DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THEO PHÒNG THI
(Danh sách này dùng cho cả 3 môn thi: Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ)
Phòng thi: 1 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310001 | ĐOÀN LÊ KHÁNH AN | 26/06/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310002 | ĐOÀN THU AN | 31/08/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310003 | NGUYỄN HÀ AN | 23/12/2004 | Nữ | Thực Hành Sư Phạm | ||
310004 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | 23/11/2004 | Nam | Đường Hoa | ||
310005 | VŨ HÀ AN | 30/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310006 | VƯƠNG QUỐC AN | 16/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310007 | VY HOÀNG AN | 26/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310008 | BÙI LINH ANH | 18/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310009 | BÙI THỊ MAI ANH | 17/11/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310010 | DƯƠNG TRIỆU LAN ANH | 19/12/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310011 | ĐÀO DUY ANH | 30/11/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310012 | ĐẶNG KIM ANH | 04/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
310013 | KIỀU TUẤN ANH | 11/01/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310014 | LÊ QUỐC ANH | 19/10/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310015 | LÊ QUỲNH ANH | 08/07/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310016 | LÊ TRÂM ANH | 11/05/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310017 | LÊ TUYẾT ANH | 16/02/2004 | Nữ | THCS Phương Đông | ||
310018 | LƯƠNG MINH ANH | 15/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310019 | LƯƠNG QUỲNH ANH | 06/07/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310020 | MAI HẢI ANH | 24/07/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310021 | NGHIÊM NGỌC ANH | 08/08/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310022 | NGÔ LAN ANH | 08/02/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310023 | NGÔ TUYẾT ANH | 05/04/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310024 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 14/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
Phòng thi: 2 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310025 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 08/12/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310026 | NGUYỄN LAN ANH | 08/08/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310027 | NGUYỄN MAI ANH | 10/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310028 | NGUYỄN MỸ ANH | 18/12/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310029 | NGUYỄN NGỌC ANH | 09/10/2004 | Nữ | Nguyễn trãi | ||
310030 | NGUYỄN PHÙNG THẢO ANH | 01/05/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310031 | NGUYỄN QUỐC ANH | 29/06/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310032 | NGUYỄN QUỲNH ANH | 17/06/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310033 | NGUYỄN THỊ KIỀU ANH | 13/02/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310034 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 07/03/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310035 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 10/03/2004 | Nữ | THCS Yên Thanh | ||
310036 | NGUYỄN TRẦN NGUYÊN ANH | 13/12/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310037 | NGUYỄN TUẤN ANH | 17/02/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310038 | NGUYỄN TUẤN ANH | 30/10/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310039 | NGUYỄN TÚ MINH ANH | 28/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310040 | NGUYỄN VÂN ANH | 20/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310041 | NGUYỄN VIỆT ANH | 19/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310042 | NGUYỄN VIỆT ANH | 19/04/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310043 | NGUYỄN VIỆT ANH | 20/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310044 | NGUYỄN VIỆT ANH | 19/07/2004 | Nam | Thực Hành Sư Phạm | ||
310045 | NGYỄN HOÀI ANH | 12/04/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310046 | PHAN THẾ ANH | 30/03/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310047 | PHẠM ĐỨC ANH | 27/08/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310048 | PHẠM NGỌC ANH | 06/07/2004 | Nữ | Thực Hành Sư Phạm | ||
Phòng thi: 3 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310049 | PHẠM NGỌC THIÊN ANH | 01/12/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310050 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 20/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310051 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | 26/08/2004 | Nữ | Bắc Sơn | ||
310052 | TÔ PHƯƠNG ANH | 03/04/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310053 | TRẦN HOÀNG ANH | 31/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310054 | TRẦN MAI ANH | 21/10/2003 | Nữ | Phương Đông | ||
310055 | TRẦN THỊ LAN ANH | 31/12/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310056 | TRẦN THÚY QUỲNH ANH | 30/10/2004 | Nữ | Bắc Sơn | ||
