Kết quả Kì thi chọn HSG cấp tỉnh THPT năm 2018
Chia sẻ :
File đính kèm : xlsx ( 27.6 KB )Đọc ngay : xlsx
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH | ||||||||||||
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI | |||||||||||
Khóa ngày 04/12/2018 | (Kèm theo Công văn số 3360/SGDĐT-KTKĐ ngày 18 / 12 / 2018 của Sở GDĐT Quảng Ninh) | |||||||||||
Đơn vị: | 60-Trường THPT Uông Bí | |||||||||||
TT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc |
Giới tính |
Lớp | Môn thi | Điểm | Giải | Ghi chú | |
1 | 8002 | BÙI PHƯƠNG | ANH | 03/02/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Toán | 5,00 | ||
2 | 8003 | ĐINH THỊ VÂN | ANH | 17/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Toán | 7,25 | ||
3 | 8004 | ĐỖ TRÂM | ANH | 13/5/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Toán | 8,00 | K. Khích | |
4 | 8005 | NGUYỄN HOÀNG | ANH | 01/11/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Toán | 8,00 | K. Khích | |
5 | 8006 | PHAN HẢI | ANH | 01/10/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Toán | 4,00 | ||
6 | 8010 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | CHI | 08/9/2002 | Nam Sách, Hải Dương | Kinh | Nữ | 11 | Toán | 9,00 | K. Khích | |
7 | 8018 | LÊ NGUYỄN MINH | HÀ | 07/5/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Toán | 2,75 | ||
8 | 8021 | TRẦN NGỌC | HẢI | 16/7/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Toán | 7,00 | ||
9 | 8032 | PHẠM THỊ XUÂN | HÒA | 10/7/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Toán | 7,25 | ||
10 | 8033 | ĐOÀN THỊ THU | HƯƠNG | 25/10/2001 | Gia Lộc, Hải Dương | Kinh | Nữ | 12 | Toán | 8,00 | K. Khích | |
11 | 8041 | NGUYỄN SỸ | LONG | 17/02/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Toán | 9,00 | K. Khích | |
12 | 8044 | NGÔ HẢI | MINH | 22/11/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Toán | 7,00 | ||
13 | 8047 | TRỊNH TUẤN | NAM | 23/11/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Toán | 6,25 | ||
14 | 8050 | ĐẶNG TUẤN | NHẬT | 19/12/2001 | Thanh Hà, Hải Dương | Kinh | Nam | 12 | Toán | 4,25 | ||
15 | 8051 | NGUYỄN BẠCH | NHẬT | 14/3/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Toán | 6,00 | ||
16 | 8060 | ĐOÀN MINH | THẢO | 08/7/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Toán | 6,50 | ||
17 | 8073 | PHẠM QUỐC | VIỆT | 25/8/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Toán | 9,50 | K. Khích | |
18 | 8076 | BÙI VIỆT | ANH | 10/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Vật lí | 5,75 | ||
19 | 8077 | NGUYỄN VIỆT | ANH | 25/12/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Vật lí | 14,25 | Nhì | |
20 | 8085 | HOÀNG TRUNG | ĐỨC | 09/12/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Vật lí | 14,75 | Nhì | |
21 | 8088 | DƯƠNG THANH | HẢI | 01/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Vật lí | 5,00 | ||
22 | 8095 | NGÔ QUANG | HÙNG | 27/9/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Vật lí | 7,75 | ||
23 | 8099 | NGUYỄN TIẾN | HƯNG | 02/11/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Vật lí | 6,75 | ||
24 | 8100 | PHẠM THÁI | HƯNG | 28/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Vật lí | 8,25 | K. Khích | |
25 | 8103 | ĐOÀN ĐỨC | MẠNH | 25/6/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Vật lí | 7,50 | ||
26 | 8110 | VŨ TRỌNG | NGHĨA | 03/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | kinh | Nam | 11 | Vật lí | 7,75 | ||
27 | 8116 | HÀ THU | PHƯƠNG | 28/9/2002 | Hưng Yên | Kinh | Nữ | 11 | Vật lí | 7,50 | ||
28 | 8132 | TRỊNH CÔNG | TOÀN | 31/01/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Vật lí | 11,00 | Ba | |
29 | 8140 | ĐỖ THÙY | XA | 09/7/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Vật lí | 9,00 | K. Khích | |
30 | 8142 | HUỲNH PHƯƠNG | ANH | 02/9/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 10,00 | Ba | |
31 | 8147 | LƯU THỊ MỸ | DUYÊN | 14/10/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Hóa học | 8,75 | K. Khích | |
32 | 8148 | ĐỖ TIẾN | DŨNG | 12/6/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Hóa học | 12,00 | Ba | |
33 | 8156 | TẠ HỒNG | HẢI | 05/02/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Hóa học | 5,50 | ||
34 | 8157 | LÊ MINH | HIẾU | 21/02/2002 | Thái Bình | Kinh | Nam | 11 | Hóa học | 11,75 | Ba | |
