Trường trung học phổ thông Uông Bí

Phone : +84 (03) 33.851.432

Sơ đồ phòng thi, Lịch thi và Danh sách thí sinh dự thi Tuyển sinh vào lớp 10 THPT Uông Bí năm học 2019-2020
Chia sẻ :

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THEO PHÒNG THI

(Danh sách này dùng cho cả 3 môn thi: Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ)

 

          Phòng thi: 1  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310001 ĐOÀN LÊ KHÁNH AN  26/06/2004  Nữ Phương Đông    
310002 ĐOÀN THU AN  31/08/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310003 NGUYỄN HÀ AN  23/12/2004  Nữ Thực Hành Sư Phạm    
310004 NGUYỄN TRƯỜNG AN  23/11/2004  Nam Đường Hoa    
310005 VŨ HÀ AN  30/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310006 VƯƠNG QUỐC AN  16/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310007 VY HOÀNG AN  26/07/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310008 BÙI LINH ANH  18/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310009 BÙI THỊ MAI ANH  17/11/2004  Nữ Yên Thanh    
310010 DƯƠNG TRIỆU LAN ANH  19/12/2004  Nam Phương Đông    
310011 ĐÀO DUY ANH  30/11/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310012 ĐẶNG KIM ANH  04/09/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
310013 KIỀU TUẤN ANH  11/01/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310014 LÊ QUỐC ANH  19/10/2004  Nam Trưng Vương    
310015 LÊ QUỲNH ANH  08/07/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310016 LÊ TRÂM ANH  11/05/2004  Nữ Trưng Vương    
310017 LÊ TUYẾT ANH  16/02/2004  Nữ THCS Phương Đông    
310018 LƯƠNG MINH ANH  15/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310019 LƯƠNG QUỲNH ANH  06/07/2004  Nữ Phương Đông    
310020 MAI HẢI ANH  24/07/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310021 NGHIÊM NGỌC ANH  08/08/2004  Nữ Phương Đông    
310022 NGÔ LAN ANH  08/02/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310023 NGÔ TUYẾT ANH  05/04/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310024 NGUYỄN ĐỨC ANH  14/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
       
       
 
          Phòng thi: 2  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310025 NGUYỄN ĐỨC ANH  08/12/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310026 NGUYỄN LAN ANH  08/08/2004  Nữ Phương Đông    
310027 NGUYỄN MAI ANH  10/10/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310028 NGUYỄN MỸ ANH  18/12/2004  Nữ Trưng Vương    
310029 NGUYỄN NGỌC ANH  09/10/2004  Nữ Nguyễn trãi     
310030 NGUYỄN PHÙNG THẢO ANH  01/05/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310031 NGUYỄN QUỐC ANH  29/06/2004  Nam Yên Thanh    
310032 NGUYỄN QUỲNH ANH  17/06/2004  Nữ Phương Đông    
310033 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH  13/02/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310034 NGUYỄN THỊ MAI ANH  07/03/2004  Nữ Trưng Vương    
310035 NGUYỄN THỊ MINH ANH  10/03/2004  Nữ THCS Yên Thanh    
310036 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ANH  13/12/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310037 NGUYỄN TUẤN ANH  17/02/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310038 NGUYỄN TUẤN ANH  30/10/2004  Nam Yên Thanh    
310039 NGUYỄN TÚ MINH ANH  28/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310040 NGUYỄN VÂN ANH  20/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310041 NGUYỄN VIỆT ANH  19/08/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310042 NGUYỄN VIỆT ANH  19/04/2004  Nam Phương Đông    
310043 NGUYỄN VIỆT ANH  20/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310044 NGUYỄN VIỆT ANH  19/07/2004  Nam Thực Hành Sư Phạm    
310045 NGYỄN HOÀI ANH  12/04/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310046 PHAN THẾ ANH  30/03/2004  Nam Trưng Vương    
310047 PHẠM ĐỨC ANH  27/08/2004  Nam Trưng Vương    
310048 PHẠM NGỌC ANH  06/07/2004  Nữ Thực Hành Sư Phạm    
             
 
          Phòng thi: 3  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310049 PHẠM NGỌC THIÊN ANH  01/12/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310050 PHẠM PHƯƠNG ANH  20/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310051 PHẠM THỊ NGỌC ANH  26/08/2004  Nữ Bắc Sơn    
310052 TÔ PHƯƠNG ANH  03/04/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310053 TRẦN HOÀNG ANH  31/07/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310054 TRẦN MAI ANH  21/10/2003  Nữ Phương Đông    
310055 TRẦN THỊ LAN ANH  31/12/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310056 TRẦN THÚY QUỲNH ANH  30/10/2004  Nữ Bắc Sơn    
310057 TRƯƠNG THỤC ANH  01/01/2004  Nữ Trưng Vương    
310058 VŨ HỒNG ANH  12/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310059 VŨ PHƯƠNG ANH  21/05/2004  Nữ Yên Thanh    
310060 VŨ THỊ NGỌC ANH  10/04/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310061 CÙ THỊ MINH ÁNH  13/12/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310062 HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH  30/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310063 LÊ NGỌC ÁNH  16/01/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310064 MAI NGỌC ÁNH  30/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310065 NGUYỄN NGỌC ÁNH  25/10/2004  Nữ Trưng Vương    
310066 NGUYỄN NGỌC ÁNH  06/12/2004  Nữ THCS Yên Thanh    
310067 PHÙNG NGỌC ÁNH  09/10/2004  Nữ Phương Đông    
310068 TRẦN THỊ HỒNG ÁNH  27/04/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310069 NGUYỄN THÁI BẢO  09/09/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310070 VŨ GIA BẢO  24/05/2004  Nữ Trưng Vương    
310071 TRẦN ĐẠI BÁCH  21/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310072 ĐOÀN LỘC BÌNH  09/01/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
             
