Trường trung học phổ thông Uông Bí

Phone : +84 (03) 33.851.432

Kết quả thi thử Tuyển sinh THPT vào lớp 10 (lần 2)
Chia sẻ :
KẾT QUẢ THI THỬ TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT LẦN 2
SBD Họ và tên Ngày sinh Trường THCS  ĐIỂM 
 Toán   Văn   Anh 
22409 DƯƠNG NGUYỄN THÙY TRANG   Bắc Sơn    7,0    6,3    7,1
22359 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO   Bắc Sơn    5,8    6,5    4,7
22035 TRẦN THÚY QUỲNH ANH   Bắc Sơn    5,5    5,0    3,0
22120 VŨ NAM HẢI   Bắc Sơn    3,5    2,3    5,2
22268 PHAN THÀNH NAM   Bắc Sơn    3,3    2,0    3,2
22239 NGUYỄN THỊ HỒNG MAI   Bắc Sơn    4,5      3,9
22244 PHẠM THỊ NGỌC MAI   Bắc Sơn    3,5      3,6
22252 NGUYỄN HOÀNG MINH 11/10/2004 Đoàn Thị Điểm    1,3    1,8    3,7
22028 BÙI PHƯƠNG ANH   Hạ Long    3,5    4,0    4,4
22190 ĐỖ NGỌC LAN   Nguyễn Trãi    8,5    7,0    7,8
22349 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 09/09/2004 Nguyễn Trãi    7,8    7,0    7,4
22015 NGÔ LAN ANH   Nguyễn Trãi    7,5    7,0    6,9
22361 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO   nguyễn Trãi    4,5    6,5    5,0
22013 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH   nguyễn Trãi    6,0    7,8    8,2
22038 KIỀU TUẤN ANH   nguyễn Trãi    7,5    6,8    6,5
22314 PHẠM HỒNG PHÚC 13/10/2004 nguyễn Trãi    7,0    7,0    6,9
22261 NGUYỄN HÀ MY   nguyễn Trãi    6,5    7,8    5,5
22431 PHẠM ĐÌNH KHÁNH VÂN 29/03/2004 Nguyễn Trãi    7,5    6,8    4,9
22113 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ   nguyễn Trãi    7,0    7,3    4,8
22042 NGÔ TUYẾT ANH   nguyễn Trãi    6,5    6,8    6,7
22213 NGUYỄN KHÁNH LINH   nguyễn Trãi    7,0    6,0    6,6
22102 TRẦN ANH ĐỨC   nguyễn Trãi    5,8    7,5    5,9
22140 ĐÀO GIA HIẾU   nguyễn Trãi    7,0    6,3    5,7
22130 LÊ PHƯƠNG HIỀN   Nguyễn Trãi    7,0    6,3    5,5
22180 PHẠM LÊ TUẤN KHÔI 10/12/2004 Nguyễn Trãi    6,3    6,8    6,0
22033 LÊ QUỲNH ANH   nguyễn Trãi    6,0    6,5    6,4
22134 BÙI THÚY HIỀN   nguyễn Trãi    5,5    7,5    4,6
22343 NGUYỄN PHƯƠNG THANH   nguyễn Trãi    6,8    5,5    6,0
22099 NGUYỄN HẢI ĐĂNG   nguyễn Trãi    6,0    6,3    5,4
22106 NGUYỄN MINH ĐỨC 07/01/2004 Nguyễn Trãi    5,5    6,5    5,9
22086 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG   nguyễn Trãi    7,5    5,0    4,7
22005 ĐOÀN THU AN   nguyễn Trãi    6,0    5,3    6,9
22305 TƯỜNG THẾ PHÚ   nguyễn Trãi    6,5    5,5    5,0
22149 PHẠM HOÀNH 06/03/2004 Nguyễn Trãi    5,3    5,8    6,6
22312 LÊ HOÀNG PHÚC   nguyễn Trãi    6,0    5,5    5,3
22164 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN   nguyễn Trãi    5,3    7,0    3,6
22434 NGUYỄN THẢO VÂN 12/06/2004 Nguyễn Trãi    7,0    5,3    3,6
22224 TRẦN THÙY LINH   nguyễn Trãi    4,8    7,3    4,0
22332 NGUYỄN ĐỨC QUYẾT   nguyễn Trãi    6,0    6,0    3,9
22011 NGUYỄN HOÀI ANH   nguyễn Trãi    6,0    6,3    3,2
22025 NGUYỄN NGỌC ANH   nguyễn Trãi    5,0    5,8    6,0
22178 NGUYỄN NGỌC KHÁNH   nguyễn Trãi    7,8    4,0    3,9
22264 HUỲNH BẢO NAM 26/08/2004 nguyễn Trãi    5,5    6,0    4,4
22167 NGUYỄN THU HUYỀN 28/10/2004 nguyễn Trãi    5,5    5,5    5,2
22293 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI   nguyễn Trãi    5,0    6,3    4,5
22249 PHẠM HÙNG MẠNH   nguyễn Trãi    7,0    3,3    6,4
22049 MAI NGỌC ÁNH   nguyễn Trãi    5,0    6,3    4,1
22392 NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG   nguyễn Trãi    5,5    5,5    4,1
22057 NGUYỄN THIÊN BÌNH   nguyễn Trãi    4,5    6,5    3,9
22129 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN   nguyễn Trãi    5,3    6,0    3,2
22221 VŨ THẢO LINH   nguyễn Trãi    5,5    4,8    5,1
22189 BÙI MAI LAN   nguyễn Trãi    4,0    6,8    4,0