310057 | TRƯƠNG THỤC ANH | 01/01/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310058 | VŨ HỒNG ANH | 12/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310059 | VŨ PHƯƠNG ANH | 21/05/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310060 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 10/04/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310061 | CÙ THỊ MINH ÁNH | 13/12/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310062 | HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH | 30/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310063 | LÊ NGỌC ÁNH | 16/01/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310064 | MAI NGỌC ÁNH | 30/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310065 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 25/10/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310066 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 06/12/2004 | Nữ | THCS Yên Thanh | ||
310067 | PHÙNG NGỌC ÁNH | 09/10/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310068 | TRẦN THỊ HỒNG ÁNH | 27/04/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310069 | NGUYỄN THÁI BẢO | 09/09/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310070 | VŨ GIA BẢO | 24/05/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310071 | TRẦN ĐẠI BÁCH | 21/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310072 | ĐOÀN LỘC BÌNH | 09/01/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
Phòng thi: 4 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310073 | NGÔ THỊ THANH BÌNH | 11/06/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310074 | NGUYỄN THANH BÌNH | 14/07/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310075 | NGUYỄN THIÊN BÌNH | 11/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310076 | NGUYỄN THỊ AN BÌNH | 08/12/2004 | Nữ | Nguyễn trãi | ||
310077 | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 08/12/2004 | Nữ | Nguyễn trãi | ||
310078 | VŨ THỊ NGỌC BÍCH | 27/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310079 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 11/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310080 | NGUYỄN MINH CHÂU | 08/05/2002 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310081 | NGUYỄN KHÁNH CHI | 15/09/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310082 | NGUYỄN THỊ THÙY CHI | 18/12/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310083 | PHÙNG HÀ CHI | 31/08/2004 | Nữ | Thực hành Sư phạm | ||
310084 | VŨ THỊ QUỲNH CHI | 18/07/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310085 | HOÀNG TRUNG CHIẾN | 22/05/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310086 | LÊ MINH CHIẾN | 26/04/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310087 | BÙI ĐỨC CHUNG | 05/03/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310088 | NGUYỄN THỊ CHUNG | 19/05/2004 | Nữ | THCS Phương Nam | ||
310089 | VŨ QUỐC CHƯƠNG | 08/02/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310090 | PHẠM CHÍ CÔNG | 17/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310091 | PHẠM THANH CƯƠNG | 09/11/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310092 | BÙI SINH CƯỜNG | 26/05/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310093 | BÙI VIỆT CƯỜNG | 12/06/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310094 | ĐÀO CƯỜNG | 10/01/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310095 | HOÀNG QUỐC CƯỜNG | 26/05/2004 | Nam | THCS Nguyễn Trãi | ||
310096 | MAI VIỆT CƯỜNG | 22/08/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
Phòng thi: 5 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310097 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 27/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310098 | NGUYỄN QUÝ CƯỜNG | 10/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310099 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 01/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310100 | PHAN THẾ CƯỜNG | 01/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310101 | PHẠM ĐÌNH CƯỜNG | 07/09/2004 | Nam | THCS Nguyễn Trãi | ||
310102 | PHẠM KIÊN CƯỜNG | 11/07/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310103 | TRỊNH VIỆT CƯỜNG | 18/02/2004 | Nam | Thực Hành Sư Phạm | ||
310104 | VŨ DUY CƯỜNG | 25/10/2004 | Nam | Phương Nam | ||
310105 | NGUYỄN VŨ NGỌC DIỆP | 30/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310106 | LÊ PHƯƠNG DUNG | 01/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310107 | NGUYỄN THỊ THANH DUNG | 08/04/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310108 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 30/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310109 | TẠ THÙY DUNG | 25/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310110 | VŨ KIM DUNG | 21/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310111 | VŨ THÙY DUNG | 03/03/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310112 | ĐẶNG NHẬT DUY | 16/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310113 | TRẦN NGỌC DUY | 03/06/2004 | Nam | THCS Yên Thanh | ||
310114 | ĐẶNG MĨ DUYÊN | 01/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310115 | HOÀNG KỲ DUYÊN | 07/12/2002 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310116 | NGUYỄN MỸ DUYÊN | 17/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310117 | PHẠM THỊ DUYÊN | 15/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310118 | VŨ PHƯƠNG DUYÊN | 13/10/2004 | Nữ | THCS Trần Quốc Toản | ||