 
          Phòng thi: 4  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310073 NGÔ THỊ THANH BÌNH  11/06/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310074 NGUYỄN THANH BÌNH  14/07/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310075 NGUYỄN THIÊN BÌNH  11/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310076 NGUYỄN THỊ AN BÌNH  08/12/2004  Nữ Nguyễn trãi     
310077 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH  08/12/2004  Nữ Nguyễn trãi     
310078 VŨ THỊ NGỌC BÍCH  27/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310079 NGUYỄN ĐỨC CẢNH  11/01/2004  Nam Phương Đông    
310080 NGUYỄN MINH CHÂU  08/05/2002  Nữ Trần Quốc Toản    
310081 NGUYỄN KHÁNH CHI  15/09/2004  Nữ Trưng Vương    
310082 NGUYỄN THỊ THÙY CHI  18/12/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310083 PHÙNG HÀ CHI  31/08/2004  Nữ Thực hành Sư phạm    
310084 VŨ THỊ QUỲNH CHI  18/07/2004  Nữ Trưng Vương    
310085 HOÀNG TRUNG CHIẾN  22/05/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310086 LÊ MINH CHIẾN  26/04/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310087 BÙI ĐỨC CHUNG  05/03/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310088 NGUYỄN THỊ CHUNG  19/05/2004  Nữ THCS Phương Nam    
310089 VŨ QUỐC CHƯƠNG  08/02/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310090 PHẠM CHÍ CÔNG  17/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310091 PHẠM THANH CƯƠNG  09/11/2004  Nam Trưng Vương    
310092 BÙI SINH CƯỜNG  26/05/2004  Nam Trưng Vương    
310093 BÙI VIỆT CƯỜNG  12/06/2004  Nam Yên Thanh    
310094 ĐÀO CƯỜNG  10/01/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310095 HOÀNG QUỐC CƯỜNG  26/05/2004  Nam THCS Nguyễn Trãi    
310096 MAI VIỆT CƯỜNG  22/08/2004  Nam Yên Thanh    
             
 
          Phòng thi: 5  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310097 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG  27/07/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310098 NGUYỄN QUÝ CƯỜNG  10/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310099 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG  01/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310100 PHAN THẾ CƯỜNG  01/08/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310101 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG  07/09/2004  Nam THCS Nguyễn Trãi    
310102 PHẠM KIÊN CƯỜNG  11/07/2004  Nam Phương Đông    
310103 TRỊNH VIỆT CƯỜNG  18/02/2004  Nam Thực Hành Sư Phạm    
310104 VŨ DUY CƯỜNG  25/10/2004  Nam Phương Nam    
310105 NGUYỄN VŨ NGỌC DIỆP  30/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310106 LÊ PHƯƠNG DUNG  01/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310107 NGUYỄN THỊ THANH DUNG  08/04/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310108 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG  30/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310109 TẠ THÙY DUNG  25/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310110 VŨ KIM DUNG  21/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310111 VŨ THÙY DUNG  03/03/2004  Nữ Phương Nam    
310112 ĐẶNG NHẬT DUY  16/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310113 TRẦN NGỌC DUY  03/06/2004  Nam THCS Yên Thanh    
310114 ĐẶNG MĨ DUYÊN  01/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310115 HOÀNG KỲ DUYÊN  07/12/2002  Nữ Trần Quốc Toản    
310116 NGUYỄN MỸ DUYÊN  17/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310117 PHẠM THỊ DUYÊN  15/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310118 VŨ PHƯƠNG DUYÊN  13/10/2004  Nữ THCS Trần Quốc Toản    
310119 ĐẶNG TẤN DŨNG  15/07/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310120 ĐOÀN TIẾN DŨNG  19/07/2004  Nam Trần Quốc Toản    
             
             
 
          Phòng thi: 6  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310121 PHẠM ĐỨC DŨNG  17/10/2004  Nam Trưng Vương    
310122 TRẦN NGỌC DŨNG  30/12/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310123 TRẦN VŨ DŨNG  04/05/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310124 VŨ VIỆT DŨNG  16/05/2004  Nam Trưng Vương    
310125 BÙI ĐĂNG DƯƠNG  24/11/2004  Nam Phương Đông    
310126 HỒ VIỆT DƯƠNG  26/05/2004  Nam Phương Đông    
310127 LÊ BÁ KHÁNH DƯƠNG  23/07/2004  Nam Trưng Vương    
310128 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG  10/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310129 NGÔ THỊ ĐĂNG DƯƠNG  03/08/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310130 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG  11/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310131 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG  18/06/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310132 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG  21/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310133 NGUYỄN HẢI DƯƠNG  09/07/2004  Nam THCS Phương Nam    
310134 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG  25/11/2004  Nữ Trung Vương    
310135 NGYỄN THỊ DƯƠNG  15/04/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310136 TRẦN TÙNG DƯƠNG  01/01/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310137 VŨ THẾ DƯƠNG  21/10/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310138 VŨ THỊ THÙY DƯƠNG  17/09/2004  Nữ Phương Đông    
310139 VŨ THÙY DƯƠNG  04/07/2004  Nữ Yên Thanh    
310140 TRẦN LINH ĐAN  26/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310141 BÙI THỊ CẨM ĐÀO  10/12/2004  Nữ Trưng Vương    
310142 DƯƠNG VIẾT ĐẠI  27/10/2004  Nam Phương Đông    
310143 LÊ THÀNH ĐẠI  27/11/2004  Nam Trưng Vương    
310144 HOÀNG CÔNG ĐẠT  06/11/2004  Nam Nguyễn Trãi    
             
 
          Phòng thi: 7  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310145 LÊ THÀNH ĐẠT  28/03/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310146 NGUYỄN KHẮC ĐẠT  06/01/2004  Nam THCS Trần Quốc Toản    
310147 NHÂM NGỌC ĐẠT  04/06/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310148 VŨ TIẾN ĐẠT  17/12/2004  Nam Trưng Vương    
310149 VŨ TIẾN ĐẠT  02/07/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310150 NGUYỄN HẢI ĐĂNG  27/06/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310151 DƯƠNG THỊ ĐỨC  12/11/2004  Nữ Phương Nam    
310152 ĐOÀN ANH ĐỨC  24/08/2004  Nam THCS Trần Quốc Toản    
310153 HOÀNG TRUNG ĐỨC  18/07/2004  Nam Trưng Vương    
310154 LÊ MINH ĐỨC  30/10/2004  Nam Phương Đông    
310155 NGUYỄN MINH ĐỨC  02/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310156 NGUYỄN MINH ĐỨC  11/09/2004  Nam Trưng Vương    
310157 NGUYỄN MINH ĐỨC  07/01/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310158 TRẦN ANH ĐỨC  14/12/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310159 TRẦN ANH ĐỨC  01/03/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310160 TRẦN MINH ĐỨC  28/11/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310161 VŨ MẠNH ĐỨC  27/05/2004  Nam Điền Công    
310162 NGUYỄN HỒNG GIANG  03/01/2004  Nam Trưng Vương    
310163 PHẠM CHÂU GIANG  21/05/2004  Nữ Phương Đông    
310164 PHẠM HƯƠNG GIANG  15/01/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310165 PHẠM THỊ HÀ GIANG  10/02/2004  Nữ THCS Phương Nam    
310166 BÙI THỊ HÀ  10/10/2004  Nữ THCS Phương Nam    
310167 ĐẶNG VIỆT HÀ  05/12/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310168 NGUYỄN NGÔ PHƯƠNG HÀ  07/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
             