22372 ĐÀO ĐỨC THẮNG   nguyễn Trãi    4,5    4,8    4,5
  NGUYỄN THU HUYỀN 08/11/2004 Nguyễn Trãi    5,3    6,0    6,7
22040 NGUYỄN TUẤN ANH 17/02/2004 Nguyễn Trãi    4,5    5,3    4,2
22052 TRẦN ĐẠI BÁCH   nguyễn Trãi    5,3    5,0    4,2
22315 TRẦN NHẬT PHÚC   nguyễn Trãi    5,5    4,5    7,0
22321 PHẠM MAI PHƯƠNG   nguyễn Trãi    6,0    5,0    4,9
22036 NGUYỄN PHÙNG THẢO ANH 01/05/2004 Nguyễn Trãi    4,0    5,8  
22267 NGUYỄN NHẬT NAM 08/09/2004 Nguyễn Trãi    5,0    5,8    3,0
22375 TRẦN XUÂN THẮNG   nguyễn Trãi    0,8    1,8    4,2
22411 TRỊNH BẢO TRÂM   nguyễn Trãi    4,5    6,0    3,1
22184 NGUYỄN TRUNG KIÊN   nguyễn Trãi    5,0    5,5    2,9
22065 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG   nguyễn Trãi    5,5    4,8    3,3
22158 NGUYỄN ĐỨC HUY   nguyễn Trãi    3,8    6,0    4,1
22327 ĐẶNG MINH QUANG   nguyễn Trãi    6,0    3,8    3,9
22080 ĐẶNG NHẬT DUY   nguyễn Trãi    6,5    3,5    3,2
22292 VŨ Ý NHÂN   nguyễn Trãi    4,8    4,8    4,2
22172 LÊ ĐÌNH HƯƠNG   nguyễn Trãi    4,5    5,0    4,0
22243 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 08/11/2004 Nguyễn Trãi    5,3    5,3    1,9
22161 ĐOÀN KHÁNH HUYỀN 20/07/2004 Nguyễn Trãi    4,5    4,5    4,6
22069 NGUYỄN QUÝ CƯỜNG 10/09/2004 Nguyễn Trãi    3,8    3,5    7,8
22024 NGUYỄN TÚ MINH ANH   nguyễn Trãi    5,8    5,3  
22133 NGUYỄN THU HIỀN 11/09/2004 Nguyễn Trãi    4,5    4,5    3,8
22275 LÊ HỒNG NGÁT   nguyễn Trãi    4,8    4,3    3,4
22380 LƯU HOÀI THU 22/11/2004 Nguyễn Trãi    5,3      7,0
22048 LÊ NGỌC ÁNH   nguyễn Trãi    2,5    6,0    4,0
22116 NGUYỄN THỊ THU HÀ 18/10/2004 Nguyễn Trãi    3,8    5,0    3,5
22260 NGUYỄN VĂN MINH   nguyễn Trãi    2,8    5,3    4,9
22358 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO   nguyễn Trãi    6,0    3,5    1,9
22143 NGUYỄN THỊ THANH HOA   nguyễn Trãi    5,0    3,8    3,3
22382 VŨ NGỌC NHƯ THỦY 17/08/2004 nguyễn Trãi    5,5    6,8    4,0
22119 LÊ MINH HẢI 30/03/2004 Nguyễn Trãi    7,0      6,6
22141 NGUYỄN GIA HIẾU    nguyễn Trãi    3,5    4,5    4,2
22263 VŨ HÀ MY   nguyễn Trãi    4,0    4,0    4,0
22211 PHẠM ĐOÀN KHÁNH LINH   nguyễn Trãi    2,5    5,5    3,7
22227 PHẠM PHƯƠNG LOAN 15/10/2004 Nguyễn Trãi    6,8      6,1
22068 HOÀNG QUỐC CƯỜNG 26/05/2004 Nguyễn Trãi    4,5    3,3    3,8
22173 MAI LAN HƯƠNG   nguyễn Trãi    3,8    3,8    4,1
22010 MAI HẢI ANH 24/07/2004 Nguyễn Trãi    4,0    3,8    3,2
22302 ĐÀO LÂM OANH   nguyễn Trãi    3,5    4,5    2,5
22108 TRẦN MINH ĐỨC 28/11/2004 Nguyễn Trãi    5,0    2,5    3,3
22357 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO   nguyễn Trãi    4,8    2,0    4,1
22437 VŨ ĐÌNH VIỆT    nguyễn Trãi    3,8    3,8    2,5
22162 PHẠM MINH HUYỀN   nguyễn Trãi    6,0      5,3
22234 PHẠM THỊ HƯƠNG LY   nguyễn Trãi    1,3    5,5    3,7
22237 BÙI LƯU LY 04/03/2004 nguyễn Trãi    3,0    4,3    2,6
22251 LÊ THỊ THU MÂY   nguyễn Trãi    4,3    2,5    3,5
22154 NGUYỄN ĐỨC HÙNG   nguyễn Trãi    4,3    3,0    2,3
22384 ĐÀO LÊ THU THỦY   nguyễn Trãi    4,5    3,5    4,9
22056 NGÔ THỊ THANH BÌNH 11/06/2004 Nguyễn Trãi    5,3      6,1
22096 LÊ TIẾN ĐẠT   nguyễn Trãi    3,5    3,5    2,1
22195 PHẠM TÙNG LÂM   nguyễn Trãi    2,0    4,5    3,0
22450 NGUYỄN THỊ THÙY CHI 18/12/2004 nguyễn Trãi    3,8    2,3    3,8
22060 BÙI ĐỨC CHUNG   nguyễn Trãi    2,3    3,8    3,1
22124 VŨ THỊ HẠNH 25/09/2004 nguyễn Trãi    2,5    3,5    3,1
22138 ĐÀO MINH HIỂN 26/01/2004 Nguyễn Trãi    3,8    1,8    4,0
22299 VŨ THỊ HỒNG NHUNG   nguyễn Trãi    0,5    4,5    4,5
22406 TRẦN THU TRANG   nguyễn Trãi    3,8    3,0    0,9
22085 NGÔ THỊ ĐĂNG DƯƠNG   nguyễn Trãi    7,0    
22386 NGUYỄN THANH THÚY   nguyễn Trãi    4,8    5,0    4,4
