sẻ :
* Lưu ý: thời gian bắt đầu vào học buổi chiều từ 14 giờ
1. Thời khóa biểu của học sinh
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG1 (Học tại lớp 12A1) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Toán | Vật lí | Sinh | |
Ca 2 | Hóa | Văn | T.Anh | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG2 (Học tại lớp 12A2) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Vật lí | Hóa | Toán | |
Ca 2 | T.Anh | Văn | Sinh | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG3 (Học tại lớp 12A3) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | T.Anh | Vật lí | Văn | |
Ca 2 | Hóa | Sinh | Toán | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG4 (Học tại lớp 12A4) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Toán | T.Anh | Văn | |
Ca 2 | Hóa | Sinh | Vật lí | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG5 (Học tại lớp 12A5) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Sinh | Văn | Hóa | |
Ca 2 | Toán | Vật lí | T.Anh | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG6 (Học tại lớp 12A6) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Sử | GDCD | Địa | |
Ca 2 | T.Anh | Văn | Toán | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG7 (Học tại lớp 12A7) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Toán | Văn | Sử | |
Ca 2 | Địa | GDCD | T.Anh | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG8 (Học tại lớp 12A8) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Văn | GDCD | T.Anh | |
Ca 2 | Sử | Toán | Địa | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG9 (Học tại lớp 12A9) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Toán | Văn | T.Anh | |
Ca 2 | Vật lí | Sinh | Hóa | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
QG10 (Học tại lớp 12A10) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | T.Anh | Văn | Toán | |
Ca 2 | Sử | GDCD | Địa | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TVA1 (Học tại lớp 11A1) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Văn | Toán | T.Anh | |
Ca 2 | Văn | Toán | T.Anh | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TVA2 (Học tại lớp 11A2) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Toán | T.Anh | Văn | |
Ca 2 | Toán | T.Anh | Văn | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TVA3 (Học tại lớp 11A3) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Toán | T.Anh | Văn | |
Ca 2 | Toán | T.Anh | Văn | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TLH2 (Học tại lớp 11A5) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Hóa | Toán | Vật lí | |
Ca 2 | Hóa | Toán | Vật lí | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TLH3 (Học tại lớp 11A6) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Vật lí | Toán | Hóa | |
Ca 2 | Vật lí | Toán | Hóa | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TLA1 (Học tại lớp 11A7) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | T.Anh | Toán | Vật lí | |
Ca 2 | T.Anh | Toán | Vật lí | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TLA2 (Học tại lớp 11A8) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Vật lí | T.Anh | Toán | |
Ca 2 | Vật lí | T.Anh | Toán | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.TLA3 (Học tại lớp 11A9) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | T.Anh | Vật lí | Toán | |
Ca 2 | T.Anh | Vật lí | Toán | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.THS (Học tại lớp 11A10) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Hóa | Toán | Sinh | |
Ca 2 | Hóa | Toán | Sinh | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.THA (Học tại phòng học chung tầng 2 nhà B) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | T.Anh | Hóa | Toán | |
Ca 2 | T.Anh | Hóa | Toán | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
11.VSĐ (Học tại phòng học chung tầng 3 nhà B) | ||||
Thứ hai | Thứ tư | Thứ sáu | ||
Ca 1 | Văn | Địa | Sử | |
Ca 2 | Văn | Địa | Sử | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TVA1 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Văn (học tại 10A1) | Toán (học tại 10A1) | T.Anh (học tại 10A1) | |
Ca 2 | Văn (học tại 10A1) | Toán (học tại 10A1) | T.Anh (học tại 10A1) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TVA2 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | T.Anh (học tại 10A2) | Toán (học tại 10A2) | Văn (học tại 10A1) | |
Ca 2 | T.Anh (học tại 10A2) | Toán (học tại 10A2) | Văn (học tại 10A1) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TVA3 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Văn (học tại 10A3) | T.Anh (học tại 10A2) | Toán (học tại 10A3) | |
Ca 2 | Văn (học tại 10A3) | T.Anh (học tại 10A2) | Toán (học tại 10A3) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TLA1 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Lí (học tại 10A4) | Toán (học tại 10A4) | T.Anh (học tại 10A2) | |
Ca 2 | Lí (học tại 10A4) | Toán (học tại 10A4) | T.Anh (học tại 10A2) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TLA2 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Toán (học tại 10A5) | T.Anh (học tại 10A5) | Lí (học tại 10A3) | |
Ca 2 | Toán (học tại 10A5) | T.Anh (học tại 10A5) | Lí (học tại 10A3) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TLA3 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Toán (học tại 10A6) | T.Anh (học tại 10A3) | Lí (học tại 10A4) | |