310119 | ĐẶNG TẤN DŨNG | 15/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310120 | ĐOÀN TIẾN DŨNG | 19/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 6 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310121 | PHẠM ĐỨC DŨNG | 17/10/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310122 | TRẦN NGỌC DŨNG | 30/12/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310123 | TRẦN VŨ DŨNG | 04/05/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310124 | VŨ VIỆT DŨNG | 16/05/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310125 | BÙI ĐĂNG DƯƠNG | 24/11/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310126 | HỒ VIỆT DƯƠNG | 26/05/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310127 | LÊ BÁ KHÁNH DƯƠNG | 23/07/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310128 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 10/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310129 | NGÔ THỊ ĐĂNG DƯƠNG | 03/08/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310130 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 11/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310131 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 18/06/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310132 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 21/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310133 | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | 09/07/2004 | Nam | THCS Phương Nam | ||
310134 | NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG | 25/11/2004 | Nữ | Trung Vương | ||
310135 | NGYỄN THỊ DƯƠNG | 15/04/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310136 | TRẦN TÙNG DƯƠNG | 01/01/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310137 | VŨ THẾ DƯƠNG | 21/10/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310138 | VŨ THỊ THÙY DƯƠNG | 17/09/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310139 | VŨ THÙY DƯƠNG | 04/07/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310140 | TRẦN LINH ĐAN | 26/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310141 | BÙI THỊ CẨM ĐÀO | 10/12/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310142 | DƯƠNG VIẾT ĐẠI | 27/10/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310143 | LÊ THÀNH ĐẠI | 27/11/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310144 | HOÀNG CÔNG ĐẠT | 06/11/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
Phòng thi: 7 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310145 | LÊ THÀNH ĐẠT | 28/03/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310146 | NGUYỄN KHẮC ĐẠT | 06/01/2004 | Nam | THCS Trần Quốc Toản | ||
310147 | NHÂM NGỌC ĐẠT | 04/06/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310148 | VŨ TIẾN ĐẠT | 17/12/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310149 | VŨ TIẾN ĐẠT | 02/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310150 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 27/06/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310151 | DƯƠNG THỊ ĐỨC | 12/11/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310152 | ĐOÀN ANH ĐỨC | 24/08/2004 | Nam | THCS Trần Quốc Toản | ||
310153 | HOÀNG TRUNG ĐỨC | 18/07/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310154 | LÊ MINH ĐỨC | 30/10/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310155 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 02/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310156 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 11/09/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310157 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 07/01/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310158 | TRẦN ANH ĐỨC | 14/12/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310159 | TRẦN ANH ĐỨC | 01/03/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310160 | TRẦN MINH ĐỨC | 28/11/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310161 | VŨ MẠNH ĐỨC | 27/05/2004 | Nam | Điền Công | ||
310162 | NGUYỄN HỒNG GIANG | 03/01/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310163 | PHẠM CHÂU GIANG | 21/05/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310164 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 15/01/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310165 | PHẠM THỊ HÀ GIANG | 10/02/2004 | Nữ | THCS Phương Nam | ||
310166 | BÙI THỊ HÀ | 10/10/2004 | Nữ | THCS Phương Nam | ||
310167 | ĐẶNG VIỆT HÀ | 05/12/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310168 | NGUYỄN NGÔ PHƯƠNG HÀ | 07/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 8 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310169 | NGUYỄN SƠN HÀ | 09/07/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310170 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 13/02/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310171 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 18/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310172 | NGUYỄN THU HÀ | 19/12/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310173 | NGUYỄN TRẦN THÁI HÀ | 18/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310174 | TÔ VIỆT HÀ | 25/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310175 | ĐỖ HÀ NHẬT HÀO | 18/05/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310176 | BÙI THANH HẢI | 04/10/2004 | Nữ | Nguyễn trãi | ||
310177 | LÊ MINH HẢI | 30/03/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310178 | NGUYỄN NGỌC HẢO | 12/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310179 | NGÔ THỊ HỒNG HẠNH | 03/04/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310180 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 09/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310181 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 15/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310182 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 14/11/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310183 | NGUYỄN THÚY HẠNH | 09/01/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310184 | VŨ MINH HẠNH | 09/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310185 | VŨ THỊ HẠNH | 25/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310186 | NGUYỄN DIỆU HẰNG | 13/09/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310187 | NGUYỄN THU HẰNG | 09/05/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310188 | BÙI THÚY HIỀN | 08/01/2004 | Nữ | THCS Nguyễn Trãi | ||