22445 NGUYỄN ĐOÀN HẢI YẾN   nguyễn Trãi    3,3    2,5    2,3
22064 ĐÀO CƯỜNG   nguyễn Trãi    2,0    3,5    2,3
22094 HOÀNG CÔNG ĐẠT   nguyễn Trãi    3,0    1,8    3,5
22326 VŨ ĐĂNG QUANG 18/04/2004 Nguyễn Trãi    2,3    2,8    2,5
22240 LÊ NGỌC MAI   nguyễn Trãi    6,0    
22250 NGUYỄN TIẾN MẠNH   nguyễn Trãi      3,3    4,5
22396 NGUYỄN MẠNH TOÀN   nguyễn Trãi    3,8    0,5    2,4
22398 KIỀU THỊ THANH TRA 10/09/2004 Nguyễn Trãi    2,3    3,0  
22009 NGUYỄN ĐỨC ANH   nguyễn Trãi    0,8    2,8    1,8
22412 TRỊNH QUANG TRUNG 28/08/2004 nguyễn Trãi    2,8      2,7
22125 NGUYỄN THÚY HẠNH   nguyễn Trãi      2,5    2,3
22325 TRẦN THU PHƯƠNG   nguyễn Trãi    2,3    0,5    1,6
22062 PHẬM CHÍ CÔNG   nguyễn Trãi    1,8    1,5  
22410 ĐINH THỊ THÙY TRANG   nguyễn Trãi    0,5    2,8  
22055 ĐOÀN LỘC BÌNH 09/01/2004 nguyễn Trãi    1,3      3,6
22419 BÙI THANH TÚ   nguyễn Trãi    2,8    
22354 PHẠM TRUNG THÀNH 01/03/2004 Nguyễn Trãi        5,0
22400 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/11/2004 nguyễn Trãi    1,0      2,2
22121 BÙI THANH HẢI   nguyễn Trãi        3,5
22218 KHƯƠNG PHẠM LINH 19/01/2004 Nguyễn Trãi      
22323 HOÀNG THẢO PHƯƠNG   nguyễn Trãi      
22111 PHẠM CHÂU GIANG   Phương Đông    7,0    7,5    7,8
22259 NGUYỄN TUẤN MINH 03/07/2004 Phương Đông    7,0    6,8    6,8
22248 LÊ HỒNG MẠNH   Phương Đông    7,0    7,0    5,9
22210 ĐOÀN KHÁNH LINH 17/10/2004 Phương Đông    6,3    8,0    4,9
22168 PHẠM THU HUYỀN 15/09/2004 Phương Đông    7,0    6,8    5,6
22003 ĐOÀN LÊ KHÁNH AN 26/06/2004 Phương Đông    6,0    6,8    7,4
22446 PHẠM THỊ HẢI YẾN 10/06/2004 Phương Đông    7,0    6,0    6,0
22362 VŨ PHƯƠNG THẢO 03/05/2004 Phương Đông    5,3    3,5    5,3
22183 ĐỖ TRUNG KIÊN 23/12/2004 Phương Đông    7,0    5,8    5,9
22440 NGUYỄN TIẾN VINH   Phương Đông    5,8    5,8    6,6
22041 LÊ TUYẾT ANH 16/02/2004 Phương Đông    4,8    5,8    8,2
22404 NGUYỄN QUỲNH TRANG 19/08/2004 Phương Đông    4,5    7,3    5,6
22088 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG 17/09/2004 Phương Đông    6,0    5,0    6,3
22246 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 20/09/2004 Phương Đông    7,0    4,5    5,2
22193 LẠI THANH LAN 18/06/2004 Phương Đông    5,5    6,5    3,9
22337 TRỊNH PHẠM MAI SƯƠNG   Phương Đông    4,5    6,0    6,9
22034 LƯƠNG QUỲNH ANH 06/07/2004 Phương Đông    4,3    7,0    4,8
22208 BÙI KHÁNH LINH   Phương Đông    5,5    5,8    4,7
22369 HOÀNG CHIẾN THẮNG   Phương Đông    4,8    4,0    3,9
22338 NGUYỄN HÀ TÀI 14/02/2004 Phương Đông    5,5    5,5    4,6
22426 NGUYỄN SƠN TÙNG   Phương Đông    5,0    6,8    2,8
22356 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO   Phương Đông    5,8    4,5    5,1
22084 BÙI ĐĂNG DƯƠNG 24/11/2004 Phương Đông    6,0    5,0    4,4
22091 HỒ VIỆT DƯƠNG 26/05/2004 Phương Đông    7,3    2,5    4,0
22156 NGUYỄN THU HUƯỜNG   Phương Đông    5,0    5,8    1,7
22051 PHÙNG NGỌC ÁNH 09/10/2004 Phương Đông    4,3    6,0    4,1
22294 TRẦN THỊ NHI   Phương Đông    8,5      7,5
22374 TRẦN THANH THẮNG   Phương Đông    5,5    3,3    4,2
22317 BÙI BÍCH PHƯƠNG 06/06/2004 Phương Đông    3,3    6,3    3,9
22377 ĐINH ĐỨC THỊNH 19/08/2004 Phương Đông    5,0    1,8    4,4
22391 HOÀNG VĂN THỰ   Phương Đông    5,5    3,0    5,5
22378 VŨ ĐÌNH THỌ   Phương Đông    3,0    3,3    3,2
22170 HOÀNG HỮU HƯNG 18/01/2004 Phương Đông    5,3    3,3    4,7
22348 PHẠM DUY THÀNH   Phương Đông    4,8    4,0    3,9
22379 BÙI HUY THÔNG 18/05/2004 Phương Đông    6,3    5,8    6,2
  VŨ VIỆT QUANG 20/04/2004 Phương Đông    3,0    4,8    5,5
22443 TRẦN THẢO VY   Phương Đông    3,0    6,3    2,1
22157 LÊ CÔNG HUY 15/06/2004 Phương Đông    4,0    4,8    2,7