35 | 8158 | NGUYỄN MINH | HIẾU | 30/5/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Hóa học | 9,75 | K. Khích | |
36 | 8160 | NGUYỄN VIỆT | HOÀN | 06/8/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Hóa học | 12,75 | Ba | |
37 | 8165 | LÊ THỊ THU | HUYỀN | 02/11/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 13,25 | Nhì | |
38 | 8166 | TRẦN THỊ DIỄM | HUYỀN | 04/3/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 12,75 | Ba | |
39 | 8167 | VŨ THANH | HUYỀN | 01/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 12,75 | Ba | |
40 | 8172 | ĐỖ ĐÌNH | KIÊN | 13/02/2001 | Yên Hưng, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Hóa học | 8,75 | K. Khích | |
41 | 8175 | ĐẶNG PHƯƠNG | LINH | 07/10/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 5,50 | ||
42 | 8176 | ĐỖ NHẬT | LINH | 05/6/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 6,25 | ||
43 | 8178 | TRẦN KHÁNH | LINH | 16/02/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 6,25 | ||
44 | 8181 | TRẦN QUỲNH | MAI | 23/02/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 12,25 | Ba | |
45 | 8183 | BÙI TUẤN | MINH | 18/8/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Hóa học | 9,75 | K. Khích | |
46 | 8188 | NGUYỄN NGỌC | QUỲNH | 14/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 7,50 | ||
47 | 8201 | BÙI QUANG | TIÊNG | 01/01/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Hóa học | 14,50 | Nhì | |
48 | 8208 | PHẠM LÊ MINH | TRUNG | 18/12/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Hóa học | 10,00 | Ba | |
49 | 8210 | NGUYỄN HỒNG | YẾN | 19/10/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Hóa học | 8,75 | K. Khích | |
50 | 8211 | NGUYỄN THÚY | AN | 10/02/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 18,75 | Nhì | |
51 | 8213 | LÊ NGỌC | ÁNH | 29/12/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Sinh học | 17,25 | Nhì | |
52 | 8227 | ĐỖ MINH | HIẾU | 01/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Sinh học | 16,50 | Ba | |
53 | 8229 | ĐỖ NGỌC | HUYỀN | 17/10/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 19,50 | Nhất | |
54 | 8232 | ĐÀO THỊ MAI | LIÊN | 04/11/2001 | Đông Hưng, Thái Bình | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 16,50 | Ba | |
55 | 8233 | LÊ KHÁNH | LINH | 11/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Sinh học | 17,00 | Nhì | |
56 | 8235 | VŨ THÙY | LINH | 21/8/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Sinh học | 16,75 | Ba | |
57 | 8240 | MẠC QUỲNH | MAI | 04/9/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 16,75 | Ba | |
58 | 8242 | LÊ ĐỨC | MINH | 22/12/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Sinh học | 13,50 | Ba | |
59 | 8243 | ĐINH THỊ HÀ | MY | 19/01/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 17,25 | Nhì | |
60 | 8248 | NGUYỄN TUẤN | NGỌC | 01/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Sinh học | 16,00 | Ba | |
61 | 8252 | HOÀNG THỊ THU | PHƯƠNG | 16/12/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 19,50 | Nhất | |
62 | 8257 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 25/8/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 18,00 | Nhì | |
63 | 8259 | NGUYỄN CAO | THẮNG | 27/4/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Sinh học | 19,25 | Nhất | |
64 | 8260 | NGUYỄN LAN | THU | 14/6/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Sinh học | 17,75 | Nhì | |
65 | 8267 | ĐOÀN THỊ | UYÊN | 08/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Sinh học | 12,25 | K. Khích | |
66 | 8269 | NGUYỄN QUỲNH | VÂN | 01/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 14,25 | Ba | |
67 | 8270 | NGUYỄN THỊ THANH | VÂN | 04/12/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 17,00 | Nhì | |
68 | 8272 | ĐOÀN THANH | VƯỢNG | 11/10/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Sinh học | 15,00 | Ba | |
69 | 8273 | NGUYỄN HÀ | XUYÊN | 29/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Sinh học | 18,00 | Nhì | |
72 | 8293 | NGUYỄN HẢI | LONG | 22/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Tin học | 18,50 | Nhì | |
73 | 8294 | PHẠM THÀNH | LỘC | 14/9/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Tin học | 19,25 | Nhì | |