310189 | ĐẶNG THU HIỀN | 31/10/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310190 | ĐẬU THỊ HIỀN | 22/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310191 | HOÀNG THỊ HIỀN | 31/05/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310192 | HOÀNG THÚY HIỀN | 08/04/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
Phòng thi: 9 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310193 | LÊ PHƯƠNG HIỀN | 23/08/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310194 | LÊ THỊ THU HIỀN | 07/10/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310195 | LÝ NGỌC HIỀN | 27/08/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310196 | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN | 18/12/2004 | Nữ | Nguyễn trãi | ||
310197 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HIỀN | 21/01/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310198 | NGUYỄN THU HIỀN | 11/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310199 | NGUYỄN THU HIỀN | 06/01/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310200 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 02/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310201 | NGUYỄN THƯƠNG HIỀN | 28/02/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
310202 | TRẦN THỊ THU HIỀN | 24/06/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310203 | ĐÀO MINH HIỂN | 26/01/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310204 | ĐÀO GIA HIẾU | 28/07/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310205 | HÒA QUANG HIẾU | 11/03/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310206 | MAI TRUNG HIẾU | 08/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310207 | NGUYỄN GIA HIẾU | 08/11/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310208 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 02/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310209 | PHẠM TRUNG HIẾU | 25/10/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310210 | VŨ ĐÌNH HIỆP | 26/09/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310211 | LÝ QUANG HINH | 07/06/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310212 | NGUYỄN THỊ THANH HOA | 25/05/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310213 | PHẠM THU HOA | 22/09/2004 | Nữ | THCS Phương Nam | ||
310214 | PHẠM VIỆT HOA | 15/01/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310215 | NGUYỄN THU HOÀI | 23/01/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310216 | TRẦN NGỌC HOÀN | 26/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
Phòng thi: 10 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310217 | ĐINH HUY HOÀNG | 11/04/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310218 | NGUYỄN DUY HOÀNG | 12/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310219 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | 03/04/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310220 | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | 29/02/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310221 | VŨ HỮU HOÀNG | 20/10/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310222 | PHẠM HOÀNH | 06/03/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310223 | BÙI THỊ KHÁNH HÒA | 02/09/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310224 | LÊ ÁNH HỒNG | 02/12/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310225 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG | 13/08/2004 | Nữ | Thực Hành Sư Phạm | ||
310226 | TRẦN KIM HỒNG | 05/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310227 | VŨ MINH HỒNG | 07/09/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310228 | PHẠM THỊ HUẾ | 22/07/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310229 | NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ | 06/09/2004 | Nữ | Bắc Sơn | ||
310230 | TRẦN MINH HUỆ | 12/01/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310231 | ĐẶNG ĐỨC HUY | 26/09/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310232 | ĐẶNG GIA HUY | 14/11/2004 | Nam | Phương Nam | ||
310233 | LÊ CÔNG HUY | 15/06/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310234 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 30/06/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310235 | NGUYỄN GIA HUY | 26/12/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310236 | NGUYỄN NGỌC HUY | 14/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310237 | NGUYỄN NGỌC HUY | 21/04/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310238 | VŨ QUANG HUY | 23/08/2004 | Nam | Phương Nam | ||
310239 | ĐẶNG THU HUYỀN | 16/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310240 | ĐOÀN KHÁNH HUYỀN | 20/07/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