22350 NGUYỄN MINH THÀNH 24/07/2004 Phương Đông    3,0    4,5    5,1
22346 MẠC VĂN THANH   Phương Đông    4,5    3,5    4,0
22219 KHƯƠNG PHẠM LINH   Phương Đông    2,3    6,0    3,0
22266 NGUYỄN HẢI NAM   Phương Đông    3,5    3,5    5,5
22308 ĐÀO ĐỨC PHÚC 06/12/2004 Phương Đông    4,3    2,5    5,7
22280 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 09/01/2004 Phương Đông    3,0    5,8    1,5
22104 LÊ MINH ĐỨC   Phương Đông    1,3    5,8    4,8
22126 NGUYỄN NGỌC HẢO 12/01/2004 Phương Đông    3,8    3,3    4,7
22300 VŨ KHÁNH NINH 19/09/2004 Phương Đông    6,0      5,2
22385 TRẦN THU THỦY   Phương Đông    5,8    5,0    1,7
22342 VŨ ĐỨC THÁI   Phương Đông    2,3    3,5    4,1
22016 NGUYỄN LAN ANH   Phương Đông      7,5  
22152 TRẦN THỊ HỒNG   Phương Đông    1,0    4,0    4,1
22282 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC 08/07/2004 Phương Đông    2,5    3,0    2,5
22352 PHẠM TẤN THÀNH 12/01/2004 Phương Đông    1,8    2,8    4,1
22324 TRẦN THẢO PHƯƠNG   Phương Đông    0,5    4,0    2,6
22171 PHẠM VĂN HƯNG 08/07/2004 Phương Đông    0,5    3,8    2,4
22448 PHẠM THỊ YẾN   Phương Đông    5,0    
22067 PHẠM KIÊN CƯỜNG   Phương Đông    0,8    2,8    2,5
22153 TRẦN MINH HUỆ   Phương Đông      3,3    2,8
22390 ĐINH VĂN THƯ   Phương Đông    6,0    3,8    4,6
22058 NGUYỄN ĐỨC CẢNH   Phương Đông    3,5    
22279 ĐÀO BÍCH NGỌC   Phương Đông    1,8      3,5
22047 NGUYỄN VIỆT ANH   Phương Đông    2,8    
22301 NGUYỄN THỊ KIM OANH   Phương Đông    2,8    
22098 DƯƠNG VIẾT ĐẠT   Phương Đông    2,0    
22196 ĐỖ THỊ MAI LIÊN   Phương Đông    2,0    
22465 NGUYỄN THI KIM OANH 28/01/2004 Phương đông        4,0
22159 NGUYỄN GIA HUY   Phương Đông        3,7
22258 NGUYỄN TIẾN MINH   Phương Đông    1,0    
22345 ĐỖ THỊ THANH   Phương Đông        1,9
22147 NGUYỄN NGỌC HOÀNG   Phương Đông      0,5  
22018 DƯƠNG TRIỆU LAN ANH   Phương Đông      
22022 TRẦN MAI ANH   Phương Đông      
22109 LÊ DANH TRỌNG ĐỨC   Phương Đông      
22148 NGUYỄN XUÂN HOÀNG   Phương Đông      
22201 DƯƠNG HOÀI LINH   Phương Đông      
22233 TRẦN THỊ LỤC   Phương Đông      
22424 NGUYỄN HOÀNG TÙNG   Phương Đông      
22432 ĐINH NGỌC VÂN   Phương Đông      
22447 VŨ HẢI YẾN 02/10/2004 Phương Nam    6,8    7,0    5,8
22329 TRẦN MINH QUÂN 19/12/2004 Phương Nam    6,8    6,3    6,1
22360 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 09/12/2004 Phương Nam    5,8    7,0    2,8
22020 NGUYỄN MAI ANH   THCS Nguyễn Trãi    6,3    7,8  
22087 VŨ THẾ DƯƠNG   THCS Nguyễn Trãi      
22001 NGUYỄN HÀ AN   Thực hành SP    7,3    7,3    8,8
22304 ĐẶNG TUẤN PHONG 28/01/2004 Thực hành SP    8,3    5,8    8,6
22269 VŨ THÀNH NAM   Thực hành SP    7,3    5,3    8,4
22265 NGUYỄN HẢI NAM 06/11/2004 Thực hành SP    6,8    6,3    6,6
22286 BÙI THẢO NGUYÊN   Thực hành SP    5,0    7,5    5,4
22287 TỐNG VŨ NGUYÊN 06/10/2004 Thực hành SP    5,8    4,8    8,8
22046 NGUYỄN VIỆT ANH   Thực hành SP    5,0    6,5    6,5
22276 ĐỖ MINH NGHĨA 27/02/2004 Thực hành SP    6,0    5,5    6,1
22454 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG 13/08/2004 Thực hành SP    5,0    7,3    4,2
22453 NGUYỄN THỊ HIỀN MAI 26/09/2004 Thực hành SP    4,5    6,8    5,9
22253 PHẠM HOÀNG MINH 02/04/2004 Thực hành SP    6,0    5,0    6,0
22394 PHẠM XUÂN TIẾN 01/04/2004 Thực hành SP  Quân     5,0    4,5
22185 NGUYỄN TUẤN KIỆT   Thực hành SP    6,3    2,8    4,5
22461 DƯƠNG THU PHƯƠNG 25/02/2204 Thực hành SP    3,3    7,0  
22281 NGUYỄN HOÀNG NGỌC   Trần Quốc Toản    9,0    8,0    7,9
22192 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN   Trần Quốc Toản    7,0    8,3    7,9
22320 BÙI HOÀNG  MAI PHƯƠNG 18/09/2004 Trần Quốc Toản    6,8    8,0    8,5