Ca 2 | Toán (học tại 10A6) | T.Anh (học tại 10A3) | Lí (học tại 10A4) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TLH1 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Lí (học tại 10A7) | Hóa (học tại 10A6) | Toán (học tại 10A5) | |
Ca 2 | Lí (học tại 10A7) | Hóa (học tại 10A6) | Toán (học tại 10A5) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TLH2 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Hóa (học tại 10A8) | Toán (học tại 10A7) | Lí (học tại 10A6) | |
Ca 2 | Hóa (học tại 10A8) | Toán (học tại 10A7) | Lí (học tại 10A6) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.TLH3 | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Hóa (học tại 10A9) | Lí (học tại 10A8) | Toán (học tại 10A7) | |
Ca 2 | Hóa (học tại 10A9) | Lí (học tại 10A8) | Toán (học tại 10A7) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.THS | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Toán (học tại 10A4) | Hóa (học tại 10A9) | Sinh (học tại 10A8) | |
Ca 2 | Toán (học tại 10A4) | Hóa (học tại 10A9) | Sinh (học tại 10A8) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 23/12/2019 | ||||
10.VSĐ | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | Địa (học tại 10A10) | Sử (học tại 10A10) | Văn (học tại 10A9) | |
Ca 2 | Địa (học tại 10A10) | Sử (học tại 10A10) | Văn (học tại 10A9) | |
2. Thời khóa biểu của Giáo viên
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
B.Hòa | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TLH1 (10A7) | 10.TLH3 (10A8) | ||
Ca 2 | 10.TLH1 (10A7) | 10.TLH3 (10A8) | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Bình_L | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG3 | 11.TLA1 | ||
Ca 2 | QG5 | 11.TLA1 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
C.Hòa | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TLH3 | 11.TLH1 | 10.TLH2 (10A6) | |
Ca 2 | 11.TLH3 | 11.TLH1 | 10.TLH2 (10A6) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Đ.Dương | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.THS (10A9) | |||
Ca 2 | QG1 | 10.THS (10A9) | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Dương_V | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.VSĐ (10A9) | |||
Ca 2 | 10.VSĐ (10A9) | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
H.Tân | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TLH1 | 11.TLA1 | ||
Ca 2 | 11.TLH1 | 11.TLA1 | QG3 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Hà_A | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TVA2 (10A2) | 10.TVA3 (10A2) | 10.TLA1 (10A2) | |
Ca 2 | 10.TVA2 (10A2) | 10.TVA3 (10A2) | 10.TLA1 (10A2) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Hằng_V | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TVA3 (10A3) | QG4 | ||
Ca 2 | 10.TVA3 (10A3) | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Hiền_Si | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.THS | |||
Ca 2 | QG3 | 11.THS | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Huyền | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.THS | QG2 | 11.TLH1 | |
Ca 2 | 11.THS | 11.TLH1 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Hoa | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TVA2 (10A1) | |||
Ca 2 | 10.TVA2 (10A1) | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Hồng | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.VSĐ (10A10) | |||
Ca 2 | 10.VSĐ (10A10) | QG8 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
P.Hằng | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG8 | |||
Ca 2 | QG10 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Liên | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG6 | |||
Ca 2 | QG7 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Hương_H | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | ||||
Ca 2 | ||||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Xanh | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG5 | |||
Ca 2 | QG4 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Lan_Sử | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG6 | 10.VSĐ (10A10) | ||
Ca 2 | QG10 | 10.VSĐ (10A10) | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Lan_T | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG9 | 11.TVA1 | QG2 | |
Ca 2 | QG9 | 11.TVA1 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Lê Huệ | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.THS (10A8) | |||
Ca 2 | QG4 | 10.THS (10A8) | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Minh_T | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.THA | |||
Ca 2 | QG5 | QG8 | 11.THA | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Ng.Trang | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TLA3 | 10.TLA3 (10A3) | 10.TLA2 (10A5) | |
Ca 2 | 11.TLA3 | 10.TLA3 (10A3) | 10.TLA2 (10A5) | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Nga_H | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TLH3 (10A9) | |||
Ca 2 | 10.TLH3 (10A9) | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Ngô Bình | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG5 | |||
Ca 2 | QG9 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Trần Bình | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG1 | |||
Ca 2 | QG2 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Ngô Ly | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | ||||
Ca 2 | QG1 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Ngọc | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG2 | 11.TLH2 | ||