74 | 8297 | HOÀNG | NAM | 29/11/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Tin học | 7,00 | ||
75 | 8300 | LÊ NGỌC | NINH | 26/10/2002 | Hà Tây | Kinh | Nam | 11 | Tin học | 0,00 | ||
76 | 8304 | LẠI NHẬT | TÂN | 20/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Tin học | 7,25 | ||
77 | 8305 | PHẠM VIỆT | THÀNH | 28/8/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Tin học | 19,50 | Nhất | |
78 | 8307 | NGUYỄN THANH | THẢO | 27/9/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | kinh | Nữ | 10 | Tin học | 3,00 | ||
79 | 8310 | NGUYỄN DUY | THÁI | 13/7/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Tin học | 6,00 | ||
80 | 8318 | TRẦN LAN | ANH | 19/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 7,25 | ||
81 | 8319 | NGUYỄN THU | DUNG | 21/01/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 8,50 | ||
82 | 8322 | NGUYỄN NGÂN | HÀ | 07/12/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 10,25 | K. Khích | |
83 | 8323 | VŨ NGUYỆT | HÀ | 07/8/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 8,50 | ||
84 | 8325 | VƯƠNG THỊ THÚY | HẰNG | 01/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 9,50 | ||
85 | 8329 | ĐÀM THỊ THANH | HOA | 09/12/2001 | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 6,50 | ||
86 | 8331 | MAI KIM | HỒNG | 03/10/2001 | Yên Thế, Bắc Giang | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 6,50 | ||
87 | 8333 | NGUYỄN THU | HUYỀN | 20/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 8,00 | ||
88 | 8338 | NGUYỄN THU | HƯƠNG | 28/9/2001 | Móng Cái, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 8,00 | ||
89 | 8340 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 13/11/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 7,50 | ||
90 | 8341 | BÙI THỊ | LOAN | 20/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 8,25 | ||
91 | 8342 | VŨ PHƯƠNG | LY | 03/02/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 8,50 | ||
92 | 8345 | VŨ KIM | NGÂN | 20/6/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 8,00 | ||
93 | 8348 | ĐỖ THỊ THẢO | NGUYÊN | 28/9/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 8,00 | ||
94 | 8349 | PHẠM MAI | NGUYÊN | 31/01/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 8,00 | ||
95 | 8355 | NGUYỄN THỊ DIỆU | NINH | 14/3/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 13,50 | Nhất | |
96 | 8358 | DƯƠNG THỊ LAN | PHƯƠNG | 15/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 11,50 | Ba | |
97 | 8372 | HOÀNG VÂN | THƯ | 17/11/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Ngữ văn | 11,00 | Ba | |
98 | 8380 | ĐỖ HÀ | VY | 01/11/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Ngữ văn | 10,00 | K. Khích | |
99 | 8381 | HOÀNG NGỌC | ANH | 02/4/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 8,00 | ||
100 | 8383 | TRỊNH THỊ VÂN | ANH | 18/11/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 4,75 | ||
101 | 8385 | NGUYỄN NGỌC | ÁNH | 10/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | kinh | Nữ | 12 | Lịch sử | 16,50 | Nhất | |
102 | 8388 | ĐỖ HẢI | BÌNH | 11/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 4,00 | ||
103 | 8395 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 18/10/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | Lịch sử | 14,00 | Nhì | |
104 | 8406 | VŨ LAN | HƯƠNG | 15/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 4,50 | ||
105 | 8407 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LAN | 01/6/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 11,25 | K. Khích | |
106 | 8409 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | LINH | 13/12/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 11,00 | K. Khích | |
107 | 8417 | VŨ HỒNG KHÁNH | NGÂN | 16/9/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 3,00 | ||
108 | 8420 | NGUYỄN BẢO | NGỌC | 24/6/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | Lịch sử | 13,25 | Ba | |
109 | 8421 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | 12/8/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 5,75 | ||
110 | 8423 | NGÔ THỊ THANH | PHƯƠNG | 19/5/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 7,00 | ||
111 | 8428 | PHẠM NAM | SƠN | 25/11/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Lịch sử | 11,50 | K. Khích | |