 
          Phòng thi: 8  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310169 NGUYỄN SƠN HÀ  09/07/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310170 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ  13/02/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310171 NGUYỄN THỊ THU HÀ  18/10/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310172 NGUYỄN THU HÀ  19/12/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310173 NGUYỄN TRẦN THÁI HÀ  18/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310174 TÔ VIỆT HÀ  25/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310175 ĐỖ HÀ NHẬT HÀO  18/05/2004  Nữ Trưng Vương    
310176 BÙI THANH HẢI  04/10/2004  Nữ Nguyễn trãi     
310177 LÊ MINH HẢI  30/03/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310178 NGUYỄN NGỌC HẢO  12/01/2004  Nam Phương Đông    
310179 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH  03/04/2004  Nữ Phương Nam    
310180 NGUYỄN HỒNG HẠNH  09/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310181 NGUYỄN THỊ HẠNH  15/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310182 NGUYỄN THỊ HẠNH  14/11/2004  Nữ Phương Nam    
310183 NGUYỄN THÚY HẠNH  09/01/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310184 VŨ MINH HẠNH  09/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310185 VŨ THỊ HẠNH  25/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310186 NGUYỄN DIỆU HẰNG  13/09/2004  Nữ Phương Nam    
310187 NGUYỄN THU HẰNG  09/05/2004  Nữ Yên Thanh    
310188 BÙI THÚY HIỀN  08/01/2004  Nữ THCS Nguyễn Trãi    
310189 ĐẶNG THU HIỀN  31/10/2004  Nữ Yên Thanh    
310190 ĐẬU THỊ HIỀN  22/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310191 HOÀNG THỊ HIỀN  31/05/2004  Nữ Trưng Vương    
310192 HOÀNG THÚY HIỀN  08/04/2004  Nữ Yên Thanh    
             
 
          Phòng thi: 9  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310193 LÊ PHƯƠNG HIỀN  23/08/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310194 LÊ THỊ THU HIỀN  07/10/2004  Nữ Nam Khê    
310195 LÝ NGỌC HIỀN  27/08/2004  Nữ Phương Đông    
310196 NGUYỄN THỊ MINH HIỀN  18/12/2004  Nữ Nguyễn trãi     
310197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HIỀN  21/01/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310198 NGUYỄN THU HIỀN  11/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310199 NGUYỄN THU HIỀN  06/01/2004  Nữ Trưng Vương    
310200 NGUYỄN THÚY HIỀN  02/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310201 NGUYỄN THƯƠNG HIỀN  28/02/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
310202 TRẦN THỊ THU HIỀN  24/06/2004  Nữ Trưng Vương    
310203 ĐÀO MINH HIỂN  26/01/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310204 ĐÀO GIA HIẾU  28/07/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310205 HÒA QUANG HIẾU  11/03/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310206 MAI TRUNG HIẾU  08/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310207 NGUYỄN GIA HIẾU  08/11/2004  Nam  Nguyễn Trãi    
310208 NGUYỄN TRUNG HIẾU  02/01/2004  Nam Phương Đông    
310209 PHẠM TRUNG HIẾU  25/10/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310210 VŨ ĐÌNH HIỆP  26/09/2004  Nam Yên Thanh    
310211 LÝ QUANG HINH  07/06/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310212 NGUYỄN THỊ THANH HOA  25/05/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310213 PHẠM THU HOA  22/09/2004  Nữ THCS Phương Nam    
310214 PHẠM VIỆT HOA  15/01/2004  Nữ Yên Thanh    
310215 NGUYỄN THU HOÀI  23/01/2004  Nữ Phương Đông    
310216 TRẦN NGỌC HOÀN  26/03/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
             
 
          Phòng thi: 10  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310217 ĐINH HUY HOÀNG  11/04/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310218 NGUYỄN DUY HOÀNG  12/01/2004  Nam Phương Đông    
310219 NGUYỄN NGỌC HOÀNG  03/04/2004  Nam Phương Đông    
310220 NGUYỄN XUÂN HOÀNG  29/02/2004  Nam Phương Đông    
310221 VŨ HỮU HOÀNG  20/10/2004  Nam Trưng Vương    
310222 PHẠM HOÀNH  06/03/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310223 BÙI THỊ KHÁNH HÒA  02/09/2004  Nữ Nam Khê    
310224 LÊ ÁNH HỒNG  02/12/2004  Nữ Nam Khê    
310225 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG  13/08/2004  Nữ Thực Hành Sư Phạm    
310226 TRẦN KIM HỒNG  05/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310227 VŨ MINH HỒNG  07/09/2004  Nữ Yên Thanh    
310228 PHẠM THỊ HUẾ  22/07/2004  Nữ Trưng Vương    
310229 NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ  06/09/2004  Nữ Bắc Sơn    
310230 TRẦN MINH HUỆ  12/01/2004  Nữ Phương Đông    
310231 ĐẶNG ĐỨC HUY  26/09/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310232 ĐẶNG GIA HUY  14/11/2004  Nam Phương Nam    
310233 LÊ CÔNG HUY  15/06/2004  Nam Phương Đông    
310234 NGUYỄN ĐỨC HUY  30/06/2004   Nam Nguyễn Trãi    
310235 NGUYỄN GIA HUY  26/12/2004  Nam Phương Đông    
310236 NGUYỄN NGỌC HUY  14/08/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310237 NGUYỄN NGỌC HUY  21/04/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310238 VŨ QUANG HUY  23/08/2004  Nam Phương Nam    
310239 ĐẶNG THU HUYỀN  16/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310240 ĐOÀN KHÁNH HUYỀN  20/07/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
             
