Trường trung học phổ thông Uông Bí

Phone : +84 (03) 33.851.432

Kết quả Kì thi chọn HSG cấp tỉnh THPT năm 2018
Chia sẻ :
File đính kèm : xlsx ( 27.6 KB )
Đọc ngay : xlsx
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH                
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT     DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI    
Khóa ngày  04/12/2018 (Kèm theo Công văn số  3360/SGDĐT-KTKĐ ngày  18 / 12 / 2018  của Sở GDĐT Quảng Ninh)
          Đơn vị:  60-Trường THPT Uông Bí    
TT SBD Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới
tính
Lớp Môn thi Điểm Giải Ghi chú
1 8002 BÙI PHƯƠNG ANH  03/02/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 5,00    
2 8003 ĐINH THỊ VÂN ANH  17/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 7,25    
3 8004 ĐỖ TRÂM ANH  13/5/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 8,00 K. Khích  
4 8005 NGUYỄN HOÀNG ANH  01/11/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 8,00 K. Khích  
5 8006 PHAN HẢI ANH  01/10/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 4,00    
6 8010 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI  08/9/2002  Nam Sách, Hải Dương Kinh Nữ 11 Toán 9,00 K. Khích  
7 8018 LÊ NGUYỄN MINH  07/5/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 2,75    
8 8021 TRẦN NGỌC HẢI  16/7/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 7,00    
9 8032 PHẠM THỊ XUÂN HÒA  10/7/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 7,25    
10 8033 ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG  25/10/2001  Gia Lộc, Hải Dương Kinh Nữ 12 Toán 8,00 K. Khích  
11 8041 NGUYỄN SỸ LONG  17/02/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 9,00 K. Khích  
12 8044 NGÔ HẢI MINH  22/11/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 7,00    
13 8047 TRỊNH TUẤN NAM  23/11/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 6,25    
14 8050 ĐẶNG TUẤN NHẬT  19/12/2001  Thanh Hà, Hải Dương Kinh Nam 12 Toán 4,25    
15 8051 NGUYỄN BẠCH NHẬT  14/3/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Toán 6,00    
16 8060 ĐOÀN MINH THẢO  08/7/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Toán 6,50    
17 8073 PHẠM QUỐC VIỆT  25/8/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Toán 9,50 K. Khích  
18 8076 BÙI VIỆT ANH  10/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 5,75    
19 8077 NGUYỄN VIỆT ANH  25/12/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 14,25 Nhì  
20 8085 HOÀNG TRUNG ĐỨC  09/12/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 14,75 Nhì  
21 8088 DƯƠNG THANH HẢI  01/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 5,00    
22 8095 NGÔ QUANG HÙNG  27/9/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Vật lí 7,75    
23 8099 NGUYỄN TIẾN HƯNG  02/11/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 6,75    
24 8100 PHẠM THÁI HƯNG  28/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 8,25 K. Khích  
25 8103 ĐOÀN ĐỨC MẠNH  25/6/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 7,50    
26 8110 VŨ TRỌNG NGHĨA  03/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nam 11 Vật lí 7,75    
27 8116 HÀ THU PHƯƠNG  28/9/2002  Hưng Yên Kinh Nữ 11 Vật lí 7,50    
28 8132 TRỊNH CÔNG TOÀN  31/01/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Vật lí 11,00 Ba  
29 8140 ĐỖ THÙY XA  09/7/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Vật lí 9,00 K. Khích  
30 8142 HUỲNH PHƯƠNG ANH  02/9/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 10,00 Ba  
31 8147 LƯU THỊ MỸ DUYÊN  14/10/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hóa học 8,75 K. Khích  
32 8148 ĐỖ TIẾN DŨNG  12/6/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 12,00 Ba  
33 8156 TẠ HỒNG HẢI  05/02/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 5,50    
34 8157 LÊ MINH HIẾU  21/02/2002  Thái Bình Kinh Nam 11 Hóa học 11,75 Ba  
35 8158 NGUYỄN MINH HIẾU  30/5/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hóa học 9,75 K. Khích  
36 8160 NGUYỄN VIỆT HOÀN  06/8/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 12,75 Ba  
37 8165 LÊ THỊ THU HUYỀN  02/11/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 13,25 Nhì  
38 8166 TRẦN THỊ DIỄM HUYỀN  04/3/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,75 Ba  
39 8167 VŨ THANH HUYỀN  01/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 12,75 Ba  
40 8172 ĐỖ ĐÌNH KIÊN  13/02/2001  Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 8,75 K. Khích  