22136 NGUYỄN THÚY HIỀN   Trần Quốc Toản    7,0    8,0    7,3
22425 NGUYỄN QUANG TÙNG   Trần Quốc Toản    7,8    7,8    6,1
22214 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH   Trần Quốc Toản    7,3    7,0    8,3
22122 NGUYỄN HỒNG HẠNH 04/01/2004 Trần Quốc Toản    6,8    7,5    8,1
22131 ĐẬU THỊ HIỀN   Trần Quốc Toản    6,3    8,5    6,7
22405 NGUYỄN THU TRANG   Trần Quốc Toản    6,5    7,3    8,4
22427 DƯƠNG THANH TÙNG   Trần Quốc Toản    6,0    8,0    7,8
22186 TRẦN VIỆT TUẤN KIỆT 08/12/2004 Trần Quốc Toản    8,5    5,3    7,9
22212 NGUYỄN KHÁNH LINH   Trần Quốc Toản    5,5    8,0    8,2
22198 NGUYỄN HỒ GIA LINH   Trần Quốc Toản    7,8    7,3    4,9
22452 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 01/10/2004 Trần Quốc Toản    7,5    6,0    7,8
22083 PHẠM THỊ DUYÊN 15/03/2004 Trần Quốc Toản    6,8    6,8    7,5
22430 NGUYỄN CẨM VÂN   Trần Quốc Toản    6,8    7,8    5,5
22043 NGUYỄN VÂN ANH   Trần Quốc Toản    7,0    5,8    8,8
22117 ĐẶNG VIỆT HÀ   Trần Quốc Toản    7,5    6,5    6,0
22241 NGUYỄN LƯU NGỌC MAI   Trần Quốc Toản    7,5    7,8    3,3
22413 HÀ NGÔ TRẦN TRUNG   Trần Quốc Toản    6,3    6,5    7,8
22344 ĐOÀN THỊ THANH   Trần Quốc Toản    7,3    7,0    4,7
22209 CAO KHÁNH LINH   Trần Quốc Toản    6,0    6,8    7,6
22296 PHẠM HỒNG NHUNG 11/11/2004 Trần Quốc Toản    5,8    8,0    5,6
22242 PHẠM NGỌC MAI 03/10/2004 Trần Quốc Toản    5,8    7,0    7,1
22100 ĐOÀN ANH ĐỨC   Trần Quốc Toản    7,8    5,8    5,4
22442 LÊ QUỐC VƯỢNG   Trần Quốc Toản    6,0    7,8    4,9
22402 LÊ THỊ MINH TRANG   Trần Quốc Toản    6,3    6,5    6,6
22429 PHAN TỐ UYÊN 04/02/2004 Trần Quốc Toản    6,0    6,5    7,1
22207 BÙI KHÁNH LINH   Trần Quốc Toản    6,0    7,5    5,0
22203 ĐOÀN HỒNG LINH   Trần Quốc Toản    6,0    6,3    7,4
22271 TRẦN THU NGA 21/09/2004 Trần Quốc Toản    6,0    7,3    5,4
22415 BÙI MẠNH TRƯỜNG   Trần Quốc Toản    7,0    5,5    6,9
22075 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG   Trần Quốc Toản    6,8    5,8    6,8
22137 NGUYỄN THƯƠNG HIỀN   Trần Quốc Toản    6,0    7,8    4,1
22118 TÔ VIỆT HÀ   Trần Quốc Toản    5,0    8,0    5,4
22182 DƯƠNG PHƯƠNG KIÊN 02/10/2004 Trần Quốc Toản    7,0    5,8    5,9
22363 DƯƠNG THANH THẢO   Trần Quốc Toản    5,8    3,8    5,3
22179 PHẠM NGỌC KHÁNH   Trần Quốc Toản    7,0    6,0    5,1
22019 BÙI LINH ANH   Trần Quốc Toản    6,0    6,0    6,9
22435 NGUYỄN THẢO VÂN 01/06/2004 Trần Quốc Toản    6,5    6,0    5,9
22092 TRẦN LINH ĐAN   Trần Quốc Toản    5,5    5,8    8,3
22128 NGUYỄN MINH HIỀN 31/08/2004 Trần Quốc Toản    5,0    6,5    7,8
22059 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 08/05/2004 Trần Quốc Toản    5,0    6,5    7,3
22417 PHẠM CÔNG TÚ   Trần Quốc Toản    7,0    4,8    6,8
22097 VŨ TIẾN ĐẠT   Trần Quốc Toản    6,8    5,3    6,2
22436 NGUYỄN ĐOÀN THẢO VI   Trần Quốc Toản    5,3    7,5    4,6
22166 ĐẶNG THU HUYỀN   Trần Quốc Toản    5,0    7,0    6,0
22188 NGUYỄN HẢI LAM 14/11/2004 Trần Quốc Toản    6,0    6,8    4,5
22150 TRẦN KIM HỒNG 05/03/2004 Trần Quốc Toản    6,0    7,0    3,9
22278 TRẦN BẢO NGỌC   Trần Quốc Toản    5,0    7,0    5,7
22318 NGUYỄN PHẠM HÀ PHƯƠNG   Trần Quốc Toản    6,0    6,5    4,7
22054 NGUYỄN VŨ NGỌC BÍCH   Trần Quốc Toản    5,0    7,5    4,4
22101 TRẦN ANH ĐỨC   Trần Quốc Toản    5,8    7,0    3,9
22144 TRẦN NGỌC HOÀN   Trần Quốc Toản    7,3    5,5    3,9
22416 HOÀNG CẨM TÚ   Trần Quốc Toản    5,8    7,3    3,4
22123 VŨ MINH HẠNH 09/01/2004 Trần Quốc Toản    5,0    7,3    4,7
22017 TRẦN THỊ LAN ANH 31/12/2004 Trần Quốc Toản    6,0    5,5    6,0
22160 NGUYỄN NGỌC HUY 14/08/2004 Trần Quốc Toản    5,5    6,5    4,8
22181 BÙI MINH KIÊN   Trần Quốc Toản    7,0    5,3    4,3