 
          Phòng thi: 11  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310241 ĐỖ THỊ THU HUYỀN  09/10/2004  Nữ Phương Nam    
310242 HOÀNG THỊ THU HUYỀN  23/03/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310243 LÊ KHÁNH HUYỀN  08/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310244 NGUYỄN MINH HUYỀN  31/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310245 NGUYỄN NGỌC HUYỀN  17/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310246 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN  10/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310247 NGUYỄN THU HUYỀN  21/12/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310248 NGUYỄN THU HUYỀN  08/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310249 NGUYỄN THU HUYỀN  28/10/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310250 PHẠM MINH HUYỀN  29/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310251 PHẠM THU HUYỀN  19/02/2004  Nữ  Nguyễn Trãi    
310252 PHẠM THU HUYỀN  03/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310253 PHẠM THU HUYỀN  15/09/2004  Nữ Phương Đông    
310254 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN  22/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310255 VŨ NGỌC HUYỀN  20/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310256 VŨ THỊ THU HUYỀN  29/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310257 HOÀNG TUẤN HÙNG  22/08/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310258 NGUYỄN ĐỨC HÙNG  13/12/2004   Nam Nguyễn Trãi    
310259 NGUYỄN TRẦN HÙNG  11/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310260 TRẦN ĐỨC HÙNG  18/08/2004  Nam Yên Thanh    
310261 TRẦN MINH HÙNG  27/12/2004  Nam Trưng Vương    
310262 HOÀNG HỮU HƯNG  18/01/2004  Nam Phương Đông    
310263 NGUYỄN DUY HƯNG  14/10/2004  Nam Trưng Vương    
310264 NGUYỄN NGỌC HƯNG  19/06/2004  Nam Nguyễn Trãi    
             
 
          Phòng thi: 12  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310265 PHẠM VĂN HƯNG  08/07/2004  Nam Phương Đông    
310266 BÙI THU HƯƠNG  20/09/2004  Nữ Điền Công    
310267 LÊ ĐÌNH HƯƠNG  23/11/2004  Nam  Nguyễn Trãi    
310268 LÊ THỊ MAI HƯƠNG  15/09/2004  Nữ Phương Nam    
310269 MAI LAN HƯƠNG  11/08/2004  Nữ Nguyễn trãi     
310270 NGUYỄN MINH HƯƠNG  12/06/2004  Nữ Trưng Vương    
310271 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG  25/03/2004  Nữ Trưng Vương    
310272 NGUYỄN THU HƯỜNG  25/01/2004  Nữ Phương Đông    
310273 ĐINH QUANG HỮU  20/02/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310274 ĐÀO DUY KHÁNH  29/03/2004  Nam Yên Thanh    
310275 NGUYỄN DUY KHÁNH  17/05/2004  Nam Yên Thanh    
310276 NGUYỄN NGỌC KHÁNH  17/11/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310277 PHẠM NGỌC KHÁNH  10/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310278 PHẠM LÊ TUẤN KHÔI  16/12/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310279 NGUYỄN THỊ THÀNH KHUÊ  15/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310280 BÙI MINH KIÊN  23/06/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310281 DƯƠNG PHƯƠNG KIÊN  02/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310282 ĐỖ TRUNG KIÊN  23/12/2004  Nam Phương Đông    
310283 NGUYỄN TRUNG KIÊN  07/07/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310284 NGUYỄN TRUNG KIÊN  26/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310285 PHẠM TRUNG KIÊN  16/04/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310286 TRẦN VIỆT TẤN KIỆT  08/12/2004  Nam Trưng Vương    
310287 NGUYỄN HOÀNG KỲ  31/12/2004  Nam Yên Thanh    
310288 NGUYỄN KHẢI LAM  14/11/2004  Nam Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 13  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310289 BÙI MAI LAN  26/06/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310290 ĐỖ NGỌC LAN  13/04/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310291 LẠI THANH LAN  18/06/2004  Nữ Phương Đông    
310292 LÊ PHONG LAN  18/09/2004  Nữ Phương Đông    
310293 LƯU THỊ NGỌC LAN  19/05/2004  Nữ Yên Thanh    
310294 NGUYỄN HƯƠNG LAN  10/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310295 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN  18/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310296 PHẠM THỊ HƯƠNG LAN  14/07/2004  Nữ Trưng Vương    
310297 BÙI THẾ LÂM  10/07/2004  Nam Phương Nam    
310298 ĐINH QUANG LÂM  17/06/2004  Nam Trần Quốc Toản     
310299 LÂM PHƯƠNG LÂM  10/02/2004  Nam Trần Quốc Toản     
310300 ĐỖ THỊ MAI LIÊN  03/02/2004  Nữ Phương Đông    
310301 BÙI KHÁNH LINH  24/06/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310302 BÙI KHÁNH LINH  21/11/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
310303 CAO KHÁNH LINH  16/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310304 ĐOÀN HỒNG LINH  04/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310305 ĐOÀN KHÁNH LINH  17/10/2004  Nữ THCS Phương Đông    
310306 HOÀNG PHƯƠNG LINH  09/06/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310307 KHƯƠNG PHẠM LINH  19/01/2004  Nữ Phương Đông    
310308 LÊ NGỌC LINH  13/02/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310309 LÊ THÙY LINH  26/11/2004  Nữ THCS Trần Quốc Toản    
310310 NGUYỄN CAO LINH  22/10/2004  Nam Trưng Vương    
310311 NGUYỄN HÀ LINH  25/05/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310312 NGUYỄN HỒ GIA LINH  03/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 14  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310313 NGUYỄN KHANH LINH  25/05/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310314 NGUYỄN KHÁNH LINH  28/02/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310315 NGUYỄN KHÁNH LINH  19/02/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310316 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH  13/10/2004  Nữ Trưng Vương    
310317 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH  08/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310318 NGUYỄN THỊ LINH LINH  23/09/2004  Nữ Phương Nam    
310319 NGUYỄN THỊ THÙY LINH  23/07/2004  Nữ Nam Khê    
310320 NGUYỄN VƯƠNG KHÁNH LINH  08/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310321 PHAN THỊ KHÁNH LINH  22/07/2004  Nữ Yên Thanh    
310322 PHẠM ĐOÀN KHÁNH LINH  01/07/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310323 PHẠM HẢI LINH  02/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310324 PHẠM HUYỀN LINH  22/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310325 PHẠM THỊ HÀ LINH  07/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310326 PHẠM THÙY LINH  18/02/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310327 PHẠM TRẦN BẢO LINH  30/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310328 PHÙNG HUY HOÀNG LINH  10/07/2004  Nam Trưng Vương    
310329 TRẦN HUYỀN LINH  30/08/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310330 TRẦN MAI LINH  11/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310331 TRẦN THỊ HUYỀN LINH  10/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310332 TRẦN THÙY LINH  13/01/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310333 VŨ HẢI LINH  27/07/2004  Nữ THCS Yên Thanh    
310334 VŨ THẢO LINH  27/04/2004  Nữ THCS Nguyễn Trãi    
310335 VŨ THÙY LINH  30/08/2004  Nữ Yên Thanh    
310336 ĐÀO LÂM KHÁNH LỊNH  10/03/2004  Nữ Trưng Vương    
             