Ca 2 | QG9 | 11.TLH2 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Nhung | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.VSĐ | |||
Ca 2 | QG8 | 11.VSĐ | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Sáu | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG7 | |||
Ca 2 | ||||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Ninh | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TVA1 (10A1) | QG5 | QG3 | |
Ca 2 | 10.TVA1 (10A1) | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
P.Linh | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TLA1 (10A4) | QG1 | 10.TLA2 (10A3) | |
Ca 2 | 10.TLA1 (10A4) | 10.TLA2 (10A3) | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Phương_A | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG10 | 10.TVA1 (10A1) | QG9 | |
Ca 2 | QG2 | 10.TVA1 (10A1) | QG1 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Phương_L | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TLA3 (10A4) | |||
Ca 2 | 10.TLA3 (10A4) | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Phượng_L | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TLA2 | 11.TLA3 | ||
Ca 2 | 11.TLA2 | 11.TLA3 | QG4 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Phượng_T | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TVA3 | 10.THS (10A4) | 11.THS | 11.TLA3 |
Ca 2 | 11.TVA3 | 10.THS (10A4) | 11.THS | 11.TLA3 |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Quế | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TLH2 | |||
Ca 2 | 11.TLH2 | QG9 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Tạo | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG1 | 10.TLA2 | 11.TLH3 | |
Ca 2 | 10.TLA2 | 11.TLH3 | QG6 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thảo | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.VSĐ | QG6 | ||
Ca 2 | 11.VSĐ | QG10 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Mai | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | ||||
Ca 2 | QG7 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thịnh | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TVA1 | 11.TVA3 | ||
Ca 2 | 11.TVA1 | QG6 | 11.TVA3 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thơ | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG8 | QG10 | ||
Ca 2 | ||||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thu_H | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TLH1 (10A6) | 11.TLH3 | ||
Ca 2 | QG3 | 10.TLH1 (10A6) | 11.TLH3 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thuần | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TVA2 | 11.TLH2 | 11.TLA2 | |
Ca 2 | 11.TVA2 | 11.TLH2 | 11.TLA2 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thúy | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TLA1 | QG4 | 11.TVA1 | |
Ca 2 | 11.TLA1 | 11.TVA1 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thủy_A | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.THA | 11.TVA3 | QG8 | |
Ca 2 | 11.THA | 11.TVA3 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Tr.Hằng | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG3 | 11.TVA2 | ||
Ca 2 | 11.TVA2 | QG5 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Tr.Huệ | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TLH2 (10A8) | 11.THA | ||
Ca 2 | 10.TLH2 (10A8) | 11.THA | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Út | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG4 | 10.TLA1 (10A4) | 10.TLH1 (10A5) | |
Ca 2 | 10.TLA1 (10A4) | 10.TLH1 (10A5) | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
V.Anh | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG9 | |||
Ca 2 | QG2 | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
V.Tân | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TLA3 (10A6) | 10.TVA1 (10A1) | 10.TVA2 (10A2) | 10.TLH3 (10A7) |
Ca 2 | 10.TLA3 (10A6) | 10.TVA1 (10A1) | 10.TVA2 (10A2) | 10.TLH3 (10A7) |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
V.Trang | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.TLA2 | |||
Ca 2 | QG6 | 11.TLA2 | QG7 | |
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Vân | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | QG7 | 10.TLH2 (10A7) | QG10 | |
Ca 2 | 10.TLH2 (10A7) | |||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Xuân | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 11.VSĐ | QG7 | 11.TVA2 | |
Ca 2 | 11.VSĐ | 11.TVA2 | ||
TKB buổi chiều thực hiện từ 9/12/2019 | ||||
Thanh | ||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ sáu | |
Ca 1 | 10.TVA3 | |||
Ca 2 | 10.TVA3 | |||
--------------------------------------------------------------------------------------------
Lượt xem: 2268 Trang trước Lên đầu trang
Tin cùng chuyên mục :
- » Định hướng ngành công nghệ thông tin
- » Lịch kiểm tra cuối HK1 năm học 2020-2021
- » Mẫu Đơn xin dạy thêm, học thêm
- » Một số Biểu mẫu tham khảo
- » Cuộc thi GV sáng tạo trên nền tảng CNTT
Tin tức khác :
- » Talking About Hobbies/Interests In English
- » Đảng bộ trường THPT Uông Bí
- » Kết quả thi thử THPT QG lần 2
- » CLB Tiếng Anh thông báo tuyển thành viên
- » Mẫu đăng kí CLB Tiếng Anh
- » Kết quả thi thử THPT Quốc gia lần 1 năm 2016
- » Hướng dẫn nhập Số Điện thoại của học sinh vào SMAX
- » Lịch học lớp học nâng cao khả năng Đọc-Viết tiếng Anh
- » Chọn việc làm trước, chọn sự nghiệp sau
- » Trường THPT Uông Bí: Điểm sáng trong kỳ thi