41 8175 ĐẶNG PHƯƠNG LINH  07/10/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 5,50    
42 8176 ĐỖ NHẬT LINH  05/6/2001  Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nữ 12 Hóa học 6,25    
43 8178 TRẦN KHÁNH LINH  16/02/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 6,25    
44 8181 TRẦN QUỲNH MAI  23/02/2001  Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nữ 12 Hóa học 12,25 Ba  
45 8183 BÙI TUẤN MINH  18/8/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 9,75 K. Khích  
46 8188 NGUYỄN NGỌC QUỲNH  14/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 7,50    
47 8201 BÙI QUANG TIÊNG  01/01/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 14,50 Nhì  
48 8208 PHẠM LÊ MINH TRUNG  18/12/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Hóa học 10,00 Ba  
49 8210 NGUYỄN HỒNG YẾN  19/10/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Hóa học 8,75 K. Khích  
50 8211 NGUYỄN THÚY AN  10/02/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 18,75 Nhì  
51 8213 LÊ NGỌC ÁNH  29/12/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 17,25 Nhì  
52 8227 ĐỖ MINH HIẾU  01/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 16,50 Ba  
53 8229 ĐỖ NGỌC HUYỀN  17/10/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 19,50 Nhất  
54 8232 ĐÀO THỊ MAI LIÊN  04/11/2001  Đông Hưng, Thái Bình Kinh Nữ 12 Sinh học 16,50 Ba  
55 8233 LÊ KHÁNH LINH  11/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 17,00 Nhì  
56 8235 VŨ THÙY LINH  21/8/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 16,75 Ba  
57 8240 MẠC QUỲNH MAI  04/9/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 16,75 Ba  
58 8242 LÊ ĐỨC MINH  22/12/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 13,50 Ba  
59 8243 ĐINH THỊ HÀ MY  19/01/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 17,25 Nhì  
60 8248 NGUYỄN TUẤN NGỌC  01/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Sinh học 16,00 Ba  
61 8252 HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG 16/12/2001 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 19,50 Nhất  
62 8257 NGUYỄN THỊ THẢO  25/8/2001 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 18,00 Nhì  
63 8259 NGUYỄN CAO THẮNG  27/4/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Sinh học 19,25 Nhất  
64 8260 NGUYỄN LAN THU  14/6/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 17,75 Nhì  
65 8267 ĐOÀN THỊ UYÊN  08/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 12,25 K. Khích  
66 8269 NGUYỄN QUỲNH VÂN  01/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 14,25 Ba  
67 8270 NGUYỄN THỊ THANH VÂN  04/12/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 17,00 Nhì  
68 8272 ĐOÀN THANH VƯỢNG  11/10/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Sinh học 15,00 Ba  
69 8273 NGUYỄN HÀ XUYÊN  29/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Sinh học 18,00 Nhì  
72 8293 NGUYỄN HẢI LONG  22/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 18,50 Nhì  
73 8294 PHẠM THÀNH LỘC  14/9/2001 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tin học 19,25 Nhì  
74 8297 HOÀNG NAM  29/11/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 7,00    
75 8300 LÊ NGỌC NINH  26/10/2002  Hà Tây Kinh Nam 11 Tin học 0,00    
76 8304 LẠI NHẬT TÂN  20/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 7,25    
77 8305 PHẠM VIỆT THÀNH  28/8/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tin học 19,50 Nhất  
78 8307 NGUYỄN THANH THẢO  27/9/2003  Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nữ 10 Tin học 3,00    
79 8310 NGUYỄN DUY THÁI  13/7/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tin học 6,00    
80 8318 TRẦN LAN ANH  19/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 7,25    
81 8319 NGUYỄN THU DUNG  21/01/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,50    
82 8322 NGUYỄN NGÂN  07/12/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 10,25 K. Khích  
83 8323 VŨ NGUYỆT  07/8/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50    
84 8325 VƯƠNG THỊ THÚY HẰNG  01/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 9,50    
85 8329 ĐÀM THỊ THANH HOA  09/12/2001  Thủy Nguyên, Hải Phòng Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50    
86 8331 MAI KIM HỒNG  03/10/2001  Yên Thế, Bắc Giang Kinh Nữ 12 Ngữ văn 6,50    
87 8333 NGUYỄN THU HUYỀN  20/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00    
88 8338 NGUYỄN THU HƯƠNG  28/9/2001  Móng Cái, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00    