 
          Phòng thi: 15  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310337 DƯƠNG PHƯƠNG LOAN  14/06/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310338 NGUYỄN PHẠM KIM LOAN  25/09/2004  Nữ Trưng Vương    
310339 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN  12/04/2004  Nữ Phương Đông    
310340 PHẠM PHƯƠNG LOAN  15/10/2004  Nữ  Nguyễn Trãi    
310341 ĐẶNG HẢI LONG  07/01/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310342 ĐỖ KHÁNH LONG  01/04/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310343 HOÀNG GIA LONG  11/02/2004  Nam Yên Thanh    
310344 LÊ LONG  04/12/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310345 NGUYỄN DUY LONG  16/07/2004  Nam Yên Thanh    
310346 NGUYỄN HOÀNG LONG  21/09/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310347 NGUYỄN TẤN HOÀNG LONG  20/09/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310348 NGUYỄN TIẾN LONG  06/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310349 NGUYỄN TRỌNG LONG  24/02/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310350 TRẦN NHẬT LONG  11/02/2004  Nam Trưng Vương    
310351 NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG  31/07/2004  Nữ Phương Nam    
310352 BÙI LƯU LY  04/03/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310353 LÊ KHÁNH LY  07/05/2004  Nữ Yên Thanh    
310354 NGUYỄN THỊ HÀ LY  11/05/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310355 PHẠM CAO KHÁNH LY  06/09/2004  Nữ THCS Trần Quốc Toản    
310356 PHẠM THỊ HƯƠNG LY  22/07/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310357 NGUYỄN THỊ MINH LÝ  31/12/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310358 HOÀNG XUÂN MAI  16/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310359 NGUYỄN CHI MAI  30/11/2004  Nữ Trưng Vương    
310360 NGUYỄN LƯU NGỌC MAI  02/06/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 16  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310361 NGUYỄN PHƯƠNG MAI  20/09/2004  Nữ Phương Đông    
310362 NGUYỄN THỊ HIỀN MAI  26/09/2004  Nữ Thực hành Sư phạm    
310363 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI  08/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310364 PHẠM NGỌC MAI  03/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310365 PHẠM THỊ NGỌC MAI  30/01/2004  Nữ Bắc Sơn    
310366 TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI  04/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310367 LÊ HỒNG MẠNH  02/04/2004  Nam Phương Đông    
310368 NGUYỄN ĐỨC MẠNH  23/06/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310369 NGUYỄN TIẾN MẠNH  09/02/2004  Nam THCS Nguyễn Trãi    
310370 NGUYỄN VĂN MẠNH  10/10/2004  Nam Trưng Vương    
310371 PHẠM HÙNG MẠNH  25/08/2004  Nam Nguyễn trãi     
310372 LÊ THỊ THU MÂY  22/11/2004  Nữ THCS Nguyễn Trãi    
310373 LẠI HOÀNG NGỌC MINH  18/08/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
310374 NGUYỄN BẢO MINH  20/10/2004  Nam Bắc Sơn    
310375 NGUYỄN HOÀNG MINH  11/10/2004  Nam Đoàn Thị Điểm Hạ Long    
310376 NGUYỄN KHÁNH MINH  28/07/2004  Nữ Trưng Vương    
310377 NGUYỄN QUANG MINH  22/03/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310378 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH  15/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310379 NGUYỄN TUẤN MINH  03/07/2004  Nam Phương Đông    
310380 NGUYỄN VĂN MINH  17/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310381 PHẠM HOÀNG MINH  02/04/2004  Nam Thực hành Sư phạm    
310382 HOÀNG THỊ HÀ MY  25/02/2004  Nữ Nam Khê    
310383 NGUYỄN HÀ MY  13/10/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310384 NGUYỄN THỊ HÀ MY  17/04/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 17  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310385 VŨ HÀ MY  21/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310386 NGUYỄN THỊ MỸ  25/10/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310387 HUỲNH BẢO NAM  26/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310388 NGÔ ĐỨC TIẾN NAM  10/05/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310389 NGUYỄN HẢI NAM  01/07/2004  Nam Phương Đông    
310390 NGUYỄN HẢI NAM  06/01/2004  Nam Thực hành sư phạm    
310391 NGUYỄN NHẬT NAM  08/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310392 TÔ THÀNH NAM  16/05/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310393 VŨ THÀNH NAM  29/02/2004  Nam Thực hành Sư phạm    
310394 BÙI THỊ PHƯƠNG NGA  06/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310395 CAO YẾN NGA  25/03/2004  Nữ Trưng Vương    
310396 ĐÀO THÚY NGA  11/09/2004  Nữ Yên Thanh    
310397 NGUYỄN THÚY NGA  02/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310398 TRẦN THU NGA  21/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310399 VŨ THỊ NGA  12/12/2004  Nữ Phương Nam    
310400 VŨ THÚY NGA  29/11/2004  Nữ Yên Thanh    
310401 LÊ HỒNG NGÁT  19/06/2004  Nữ Nguyễn trãi     
310402 ĐINH TRỌNG NGHĨA  29/05/2004  Nam Phương Đông    
310403 ĐỖ MINH NGHĨA  27/02/2004  Nam Thực Hành Sư Phạm    
310404 BÙI THỊ BÍCH NGỌC  09/01/2004  Nam Phương Đông    
310405 DƯƠNG THẾ NGỌC  05/10/2004  Nam Trưng Vương    
310406 ĐÀO BÍCH NGỌC  08/04/2004  Nữ THCS Phương Đông    
310407 ĐINH THỊ HỒNG NGỌC  18/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310408 NGÔ THỊ MINH NGỌC  29/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 18  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310409 NGUYỄN BÍCH NGỌC  28/04/2004  Nữ Thực hành sư phạm    
310410 NGUYỄN ĐĂNG NGỌC  06/08/2004  Nữ Trưng Vương    
310411 NGUYỄN HOÀNG NGỌC  21/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310412 NGUYỄN LAN NGỌC  16/02/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310413 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC  01/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310414 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC  28/11/2004  Nữ Trưng Vương    
310415 PHẠM THỊ ÁNH NGỌC  28/08/2004  Nữ Yên Thanh    
310416 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC  20/07/2004  Nữ Trưng Vương    
310417 TRẦN BẢO NGỌC  02/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản     
310418 UÔNG HỒNG NGỌC  06/03/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310419 TỐNG VŨ NGUYÊN  06/10/2004  Nam Thực hành Sư phạm    
310420 ĐOÀN MINH NGUYỆT  26/07/2004  Nữ Phương Đông    
310421 NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYỆT  24/01/2004  Nữ Yên Thanh    
310422 PHẠM THỊ THANH NHÀN  08/01/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310423 VŨ THANH NHÀN  28/07/2004  Nữ Phương Đông    
310424 ĐOÀN ĐỨC NHÂN  28/04/2004  Nam THCS Trần Quốc Toản    
310425 VŨ Ý NHÂN  07/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310426 PHÙNG NINH NHẬT  21/02/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310427 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI  15/12/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310428 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI  25/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310429 TRẦN THỊ NHI  26/03/2004  Nữ Phường Đông    
310430 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG  01/01/2004  Nữ Trưng Vương    
310431 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG  30/05/2004  Nữ Trưng Vương    
310432 PHẠM HỒNG NHUNG  11/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 19  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310433 VŨ THỊ HỒNG NHUNG  24/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310434 NGUYỄN THỊ HẢI NINH  01/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310435 VŨ KHÁNH NINH  19/09/2004  Nữ Phương Đông    
310436 ĐÀO LÂM OANH  03/12/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310437 ĐẶNG TUẤN PHONG  28/01/2004  Nam Thực Hành Sư Phạm    
310438 ĐỖ NGUYỄN HẢI PHONG  20/09/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310439 NGUYỄN THANH PHONG  26/09/2004  Nam Trưng Vương    
310440 LÊ VĂN PHÚ  10/01/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310441 TƯỜNG THẾ PHÚ  27/02/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310442 VŨ MINH PHÚ  05/11/2004  Nam Trưng Vương    
310443 ĐÀO CÔNG PHÚ PHÚC  06/10/2004  Nam Trần Quốc Toản     
310444 ĐÀO ĐỨC PHÚC  06/12/2004  Nam Phương Đông    
310445 ĐINH ĐỨC PHÚC  05/11/2004  Nam Phương Đông    
310446 ĐOÀN HOÀNG PHÚC  06/09/2004  Nam THCS Trần Quốc Toản    
310447 ĐỒNG GIA PHÚC  04/08/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310448 LÊ HOÀNG PHÚC  13/12/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310449 LÊ HOÀNG PHÚC  21/01/2004  Nam Yên Thanh    
310450 NGUYỄN ĐỒNG PHÚC  30/05/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310451 NGUYỄN LÊ HỒNG PHÚC  30/04/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310452 PHẠM HỒNG PHÚC  13/10/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310453 TRẦN NHẬT PHÚC  04/12/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310454 BÙI BÍCH PHƯƠNG  06/06/2004  Nữ THCS Phương Đông    
310455 BÙI HOÀNG MAI PHƯƠNG  18/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310456 BÙI THẢO PHƯƠNG  03/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 20  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310457 BÙI THỊ MINH PHƯƠNG  16/06/2004  Nữ Điền Công    
310458 DƯƠNG THU PHƯƠNG  25/12/2004  Nữ Thực Hành Sư Phạm    
310459 HOÀNG THẢO PHƯƠNG  05/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310460 LẠI HÀ PHƯƠNG  31/03/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310461 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG  18/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310462 NGUYỄN PHẠM HÀ PHƯƠNG  10/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310463 PHẠM MAI PHƯƠNG  18/08/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310464 TRẦN THẢO PHƯƠNG  21/10/2004  Nữ Phương Đông    
310465 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG  11/09/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
310466 TRẦN THU PHƯƠNG  15/06/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310467 ĐẶNG MINH QUANG  20/05/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310468 VŨ ĐĂNG QUANG  18/04/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310469 VŨ VIỆT QUANG  20/04/2004  Nam Phương Đông    
310470 LÊ ANH QUÂN  22/12/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310471 NGUYỄN VĂN QUÂN  28/04/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310472 TRẦN MINH QUÂN  19/12/2004  Nam Phương Nam    
310473 TRẦN VĂN QUÂN  14/05/2004  Nam Phương Nam    
310474 BÙI TÚ QUYÊN  04/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310475 NGUYỄN VŨ HỒNG QUYÊN  20/01/2004  Nữ Yên Thanh    
310476 PHẠM THỊ THU QUYÊN  06/01/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310477 NGUYỄN ĐỨC QUYẾT  05/10/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310478 LƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH  05/10/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310479 NGUYỄN NHƯ QUỲNH  06/10/2004  Nữ Nam Khê    
310480 NGUYỄN PHẠM NGỌC QUỲNH  01/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 21  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310481 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH  06/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310482 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH  07/12/2004  Nam THCS Yên Thanh    
310483 TRỊNH HƯƠNG QUỲNH  18/08/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
310484 TÔ ĐÌNH SÁNG  27/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310485 HÀ THÁI SƠN  15/12/2004  Nam Trưng Vương    
310486 LƯU HỒNG SƠN  18/01/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310487 TRỊNH PHẠM MAI SƯƠNG  28/01/2004  Nữ Phương Đông    
310488 MẠC ANH TÀI  19/09/2004  Nam Trưng Vương    
310489 NGUYỄN HÀ TÀI  14/02/2004  Nam Phương Đông    
310490 HOÀNG TIẾN TÂM  02/04/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310491 LƯƠNG THỊ MINH TÂM  16/01/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310492 NGUYỄN NHẬT TÂN  01/03/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310493 ĐẶNG PHƯƠNG THANH  05/11/2004  Nữ Phương Đông    
310494 ĐOÀN THỊ THANH  09/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310495 MẠC VĂN THANH  13/11/2004  Nam Phương Đông    
310496 NGUYỄN PHƯƠNG THANH  13/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310497 NGUYỄN NGỌC THAO  05/03/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310498 CHU QUANG THÀNH  26/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310499 CHU VĂN THÀNH  17/01/2004  Nam Yên Thanh    
310500 ĐẶNG VĨNH THÀNH  26/12/2004  Nam Phương Đông    
310501 LÊ HUY THÀNH  31/12/2004  Nam Trưng Vương    
310502 LÊ SĨ THÀNH  13/01/2004  Nam Trưng Vương    
310503 NGUYỄN ĐỨC THÀNH  09/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310504 NGUYỄN MINH THÀNH  24/07/2004  Nam Phương Đông    
             