22245 TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI 04/05/2004 Trần Quốc Toản    6,0    6,3    4,3
22076 TRẦN NGỌC DŨNG   Trần Quốc Toản    6,8    4,3    6,6
22364 BÙI LÊ THANH THẢO   Trần Quốc Toản    1,0    2,3    4,9
22194 LÂM PHƯƠNG LÂM   Trần Quốc Toản    5,5    6,3    4,9
22216 TRẦN MAI LINH   Trần Quốc Toản    5,8    6,0    4,9
22072 NGUYỄN VŨ NGỌC DIỆP   Trần Quốc Toản    4,8    7,0    4,6
22008 NGUYỄN ĐỨC ANH 08/12/2004 Trần Quốc Toản    6,0    5,5    5,0
22220 HOÀNG PHƯƠNG LINH 09/06/2004 Trần Quốc Toản    5,3    5,5    6,4
22257 NGUYỄN QUANG MINH   Trần Quốc Toản    5,8    5,0    6,1
22026 VŨ THỊ NGỌC ANH   Trần Quốc Toản    5,3    5,0    6,9
22368 PHẠM CAO THẮNG   Trần Quốc Toản    5,3    6,3    4,5
22421 HỒ HOÀNG TUẤN   Trần Quốc Toản    5,5    5,0    6,2
22004 VƯƠNG QUỐC AN   Trần Quốc Toản    5,5    6,0    4,0
22322 BÙI THẢO PHƯƠNG 03/05/2004 Trần Quốc Toản    5,8    5,0    5,0
22339 LƯƠNG THỊ MINH TÂM 16/01/2004 Trần Quốc Toản    5,0    6,0    4,5
22370 NGUYỄN CHIẾN THẮNG   Trần Quốc Toản    5,0    5,5    4,5
22006 NGUYỄN TRƯỜNG AN   Trần Quốc Toản    6,0    4,8    4,1
22423 LẠI GIA TÙNG   Trần Quốc Toản    4,8    5,3    5,6
22371 TRẦN CHIẾN THẮNG 31/08/2004 Trần Quốc Toản    3,0    5,0    3,9
22232 NGUYỄN TRỌNG LONG   Trần Quốc Toản    4,0    6,5    7,2
22284 NGÔ THỊ MINH NGỌC   Trần Quốc Toản    2,8    7,0    6,2
22355 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO   Trần Quốc Toản    5,0    6,0    7,0
22283 NGUYỄN LAM NGỌC   Trần Quốc Toản    3,0    7,3    4,4
22414 LẠI ĐỨC TRƯỜNG   Trần Quốc Toản    5,8    4,8    6,0
22223 PHẠM THÙY LINH   Trần Quốc Toản    4,5    5,0    5,6
22027 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ANH   Trần Quốc Toản    3,5    7,0    3,3
22353 NGUYỄN TRUNG THÀNH   Trần Quốc Toản    5,3    3,8    6,3
22373 VŨ ĐỨC THẮNG 06/10/2004 Trần Quốc Toản    4,5    6,0    6,7
22262 NGUYỄN THỊ HÀ MY 17/04/2004 Trần Quốc Toản    5,5    5,0    3,2
22295 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI   Trần Quốc Toản    3,0    7,5    3,1
22422 ĐINH HỮU MẠNH TUẤN   Trần Quốc Toản    5,8    3,8    5,1
22205 TRẦN THỊ HUYỀN LINH   Trần Quốc Toản    3,5    6,0    5,0
22217 LÊ NGỌC LINH   Trần Quốc Toản    4,5    5,0    4,7
22142 LÝ QUANG HINH   Trần Quốc Toản    6,8    4,8  
22376 NGUYỄN MINH THIỆN   Trần Quốc Toản    6,0    5,5    7,2
22303 ĐỖ NGUYỄN HẢI PHONG   Trần Quốc Toản    5,0    2,8    7,3
22030 TÔ PHƯƠNG ANH   Trần Quốc Toản    2,8    7,0    3,2
22204 PHẠM HUYỀN LINH 22/01/2004 Trần Quốc Toản    3,5    5,5    4,7
22331 BÙI TÚ QUYÊN   Trần Quốc Toản    6,0    3,3    3,9
22291 ĐOÀN ĐỨC NHÂN   Trần Quốc Toản    3,3    4,3    7,3
22235 PHẠM CAO KHÁNH LY   Trần Quốc Toản    3,8    5,3    4,1
22163 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 17/01/2004 Trần Quốc Toản      7,3    7,5
22420 NGUYỄN VĂN TÚ 14/10/2004 Trần Quốc Toản    5,0    4,5    2,9
22238 NGUYỄN THỊ MINH LÝ   Trần Quốc Toản    2,5    6,0    4,7
22090 TRẦN TÙNG DƯƠNG   Trần Quốc Toản    4,0    4,8    3,5
22012 TRẦN HOÀNG ANH   Trần Quốc Toản    3,5    4,0    4,9
22229 NGUYỄN HOÀNG LONG   Trần Quốc Toản    4,0    3,8    3,9
22306 LÊ VĂN PHÚ   Trần Quốc Toản    3,3    4,3    4,0
22165 VŨ NGỌC HUYỀN   Trần Quốc Toản    4,0    4,3    2,3
22464 NGUYỄN VĂN QUÂN 28/04/2004 Trần Quốc Toản    3,0    4,3    4,1
22199 PHẠM HÀ LINH   Trần Quốc Toản    4,3    3,3    3,2
22395 ĐOÀN ĐỨC TOÀN   Trần Quốc Toản    5,5    2,5    2,2
22319 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG   Trần Quốc Toản    4,3    3,3    2,9
22336 TÔ ĐÌNH SÁNG   Trần Quốc Toản    3,5    3,3    4,4
22115 NGUYỄN TRẦN THÁI HÀ 18/10/2004 Trần Quốc Toản      6,3    5,3
22393 NGUYỄN ĐỨC TIẾN   Trần Quốc Toản    4,5    3,0    2,7