89 8340 NGUYỄN KHÁNH LINH  13/11/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 7,50    
90 8341 BÙI THỊ LOAN  20/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,25    
91 8342 VŨ PHƯƠNG LY  03/02/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,50    
92 8345 VŨ KIM NGÂN  20/6/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00    
93 8348 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN  28/9/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 8,00    
94 8349 PHẠM MAI NGUYÊN  31/01/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 8,00    
95 8355 NGUYỄN THỊ DIỆU NINH  14/3/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 13,50 Nhất  
96 8358 DƯƠNG THỊ LAN PHƯƠNG  15/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,50 Ba  
97 8372 HOÀNG VÂN THƯ  17/11/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Ngữ văn 11,00 Ba  
98 8380 ĐỖ HÀ VY  01/11/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Ngữ văn 10,00 K. Khích  
99 8381 HOÀNG NGỌC ANH  02/4/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 8,00    
100 8383 TRỊNH THỊ VÂN ANH  18/11/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 4,75    
101 8385 NGUYỄN NGỌC ÁNH  10/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nữ 12 Lịch sử 16,50 Nhất  
102 8388 ĐỖ HẢI BÌNH  11/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 4,00    
103 8395 NGUYỄN THỊ THU  18/10/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 14,00 Nhì  
104 8406 VŨ LAN HƯƠNG  15/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 4,50    
105 8407 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN  01/6/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,25 K. Khích  
106 8409 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH  13/12/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 11,00 K. Khích  
107 8417 VŨ HỒNG KHÁNH NGÂN  16/9/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 3,00    
108 8420 NGUYỄN BẢO NGỌC  24/6/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Lịch sử 13,25 Ba  
109 8421 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG  12/8/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 5,75    
110 8423 NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG  19/5/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Lịch sử 7,00    
111 8428 PHẠM NAM SƠN  25/11/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Lịch sử 11,50 K. Khích  
112 8434 VŨ THỊ DIỆU THU  15/01/2001  Cư Mgar, Đắc Lắc Kinh Nữ 12 Lịch sử 15,25 Nhì  
113 8436 NGUYỄN KIỀU TRANG  12/7/2002  Uông Bí, Quảng Ninh kinh Nữ 11 Lịch sử 11,75 K. Khích  
114 8441 NGUYỄN NGỌC TUYỀN  03/02/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Lịch sử 12,25 Ba  
115 8445 NGUYỄN ĐỨC ANH  14/02/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 11,25 K. Khích  
116 8449 NGUYỄN VIỆT ANH  23/12/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 8,50    
117 8450 NGUYẾN PHƯƠNG ANH  24/10/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 10,50 K. Khích  
118 8455 BÙI HUY ĐẠT  22/11/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Địa lí 12,75 Ba  
119 8456 VŨ TIẾN ĐẠT  09/10/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Địa lí 10,75 K. Khích  
120 8458 TRẦN THỊ THANH GIANG  30/10/2001  Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 10,00    
121 8462 PHẠM THU HIỀN  25/4/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,00 Ba  
122 8472 NGUYỄN MAI HƯƠNG  24/4/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,25 Ba  
123 8473 PHẠM THỊ MAI HƯƠNG  24/9/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 13,25 Ba  
124 8476 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN  23/7/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 14,00 Nhì  
125 8479 PHẠM THỊ MỸ LINH  31/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 14,00 Nhì  
126 8481 VŨ THỊ HƯƠNG LY  14/02/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 13,50 Ba  
127 8489 ĐOÀN MINH NGỌC  29/10/2002  Yên Khánh, Ninh Bình Kinh Nữ 11 Địa lí 10,75 K. Khích  
128 8490 NGUYỄN ĐỨC NHẬT  27/12/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Địa lí 11,25 K. Khích  
129 8498 ĐỖ NGỌC THẢO  15/5/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 12,50 Ba  
130 8499 PHẠM THỊ THU THẢO  04/9/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 14,50 Nhì  
131 8500 VŨ THỊ THANH THẢO  25/5/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,50 K. Khích  
132 8502 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY  24/4/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,00 K. Khích  