 
          Phòng thi: 22  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310505 NGUYỄN NHẬT THÀNH  20/11/2004  Nam Phương Nam    
310506 NGUYỄN TRUNG THÀNH  23/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310507 PHẠM CÔNG THÀNH  02/05/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310508 PHẠM DUY THÀNH  19/01/2004  Nam Phương Đông    
310509 PHẠM TẤN THÀNH  12/01/2004  Nam Phương Đông    
310510 PHẠM TRUNG THÀNH  01/03/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310511 VŨ TIẾN THÀNH  27/08/2004  Nam Điền Công    
310512 BÙI LÊ THANH THẢO  11/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310513 DƯƠNG THANH THẢO  10/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310514 LÊ NGUYỄN TUẤN THẢO  10/07/2004  Nam Trưng Vương    
310515 LÊ THANH THẢO  11/08/2004  Nữ Nam Khê    
310516 LÊ THỊ THANH THẢO  24/06/2004  Nữ Trưng Vương    
310517 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO  09/03/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310518 NGUYỄN NGỌC THẢO  10/11/2004  Nữ Trưng Vương    
310519 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO  05/07/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310520 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO  08/06/2004  Nữ Phương Đông    
310521 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO  23/03/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310522 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO  09/12/2004  Nữ Phương Nam    
310523 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO  03/08/2004  Nữ Bắc Sơn    
310524 NGUYỄN THỊ THU THẢO  07/12/2004  Nữ Trưng Vương    
310525 QUYỀN THỊ THẢO  31/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310526 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO  04/04/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310527 VŨ PHƯƠNG THẢO  03/05/2004  Nữ Phương Đông    
310528 BÙI DUY THÁI  26/08/2004  Nam Trưng Vương    
             