22029 PHẠM PHƯƠNG ANH   Trần Quốc Toản    2,0    6,0    1,4
22044 NGUYỄN VIỆT ANH a1 Trần Quốc Toản    7,0      3,4
22313 NGUYỄN LÊ HỒNG PHÚC   Trần Quốc Toản    3,5    3,5    3,4
22066 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG   Trần Quốc Toản    5,5      6,2
22074 TẠ THÙY DUNG   Trần Quốc Toản    3,5    2,3    5,7
22002 VŨ HÀ AN 30/11/2004 Trần Quốc Toản    3,3    3,3    4,0
22007 ĐÀO DUY ANH   Trần Quốc Toản    2,8    4,8    2,0
22428 NGUYỄN NGỌC UYÊN   Trần Quốc Toản    3,5    5,0  
22383 MẠNH BÙI THU THỦY 19/05/2004 Trần Quốc Toản    6,0    6,3    7,0
22444 NGUYỄN THỊ XOAN   Trần Quốc Toản    7,0      2,9
22082 VŨ PHƯƠNG DUYÊN   Trần Quốc Toản    3,3    2,5    5,3
22014 ĐẶNG KIM ANH   Trần Quốc Toản    1,3    5,5    2,1
22310 ĐOÀN HOÀNG PHÚC   Trần Quốc Toản    3,0    3,0    3,6
22328 LÊ ANH QUÂN   Trần Quốc Toản    4,0    3,8  
22290 PHẠM THỊ THANH NHÀN   Trần Quốc Toản    2,0    4,0    3,4
22077 ĐẶNG TẤN DŨNG   Trần Quốc Toản      4,5    6,1
22169 VŨ THỊ THU HUYỀN   Trần Quốc Toản    4,8      5,5
22222 LÊ THÙY LINH   Trần Quốc Toản    5,5      4,0
22397 TRƯƠNG TIẾN TOÀN   Trần Quốc Toản    2,3    2,8    4,5
22206 NGUYỄN 1ƯƠNG KHÁNH LINH   Trần Quốc Toản    0,5    4,8    2,9
22347 PHẠM CÔNG THÀNH   Trần Quốc Toản    1,3    4,0    2,8
22455 NGUYỄN TRUNG KIÊN 07/07/2004 Trần Quốc Toản    4,3      4,8
22231 NGUYỄN TIẾN LONG   Trần Quốc Toản    2,0    3,5    2,1
22333 TRỊNH HƯƠNG QUỲNH 18/08/2004 Trần Quốc Toản    6,5    
22081 HOÀNG KỲ DUYÊN 07/12/2004 Trần Quốc Toản    0,3    4,0    3,5
22256 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH   Trần Quốc Toản    3,5    2,5  
22273 NGUYỄN THÚY NGA   Trần Quốc Toản    6,0    
22441 NGUYỄN TRỌNG VŨ 28/12/2004 Trần Quốc Toản    0,8    3,8    3,0
22388 VŨ DIỆU THƯ 01/10/2004 Trần Quốc Toản    5,0    7,0    6,9
22197 PHẠM TRẦN BẢO LINH   Trần Quốc Toản    1,3    3,0    2,6
22270 BÙI THỊ PHƯƠNG NGA   Trần Quốc Toản    2,0    3,5  
22389 NGUYỄN MINH THƯ   Trần Quốc Toản    2,8    4,8    5,9
22061 VŨ QUỐC CHƯƠNG 08/02/2004 Trần Quốc Toản      4,8  
22307 NGUYỄN ĐỒNG PHÚC   Trần Quốc Toản    4,8    
22073 NGUYỄN THỊ THANH DUNG   Trần Quốc Toản    2,3      4,6
22247 HOÀNG XUÂN MAI   Trần Quốc Toản      3,0    3,0
22078 ĐOÀN TIẾN DŨNG   Trần Quốc Toản    3,5      1,5
22103 VŨ CHÍ ĐỨC   Trần Quốc Toản    4,0    
22316 ĐÀO CÔNG PHÚ PHÚC   Trần Quốc Toản    0,5    3,5  
22334 NGUYỄN PHẠM NGỌC QUỲNH   Trần Quốc Toản    1,8      2,9
22114 NGUYỄN NGÔ PHƯƠNG HÀ   Trần Quốc Toản        5,8
22105 NGUYỄN MINH ĐỨC   Trần Quốc Toản        5,1
22045 NGUYỄN VIỆT ANH a7 Trần Quốc Toản    2,5    
22309 ĐỒNG GIA PHÚC   Trần Quốc Toản        3,2
22255 LẠI HOÀNG NGỌC MINH   Trần Quốc Toản        2,5
22070 PHAN THẾ CƯỜNG   Trần Quốc Toản      
22110 LÊ TRUNG ĐỨC 30/11/2004 Trần Quốc Toản      
22226 DƯƠNG PHƯƠNG LOAN   Trần Quốc Toản      
22340 NGUYỄN NHẬT TÂN 13/09/2004 Trần Quốc Toản      
22439 NGUYỄN TIẾN VINH 14/08/2004 Trần Quốc Toản      
22351 LÊ SĨ THÀNH   Trưng Vương    7,0    5,5    6,1
22285 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC   Trưng Vương    6,0    8,5  
22365 NGUYỄN THỊ THU THẢO   Trưng Vương    3,5      4,2
22366 LÊ NGUYỄN TUẤN THẢO   Trưng Vương    5,5    7,0    6,4
22230 TRẦN NHẬT LONG   Trưng Vương    4,3    5,3    3,2
22112 TRẦN HỒNG GIANG   Trưng Vương    4,5    5,3    3,1
22146 VŨ HỮU HOÀNG   Trưng Vương    4,3    5,0    3,2
22381 NGUYỄN NGỌC THỦY   Trưng Vương      5,0  
22093 VŨ TIẾN ĐẠT   Trưng Vương    5,8      4,7
22298 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG a3 Trưng Vương    7,0    
22225 NGUYỄN PHẠM KIM LOAN   Trưng Vương    5,5      2,1