Phòng thi: 11 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310241 | ĐỖ THỊ THU HUYỀN | 09/10/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310242 | HOÀNG THỊ THU HUYỀN | 23/03/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310243 | LÊ KHÁNH HUYỀN | 08/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310244 | NGUYỄN MINH HUYỀN | 31/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310245 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 17/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310246 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 10/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310247 | NGUYỄN THU HUYỀN | 21/12/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310248 | NGUYỄN THU HUYỀN | 08/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310249 | NGUYỄN THU HUYỀN | 28/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310250 | PHẠM MINH HUYỀN | 29/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310251 | PHẠM THU HUYỀN | 19/02/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310252 | PHẠM THU HUYỀN | 03/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310253 | PHẠM THU HUYỀN | 15/09/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310254 | VÕ THỊ NGỌC HUYỀN | 22/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310255 | VŨ NGỌC HUYỀN | 20/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310256 | VŨ THỊ THU HUYỀN | 29/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310257 | HOÀNG TUẤN HÙNG | 22/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310258 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 13/12/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310259 | NGUYỄN TRẦN HÙNG | 11/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310260 | TRẦN ĐỨC HÙNG | 18/08/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310261 | TRẦN MINH HÙNG | 27/12/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310262 | HOÀNG HỮU HƯNG | 18/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310263 | NGUYỄN DUY HƯNG | 14/10/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310264 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | 19/06/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
Phòng thi: 12 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310265 | PHẠM VĂN HƯNG | 08/07/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310266 | BÙI THU HƯƠNG | 20/09/2004 | Nữ | Điền Công | ||
310267 | LÊ ĐÌNH HƯƠNG | 23/11/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310268 | LÊ THỊ MAI HƯƠNG | 15/09/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310269 | MAI LAN HƯƠNG | 11/08/2004 | Nữ | Nguyễn trãi | ||
310270 | NGUYỄN MINH HƯƠNG | 12/06/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310271 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 25/03/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310272 | NGUYỄN THU HƯỜNG | 25/01/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310273 | ĐINH QUANG HỮU | 20/02/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310274 | ĐÀO DUY KHÁNH | 29/03/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310275 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 17/05/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310276 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 17/11/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310277 | PHẠM NGỌC KHÁNH | 10/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310278 | PHẠM LÊ TUẤN KHÔI | 16/12/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310279 | NGUYỄN THỊ THÀNH KHUÊ | 15/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310280 | BÙI MINH KIÊN | 23/06/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310281 | DƯƠNG PHƯƠNG KIÊN | 02/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310282 | ĐỖ TRUNG KIÊN | 23/12/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310283 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 07/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310284 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 26/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310285 | PHẠM TRUNG KIÊN | 16/04/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310286 | TRẦN VIỆT TẤN KIỆT | 08/12/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310287 | NGUYỄN HOÀNG KỲ | 31/12/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310288 | NGUYỄN KHẢI LAM | 14/11/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 13 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310289 | BÙI MAI LAN | 26/06/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310290 | ĐỖ NGỌC LAN | 13/04/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310291 | LẠI THANH LAN | 18/06/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310292 | LÊ PHONG LAN | 18/09/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310293 | LƯU THỊ NGỌC LAN | 19/05/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310294 | NGUYỄN HƯƠNG LAN | 10/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310295 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 18/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310296 | PHẠM THỊ HƯƠNG LAN | 14/07/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310297 | BÙI THẾ LÂM | 10/07/2004 | Nam | Phương Nam | ||
310298 | ĐINH QUANG LÂM | 17/06/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310299 | LÂM PHƯƠNG LÂM | 10/02/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310300 | ĐỖ THỊ MAI LIÊN | 03/02/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310301 | BÙI KHÁNH LINH | 24/06/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310302 | BÙI KHÁNH LINH | 21/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
310303 | CAO KHÁNH LINH | 16/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310304 | ĐOÀN HỒNG LINH | 04/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310305 | ĐOÀN KHÁNH LINH | 17/10/2004 | Nữ | THCS Phương Đông | ||
310306 | HOÀNG PHƯƠNG LINH | 09/06/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310307 | KHƯƠNG PHẠM LINH | 19/01/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310308 | LÊ NGỌC LINH | 13/02/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310309 | LÊ THÙY LINH | 26/11/2004 | Nữ | THCS Trần Quốc Toản | ||