 
          Phòng thi: 23  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310529 ĐÀO LÊ DUY THÁI  04/08/2004  Nam Trưng Vương    
310530 VŨ ĐỨC THÁI  27/03/2004  Nam Phương Đông    
310531 VŨ THỊ THẮM  09/07/2004  Nữ Yên Thanh    
310532 ĐÀO ĐỨC THẮNG  17/01/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310533 HOÀNG CHIẾN THẮNG  05/04/2004  Nam Phương Đông    
310534 LÊ QUANG THẮNG  06/12/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310535 NGUYỄN CHIẾN THẮNG  29/02/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310536 PHẠM CAO THẮNG  02/12/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310537 TRẦN CHIẾN THẮNG  30/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310538 TRẦN THANH THẮNG  23/12/2004  Nam Phương Đông    
310539 TRẦN XUÂN THẮNG  16/09/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310540 VŨ ĐỨC THẮNG  06/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310541 NGUYỄN MINH THIỆN  29/02/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310542 ĐINH ĐỨC THỊNH  19/08/2004  Nam Phương Đông    
310543 PHẠM THÁI THỊNH  31/07/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310544 VŨ ĐÌNH THỌ  20/09/2004  Nam Phương Đông    
310545 BÙI HUY THÔNG  18/05/2004  Nam Phương Đông    
310546 LƯU HOÀI THU  22/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310547 PHẠM MINH THU  28/08/2004  Nữ Trưng Vương    
310548 NGUYỄN DIỆU THÙY  30/12/2004  Nữ Trưng Vương    
310549 NGUYỄN LƯU THÙY  04/09/2004  Nữ Phương Nam    
310550 ĐÀO LÊ THU THỦY  25/12/2004  Nữ THCS Nguyễn Trãi    
310551 MAI THỊ THỦY  23/06/2004  Nữ Trưng Vương    
310552 MẠNH BÙI THU THỦY  19/05/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
             
 
          Phòng thi: 24  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310553 NGUYỄN NGỌC THỦY  18/09/2004  Nữ Trưng Vương    
310554 TRẦN THU THỦY  29/01/2004  Nữ Phương Đông    
310555 VŨ NGỌC NHƯ THỦY  17/08/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310556 VŨ THỊ THU THỦY  30/05/2004  Nữ Điền Công    
310557 HOÀNG THỊ THÚY  11/01/2004  Nữ Yên Thanh    
310558 NGUYỄN THANH THÚY  06/04/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310559 ĐINH VĂN THƯ  30/10/2004  Nam Phương Đông    
310560 NGUYỄN ANH THƯ  22/09/2004  Nữ Phương Đông    
310561 NGUYỄN MINH THƯ  01/08/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310562 PHẠM NGỌC THƯ  21/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310563 VŨ DIỆU THƯ  01/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310564 NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG  24/06/2004  Nam THCS Nguyễn Trãi    
310565 TRẦN ĐỨC THƯỞNG  18/06/2004  Nam Bắc Sơn    
310566 HOÀNG VĂN THỰ  08/12/2004  Nam THCS Phương Đông    
310567 NGUYỄN ĐỨC TIẾN  08/07/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310568 NGUYỄN KIM TIẾN  01/03/2004  Nữ Nam Khê    
310569 PHẠM XUÂN TIẾN  01/04/2004  Nam Thực Hành Sư Phạm    
310570 ĐOÀN ĐỨC TOÀN  27/09/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310571 NGUYỄN MẠNH TOÀN  31/07/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310572 NGUYỄN VĂN TOÀN  15/11/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310573 TRƯƠNG TIẾN TOÀN  23/12/2004  Nam Nguyễn Văn Cừ    
310574 BÙI HUYỀN TRANG  10/11/2004  Nữ Phương Nam    
310575 DƯƠNG NGUYỄN THÙY TRANG  18/07/2004  Nữ Bắc Sơn    
310576 ĐINH THỊ THÙY TRANG  02/07/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
             