133 8506 TÔ THỊ HUYỀN TRANG  06/12/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Địa lí 8,00    
134 8507 VŨ THỊ HUYỀN TRANG  04/7/2001 Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Địa lí 11,75 K. Khích  
135 8517 DƯƠNG MINH CHÂU  26/8/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 10,00 K. Khích  
136 8520 PHẠM LAN CHI  12/7/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,60 K. Khích  
137 8522 LÊ PHƯƠNG DUNG  21/02/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 Tiếng Anh 8,50    
138 8523 VŨ ĐỨC DUY  19/4/2003  Hạ Long, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 10,70 K. Khích  
139 8527 TĂNG HỮU ĐỨC  30/4/2003  Hải Dương Kinh Nam 10 Tiếng Anh 11,80 Ba  
140 8528 VŨ MẠNH ĐỨC  19/9/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 8,60    
141 8529 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG  13/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 11,20 Ba  
142 8532 LƯU THỊ THANH HẰNG  06/9/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,00 K. Khích  
143 8536 LƯƠNG HUY HOÀNG  16/01/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 12 Tiếng Anh 11,70 Ba  
144 8539 PHẠM THỊ THU HUYỀN  26/10/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,80 K. Khích  
145 8545 LÊ MAI LINH  16/8/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,80 K. Khích  
146 8546 VŨ THÙY LINH  02/02/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 12,70 Nhì  
147 8548 LÊ NGỌC MAI  03/01/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 8,00    
148 8556 HOÀNG BÍCH NGỌC  16/11/2002  Thái Bình Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 10,80 K. Khích  
149 8557 NGUYỄN HOÀNG MINH NGỌC  12/09/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 11,40 Ba  
150 8560 NGUYỄN HỒNG NHUNG  12/9/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Tiếng Anh 8,70    
151 8564 ĐỖ MINH QUANG  30/5/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 7,20    
152 8568 VÕ HOÀNG TẤN  09/6/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 Tiếng Anh 9,00    
153 8570 ĐOÀN THỊ THẢO  13/02/2002  Đông Triều, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Tiếng Anh 9,50 K. Khích  
154 8573 HOÀNG ĐỨC THĂNG  13/12/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 11 Tiếng Anh 8,00    
155 8599 BÙI QUẾ ANH  23/4/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 8,75    
156 8603 TRẦN THỊ QUỲNH ANH  01/12/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25    
157 8605 VŨ NGỌC ÁNH  24/12/2003  Yên Hưng, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 13,50 K. Khích  
158 8609 NGUYỄN CHÍ CÔNG  16/01/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nam 10 GDCD 11,25    
159 8610 PHẠM THÙY DUNG  11/02/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 13,50 K. Khích  
160 8613 PHÙNG THỊ HẢI  16/9/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25    
161 8615 LÊ THỊ HIỀN  14/9/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 17,50 Nhì  
162 8619 BÙI THỊ HUYỀN  20/8/2002  Đông Hưng, Thái Bình Kinh Nữ 11 GDCD 17,75 Nhì  
163 8622 ĐẶNG THANH HUYỀN  03/02/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,50    
164 8623 TRƯƠNG THỊ THU HUYỀN  19/02/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,00    
165 8624 NGUYỄN BẢO KHÁNH  02/5/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,00    
166 8627 HOÀNG HUYỀN LINH  05/12/2003  Kinh Môn, Hải Dương Kinh Nữ 10 GDCD 13,75 K. Khích  
167 8628 HOÀNG THỊ KHÁNH LINH  01/9/2001  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 12 GDCD 18,00 Nhất  
168 8630 LÝ PHƯƠNG THẢO LINH  18/10/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 15,75 Ba  
169 8631 NGUYỄN THỊ HÀ LINH  13/12/2002  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 11 GDCD 16,00 Nhì  
170 8635 PHẠM THỊ TRÀ MY  25/5/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,00    
171 8642 VŨ THỊ NHÃ  26/11/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 12,25    
172 8647 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO  13/11/2003  Việt Trì, Phú Thọ Kinh Nữ 10 GDCD 10,00    
173 8649 PHÙNG THỊ MINH THƯ  16/11/2003  Uông Bí, Quảng Ninh Kinh Nữ 10 GDCD 8,25    
174 8650 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG  13/6/2003  Thái Bình Kinh Nữ 10 GDCD 10,25    

 

--------------------------------------------------------------------------------------------

Lượt xem: 3395   Trang trước    Lên đầu trang   

Tin cùng chuyên mục :

Tin tức khác :