112 | 8434 | VŨ THỊ DIỆU | THU | 15/01/2001 | Cư Mgar, Đắc Lắc | Kinh | Nữ | 12 | Lịch sử | 15,25 | Nhì | |
113 | 8436 | NGUYỄN KIỀU | TRANG | 12/7/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | kinh | Nữ | 11 | Lịch sử | 11,75 | K. Khích | |
114 | 8441 | NGUYỄN NGỌC | TUYỀN | 03/02/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Lịch sử | 12,25 | Ba | |
115 | 8445 | NGUYỄN ĐỨC | ANH | 14/02/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Địa lí | 11,25 | K. Khích | |
116 | 8449 | NGUYỄN VIỆT | ANH | 23/12/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Địa lí | 8,50 | ||
117 | 8450 | NGUYẾN PHƯƠNG | ANH | 24/10/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Địa lí | 10,50 | K. Khích | |
118 | 8455 | BÙI HUY | ĐẠT | 22/11/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Địa lí | 12,75 | Ba | |
119 | 8456 | VŨ TIẾN | ĐẠT | 09/10/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Địa lí | 10,75 | K. Khích | |
120 | 8458 | TRẦN THỊ THANH | GIANG | 30/10/2001 | Yên Hưng, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 10,00 | ||
121 | 8462 | PHẠM THU | HIỀN | 25/4/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 13,00 | Ba | |
122 | 8472 | NGUYỄN MAI | HƯƠNG | 24/4/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 13,25 | Ba | |
123 | 8473 | PHẠM THỊ MAI | HƯƠNG | 24/9/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Địa lí | 13,25 | Ba | |
124 | 8476 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 23/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 14,00 | Nhì | |
125 | 8479 | PHẠM THỊ MỸ | LINH | 31/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Địa lí | 14,00 | Nhì | |
126 | 8481 | VŨ THỊ HƯƠNG | LY | 14/02/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 13,50 | Ba | |
127 | 8489 | ĐOÀN MINH | NGỌC | 29/10/2002 | Yên Khánh, Ninh Bình | Kinh | Nữ | 11 | Địa lí | 10,75 | K. Khích | |
128 | 8490 | NGUYỄN ĐỨC | NHẬT | 27/12/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Địa lí | 11,25 | K. Khích | |
129 | 8498 | ĐỖ NGỌC | THẢO | 15/5/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 12,50 | Ba | |
130 | 8499 | PHẠM THỊ THU | THẢO | 04/9/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 14,50 | Nhì | |
131 | 8500 | VŨ THỊ THANH | THẢO | 25/5/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 11,50 | K. Khích | |
132 | 8502 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THÚY | 24/4/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 11,00 | K. Khích | |
133 | 8506 | TÔ THỊ HUYỀN | TRANG | 06/12/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Địa lí | 8,00 | ||
134 | 8507 | VŨ THỊ HUYỀN | TRANG | 04/7/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Địa lí | 11,75 | K. Khích | |
135 | 8517 | DƯƠNG MINH | CHÂU | 26/8/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Tiếng Anh | 10,00 | K. Khích | |
136 | 8520 | PHẠM LAN | CHI | 12/7/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 9,60 | K. Khích | |
137 | 8522 | LÊ PHƯƠNG | DUNG | 21/02/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | Tiếng Anh | 8,50 | ||
138 | 8523 | VŨ ĐỨC | DUY | 19/4/2003 | Hạ Long, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Tiếng Anh | 10,70 | K. Khích | |
139 | 8527 | TĂNG HỮU | ĐỨC | 30/4/2003 | Hải Dương | Kinh | Nam | 10 | Tiếng Anh | 11,80 | Ba | |
140 | 8528 | VŨ MẠNH | ĐỨC | 19/9/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Tiếng Anh | 8,60 | ||
141 | 8529 | NGUYỄN TRƯỜNG | GIANG | 13/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Tiếng Anh | 11,20 | Ba | |
142 | 8532 | LƯU THỊ THANH | HẰNG | 06/9/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 10,00 | K. Khích | |
143 | 8536 | LƯƠNG HUY | HOÀNG | 16/01/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 12 | Tiếng Anh | 11,70 | Ba | |
144 | 8539 | PHẠM THỊ THU | HUYỀN | 26/10/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 10,80 | K. Khích | |
145 | 8545 | LÊ MAI | LINH | 16/8/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 9,80 | K. Khích | |
146 | 8546 | VŨ THÙY | LINH | 02/02/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 12,70 | Nhì | |
147 | 8548 | LÊ NGỌC | MAI | 03/01/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 8,00 | ||