310310 | NGUYỄN CAO LINH | 22/10/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310311 | NGUYỄN HÀ LINH | 25/05/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310312 | NGUYỄN HỒ GIA LINH | 03/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 14 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310313 | NGUYỄN KHANH LINH | 25/05/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310314 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 28/02/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310315 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 19/02/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310316 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 13/10/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310317 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 08/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310318 | NGUYỄN THỊ LINH LINH | 23/09/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310319 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 23/07/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310320 | NGUYỄN VƯƠNG KHÁNH LINH | 08/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310321 | PHAN THỊ KHÁNH LINH | 22/07/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310322 | PHẠM ĐOÀN KHÁNH LINH | 01/07/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310323 | PHẠM HẢI LINH | 02/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310324 | PHẠM HUYỀN LINH | 22/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310325 | PHẠM THỊ HÀ LINH | 07/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310326 | PHẠM THÙY LINH | 18/02/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310327 | PHẠM TRẦN BẢO LINH | 30/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310328 | PHÙNG HUY HOÀNG LINH | 10/07/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310329 | TRẦN HUYỀN LINH | 30/08/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310330 | TRẦN MAI LINH | 11/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310331 | TRẦN THỊ HUYỀN LINH | 10/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310332 | TRẦN THÙY LINH | 13/01/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310333 | VŨ HẢI LINH | 27/07/2004 | Nữ | THCS Yên Thanh | ||
310334 | VŨ THẢO LINH | 27/04/2004 | Nữ | THCS Nguyễn Trãi | ||
310335 | VŨ THÙY LINH | 30/08/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310336 | ĐÀO LÂM KHÁNH LỊNH | 10/03/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
Phòng thi: 15 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310337 | DƯƠNG PHƯƠNG LOAN | 14/06/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310338 | NGUYỄN PHẠM KIM LOAN | 25/09/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310339 | NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN | 12/04/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310340 | PHẠM PHƯƠNG LOAN | 15/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310341 | ĐẶNG HẢI LONG | 07/01/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310342 | ĐỖ KHÁNH LONG | 01/04/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310343 | HOÀNG GIA LONG | 11/02/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310344 | LÊ LONG | 04/12/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310345 | NGUYỄN DUY LONG | 16/07/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310346 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 21/09/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310347 | NGUYỄN TẤN HOÀNG LONG | 20/09/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310348 | NGUYỄN TIẾN LONG | 06/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310349 | NGUYỄN TRỌNG LONG | 24/02/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310350 | TRẦN NHẬT LONG | 11/02/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310351 | NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG | 31/07/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310352 | BÙI LƯU LY | 04/03/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310353 | LÊ KHÁNH LY | 07/05/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310354 | NGUYỄN THỊ HÀ LY | 11/05/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310355 | PHẠM CAO KHÁNH LY | 06/09/2004 | Nữ | THCS Trần Quốc Toản | ||
310356 | PHẠM THỊ HƯƠNG LY | 22/07/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310357 | NGUYỄN THỊ MINH LÝ | 31/12/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310358 | HOÀNG XUÂN MAI | 16/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310359 | NGUYỄN CHI MAI | 30/11/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310360 | NGUYỄN LƯU NGỌC MAI | 02/06/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 16 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310361 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 20/09/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310362 | NGUYỄN THỊ HIỀN MAI | 26/09/2004 | Nữ | Thực hành Sư phạm | ||
310363 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 08/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310364 | PHẠM NGỌC MAI | 03/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310365 | PHẠM THỊ NGỌC MAI | 30/01/2004 | Nữ | Bắc Sơn | ||