 
          Phòng thi: 25  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310577 HẦU CẨM TRANG  16/05/2004  Nữ Yên Thanh    
310578 HOÀNG QUỲNH TRANG  19/11/2004  Nữ Yên Thanh    
310579 LÊ THỊ MINH TRANG  26/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310580 MẠC ĐOÀN THANH TRANG  26/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310581 NGHIÊM ĐOAN TRANG  25/01/2004  Nữ Phương Đông    
310582 NGUYỄN ĐỖ HƯƠNG TRANG  20/07/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310583 NGUYỄN QUỲNH TRANG  19/08/2004  Nữ Phương Đông    
310584 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG  05/11/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310585 NGUYỄN THU TRANG  12/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310586 TRẦN THU TRANG  28/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310587 VŨ HUYỀN TRANG  25/11/2004  Nữ Yên Thanh    
310588 VŨ THỊ THU TRANG  27/12/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310589 VŨ THU TRANG  12/10/2004  Nữ THCS Yên Thanh    
310590 VŨ THÙY TRANG  27/12/2004  Nữ Trưng Vương    
310591 KIỀU THỊ THANH TRÀ  10/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310592 TRỊNH BẢO TRÂM  25/03/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310593 HÀ NGÔ TRẦN TRUNG  09/03/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310594 PHẠM QUỐC TRUNG  09/05/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310595 TRỊNH QUANG TRUNG  28/08/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310596 BÙI MẠNH TRƯỜNG  11/01/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310597 LẠI ĐỨC TRƯỜNG  06/12/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310598 PHẠM NGUYỄN TUÂN  03/11/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310599 ĐINH HỮU MẠNH TUẤN  02/08/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310600 HỒ HOÀNG TUẤN  30/03/2004  Nam Trần Quốc Toản     
             
 
          Phòng thi: 26  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310601 NGUYỄN THẾ TUẤN  02/12/2004  Nam Trưng Vương    
310602 TRẦN ANH TUẤN  08/06/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310603 DƯƠNG THANH TÙNG  28/08/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310604 HÀ SƠN TÙNG  24/06/2004  Nam Trưng Vương    
310605 LẠI GIA TÙNG  13/06/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310606 NGUYỄN HOÀNG TÙNG  08/06/2004  Nam Phương Đông    
310607 NGUYỄN LÊ SỸ TÙNG  22/06/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310608 NGUYỄN QUANG TÙNG  01/08/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310609 NGUYỄN SƠN TÙNG  17/03/2004  Nam Phương Đông    
310610 ĐINH ĐỨC TÚ  03/11/2004  Nam Trưng Vương    
310611 HOÀNG CẨM TÚ  23/04/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310612 LƯƠNG TRẦN CẨM TÚ  26/10/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310613 NGUYỄN VĂN TÚ  14/10/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310614 NGUYỄN VĂN TÚ  03/03/2003  Nam Trần Quốc Toản    
310615 PHẠM CÔNG TÚ  06/01/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310616 HOÀNG THU UYÊN  04/09/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310617 NGUYỄN NGỌC UYÊN  20/07/2004  Nữ Trần Quốc Toán    
310618 PHAN THỊ TỐ UYÊN  04/02/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310619 ĐINH NGỌC VÂN  07/03/2004  Nữ Phương Đông    
310620 LÊ THẢO VÂN  07/12/2003  Nữ Yên Thanh    
310621 NGUYỄN CẨM VÂN  01/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310622 NGUYỄN THẢO VÂN  01/06/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310623 NGUYỄN THẢO VÂN  12/06/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310624 NGUYỄN THỊ THỦY VÂN  19/07/2004  Nữ Nam Khê    
             
 
          Phòng thi: 27  
Số báo danh Họ tên Ngày sinh Giới tính Học sinh trường Ghi chú  
310625 PHẠM ĐÌNH KHÁNH VÂN  29/03/2004  Nữ Nguyễn Trãi    
310626 LÊ TUỆ VI  28/11/2004  Nữ Nam Khê    
310627 NGUYỄN ĐOÀN THẢO VI  21/11/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310628 NGUYỄN THẢO VI  25/01/2004  Nữ Trưng Vương    
310629 NGUYỄN HOÀNG VIỆT  09/09/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310630 NGUYỄN QUỐC VIỆT  04/04/2004  Nam Trung Vương    
310631 NGUYỄN QUỐC VIỆT  20/01/2004  Nam Phương Đông    
310632 VŨ ĐÌNH VIỆT  06/12/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310633 NGUYỄN THÀNH VINH  13/10/2004  Nam Nguyễn Trãi    
310634 NGUYỄN TIẾN VINH  01/01/2004  Nam Phương Đông    
310635 LƯU ĐỨC VĨ  02/03/2004  Nam Trần Quốc Toán    
310636 NGUYỄN HOÀNG VŨ  17/02/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310637 NGUYỄN TRỌNG VŨ  28/12/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310638 LÊ QUỐC VƯỢNG  26/03/2004  Nam Trần Quốc Toản    
310639 NGUYỄN HÀ VY  30/08/2004  Nữ Phương Đông    
310640 TRẦN THẢO VY  17/08/2004  Nữ Phương Đông    
310641 NGUYỄN THỊ XOAN  24/09/2004  Nữ Trần Quốc Toản    
310642 NGUYỄN ĐOÀN HẢI YẾN  27/08/2004  Nữ THCS Nguyễn Trãi    
310643 PHẠM THỊ YẾN  02/10/2004  Nữ THCS Phương Đông    
310644 PHẠM THỊ HẢI YẾN  10/06/2004  Nữ Phương Đông    
310645 VŨ HẢI YẾN  02/10/2004  Nữ Phương Nam    
310646 NGUYỄN BÁ HOÀNG  20/03/2004  Nam Thực hành Sư phạm    
310647 LÊ NGỌC MAI  18/08/2004  Nữ  Nguyễn Trãi    
310648 BÙI THANH TÚ  04/10/2004  Nữ Nguyễn Trãi    

 

--------------------------------------------------------------------------------------------

Lượt xem: 20596   Trang trước    Lên đầu trang   

Tin cùng chuyên mục :

Tin tức khác :