22341 BÙI DUY THÁI   Trưng Vương    0,8    5,0    0,8
22037 LÊ TRÂM ANH   Trưng Vương    3,3      5,1
22254 NGUYỄN KHÁNH MINH   Trưng Vương    3,3      4,6
22202 PHÙNG HUY HOÀNG LINH   Trưng Vương    3,5      3,3
22053 VŨ GIA BẢO   Trưng Vương    5,0    
22460 NGUYỄN DUY HƯNG 04/10/2004 Trưng Vương    5,0    
22174 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG   Trưng Vương    2,5      3,8
22408 VŨ THÙY TRANG   Trưng Vương    3,3    
22297 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG a1 Trưng Vương        5,9
22107 NGUYỄN MINH ĐỨC   Trưng Vương        5,6
22288 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 23/09/2004 Trưng Vương    0,3      2,8
22460 NGUYỄN DUY HƯNG 14/10/2004 Trưng Vương      0,8    1,7
22236 LÊ KHÁNH LY   Yên Thanh    7,0    5,3    4,4
22089 VŨ THÙY DƯƠNG 04/07/2004 Yên Thanh    7,0    5,3    3,9
22031 VŨ PHƯƠNG ANH   Yên Thanh    6,5    4,8    5,6
22215 PHAN THỊ KHÁNH LINH 22/07/2004 Yên Thanh    5,8    6,0    4,3
22032 NGUYỄN QUỐC ANH   Yên Thanh    6,0    5,0    5,5
22132 ĐẶNG THU HIỀN 31/10/2004 Yên Thanh    6,3    5,5    3,8
22367 VŨ THỊ THẮM 09/07/2004 Yên Thanh    6,8    7,5    7,3
22191 LƯU THỊ NGỌC LAN   Yên Thanh    6,5    4,0    5,7
22403 HOÀNG QUỲNH TRANG   Yên Thanh    5,8    5,3  
22039 NGUYỄN TUẤN ANH 30/10/2004 Yên Thanh    6,5    4,3    6,9
22155 TRẦN ĐỨC HÙNG   Yên Thanh    5,5    4,3    4,5
22135 HOÀNG THÚY HIỀN   Yên Thanh    5,0    4,8    3,6
22274 VŨ THÚY NGA 29/11/2004 Yên Thanh    4,5    5,0    4,1
22277 PHẠM THỊ ÁNH NGỌC   Yên Thanh    6,0    5,0  
22127 NGUYỄN THU HẰNG 09/05/2004 Yên Thanh    3,5    5,0    3,5
22151 VŨ MINH HỒNG   Yên Thanh    5,0    4,3  
22289 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYỆT   Yên Thanh    3,8    5,3  
22021 BÙI THỊ MAI ANH 17/01/2004 Yên Thanh    1,5    6,5    1,9
22272 ĐÀO THÚY NGA   Yên Thanh    5,0    2,5    2,6
22187 NGUYỄN HOÀNG KỲ 31/12/2004 Yên Thanh    4,3    6,8    5,5
22335 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 07/12/2004 Yên Thanh    4,5    2,5    3,4
22401 VŨ HUYỀN TRANG   Yên Thanh    4,3    2,8    3,3
22200 VŨ HẢI LINH 27/07/2004 Yên Thanh    2,8    4,8    1,9
22139 VŨ ĐÌNH HIỆP 26/09/2004 Yên Thanh    3,0    3,8    3,3
22433 LÊ THẢO VÂN   Yên Thanh    2,8    4,0    2,6
22177 NGUYỄN DUY KHÁNH   Yên Thanh    3,8    2,5    3,1
22228 HOÀNG GIA LONG   Yên Thanh    5,3    2,5  
22023 NGUYỄN THỊ MINH ANH 10/03/2004 Yên Thanh    0,8    6,0    1,8
22079 TRẦN NGỌC DUY 03/06/2004 Yên Thanh    3,3    2,5    3,6
22407 VŨ THU TRANG 12/10/2004 Yên Thanh    3,8    1,8    3,6
22458 VŨ THỊ ANH THƯ 19/02/2004 Yên Thanh    2,3    4,0    2,1
22456 BÙI VIỆT CƯỜNG 12/06/2004 Yên Thanh      6,0    2,1
22399 HẦU CẨM TRANG 16/05/2004 Yên Thanh    3,3    1,8    2,9
22330 NGUYỄN VŨ HỒNG QUYÊN 20/01/2004 Yên Thanh    1,5    3,5    1,9
22387 HOÀNG THỊ THÚY   Yên Thanh    7,0    
22071 MAI VIỆT CƯỜNG   Yên Thanh    0,5    3,5    3,2
22145 ĐỖ HUY HOÀNG 05/11/2004 Yên Thanh    3,8    0,3    1,9
22050 NGUYỄN NGỌC ÁNH 06/12/2004 Yên Thanh    2,0    0,5    4,3
22176 ĐÀO DUY KHÁNH   Yên Thanh    1,3    1,8    2,9
22451 NGUYỄN TRUNG HIẾU 01/04/2004 Yên Thanh    0,8    1,5    2,5
22175 BÙI ĐỨC HƯỞNG 23/01/2004 Yên Thanh    2,0    1,0    0,9
22311 LÊ HOÀNG PHÚC   Yên Thanh    2,0    0,8  
22063 BÙI TIẾN CÔNG 02/02/2004 Yên Thanh    1,5    0,3    1,8
22438 NGUYỄN QUÔC VINH 29/06/2004 Yên Thanh      
22418 ĐINH ĐỨC TÚ 03/11/2004      4,8    6,0    5,2
22095 LÊ THÀNH ĐẠT        4,8    

 

  • Trần Thanh Hải

--------------------------------------------------------------------------------------------

Lượt xem: 12864   Trang trước    Lên đầu trang   

Tin cùng chuyên mục :

Tin tức khác :