148 | 8556 | HOÀNG BÍCH | NGỌC | 16/11/2002 | Thái Bình | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 10,80 | K. Khích | |
149 | 8557 | NGUYỄN HOÀNG MINH | NGỌC | 12/09/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 11,40 | Ba | |
150 | 8560 | NGUYỄN HỒNG | NHUNG | 12/9/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | Tiếng Anh | 8,70 | ||
151 | 8564 | ĐỖ MINH | QUANG | 30/5/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Tiếng Anh | 7,20 | ||
152 | 8568 | VÕ HOÀNG | TẤN | 09/6/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | Tiếng Anh | 9,00 | ||
153 | 8570 | ĐOÀN THỊ | THẢO | 13/02/2002 | Đông Triều, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | Tiếng Anh | 9,50 | K. Khích | |
154 | 8573 | HOÀNG ĐỨC | THĂNG | 13/12/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 11 | Tiếng Anh | 8,00 | ||
155 | 8599 | BÙI QUẾ | ANH | 23/4/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 8,75 | ||
156 | 8603 | TRẦN THỊ QUỲNH | ANH | 01/12/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 12,25 | ||
157 | 8605 | VŨ NGỌC | ÁNH | 24/12/2003 | Yên Hưng, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 13,50 | K. Khích | |
158 | 8609 | NGUYỄN CHÍ | CÔNG | 16/01/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nam | 10 | GDCD | 11,25 | ||
159 | 8610 | PHẠM THÙY | DUNG | 11/02/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 13,50 | K. Khích | |
160 | 8613 | PHÙNG THỊ | HẢI | 16/9/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 12,25 | ||
161 | 8615 | LÊ THỊ | HIỀN | 14/9/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | GDCD | 17,50 | Nhì | |
162 | 8619 | BÙI THỊ | HUYỀN | 20/8/2002 | Đông Hưng, Thái Bình | Kinh | Nữ | 11 | GDCD | 17,75 | Nhì | |
163 | 8622 | ĐẶNG THANH | HUYỀN | 03/02/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 12,50 | ||
164 | 8623 | TRƯƠNG THỊ THU | HUYỀN | 19/02/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 12,00 | ||
165 | 8624 | NGUYỄN BẢO | KHÁNH | 02/5/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 12,00 | ||
166 | 8627 | HOÀNG HUYỀN | LINH | 05/12/2003 | Kinh Môn, Hải Dương | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 13,75 | K. Khích | |
167 | 8628 | HOÀNG THỊ KHÁNH | LINH | 01/9/2001 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 12 | GDCD | 18,00 | Nhất | |
168 | 8630 | LÝ PHƯƠNG THẢO | LINH | 18/10/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 15,75 | Ba | |
169 | 8631 | NGUYỄN THỊ HÀ | LINH | 13/12/2002 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 11 | GDCD | 16,00 | Nhì | |
170 | 8635 | PHẠM THỊ TRÀ | MY | 25/5/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 12,00 | ||
171 | 8642 | VŨ THỊ | NHÃ | 26/11/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 12,25 | ||
172 | 8647 | LÊ NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 13/11/2003 | Việt Trì, Phú Thọ | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 10,00 | ||
173 | 8649 | PHÙNG THỊ MINH | THƯ | 16/11/2003 | Uông Bí, Quảng Ninh | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 8,25 | ||
174 | 8650 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | TRANG | 13/6/2003 | Thái Bình | Kinh | Nữ | 10 | GDCD | 10,25 |
--------------------------------------------------------------------------------------------
Lượt xem: 3395 Trang trước Lên đầu trang
Tin cùng chuyên mục :
- » Điều chỉnh nguyện vọng đăng ký xét tuyển Đại học năm 2021
- » Chiến lược phát triển nhà trường giai đoạn 2017-2022
- » Thông báo Lịch trả Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, Giấy chứng nhận Điểm thi, Học bạ cho học sinh lớp 12 năm học 2020-2021
- » Quyết định phê duyệt Tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2021-2022
- » Thông báo họp cha mẹ học sinh lớp 10 năm học 2021-2022
Tin tức khác :
- » Talking About Hobbies/Interests In English
- » Đảng bộ trường THPT Uông Bí
- » Kết quả thi thử THPT QG lần 2
- » CLB Tiếng Anh thông báo tuyển thành viên
- » Mẫu đăng kí CLB Tiếng Anh
- » Kết quả thi thử THPT Quốc gia lần 1 năm 2016
- » Hướng dẫn nhập Số Điện thoại của học sinh vào SMAX
- » Lịch học lớp học nâng cao khả năng Đọc-Viết tiếng Anh
- » Chọn việc làm trước, chọn sự nghiệp sau
- » Định hướng ngành công nghệ thông tin