310366 | TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI | 04/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310367 | LÊ HỒNG MẠNH | 02/04/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310368 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 23/06/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310369 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 09/02/2004 | Nam | THCS Nguyễn Trãi | ||
310370 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 10/10/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310371 | PHẠM HÙNG MẠNH | 25/08/2004 | Nam | Nguyễn trãi | ||
310372 | LÊ THỊ THU MÂY | 22/11/2004 | Nữ | THCS Nguyễn Trãi | ||
310373 | LẠI HOÀNG NGỌC MINH | 18/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
310374 | NGUYỄN BẢO MINH | 20/10/2004 | Nam | Bắc Sơn | ||
310375 | NGUYỄN HOÀNG MINH | 11/10/2004 | Nam | Đoàn Thị Điểm Hạ Long | ||
310376 | NGUYỄN KHÁNH MINH | 28/07/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310377 | NGUYỄN QUANG MINH | 22/03/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310378 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | 15/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310379 | NGUYỄN TUẤN MINH | 03/07/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310380 | NGUYỄN VĂN MINH | 17/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310381 | PHẠM HOÀNG MINH | 02/04/2004 | Nam | Thực hành Sư phạm | ||
310382 | HOÀNG THỊ HÀ MY | 25/02/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310383 | NGUYỄN HÀ MY | 13/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310384 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 17/04/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 17 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310385 | VŨ HÀ MY | 21/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310386 | NGUYỄN THỊ MỸ | 25/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310387 | HUỲNH BẢO NAM | 26/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310388 | NGÔ ĐỨC TIẾN NAM | 10/05/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310389 | NGUYỄN HẢI NAM | 01/07/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310390 | NGUYỄN HẢI NAM | 06/01/2004 | Nam | Thực hành sư phạm | ||
310391 | NGUYỄN NHẬT NAM | 08/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310392 | TÔ THÀNH NAM | 16/05/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310393 | VŨ THÀNH NAM | 29/02/2004 | Nam | Thực hành Sư phạm | ||
310394 | BÙI THỊ PHƯƠNG NGA | 06/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310395 | CAO YẾN NGA | 25/03/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310396 | ĐÀO THÚY NGA | 11/09/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310397 | NGUYỄN THÚY NGA | 02/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310398 | TRẦN THU NGA | 21/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310399 | VŨ THỊ NGA | 12/12/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310400 | VŨ THÚY NGA | 29/11/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310401 | LÊ HỒNG NGÁT | 19/06/2004 | Nữ | Nguyễn trãi | ||
310402 | ĐINH TRỌNG NGHĨA | 29/05/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310403 | ĐỖ MINH NGHĨA | 27/02/2004 | Nam | Thực Hành Sư Phạm | ||
310404 | BÙI THỊ BÍCH NGỌC | 09/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310405 | DƯƠNG THẾ NGỌC | 05/10/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310406 | ĐÀO BÍCH NGỌC | 08/04/2004 | Nữ | THCS Phương Đông | ||
310407 | ĐINH THỊ HỒNG NGỌC | 18/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310408 | NGÔ THỊ MINH NGỌC | 29/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 18 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310409 | NGUYỄN BÍCH NGỌC | 28/04/2004 | Nữ | Thực hành sư phạm | ||
310410 | NGUYỄN ĐĂNG NGỌC | 06/08/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310411 | NGUYỄN HOÀNG NGỌC | 21/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310412 | NGUYỄN LAN NGỌC | 16/02/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310413 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 01/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310414 | NGUYỄN THỊ MINH NGỌC | 28/11/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310415 | PHẠM THỊ ÁNH NGỌC | 28/08/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310416 | PHẠM THỊ HỒNG NGỌC | 20/07/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310417 | TRẦN BẢO NGỌC | 02/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310418 | UÔNG HỒNG NGỌC | 06/03/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310419 | TỐNG VŨ NGUYÊN | 06/10/2004 | Nam | Thực hành Sư phạm | ||
310420 | ĐOÀN MINH NGUYỆT | 26/07/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310421 | NGUYỄN THỊ HOÀNG NGUYỆT | 24/01/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310422 | PHẠM THỊ THANH NHÀN | 08/01/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310423 | VŨ THANH NHÀN | 28/07/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310424 | ĐOÀN ĐỨC NHÂN | 28/04/2004 | Nam | THCS Trần Quốc Toản | ||
310425 | VŨ Ý NHÂN | 07/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310426 | PHÙNG NINH NHẬT | 21/02/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310427 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NHI | 15/12/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310428 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI | 25/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310429 | TRẦN THỊ NHI | 26/03/2004 | Nữ | Phường Đông | ||
310430 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 01/01/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310431 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 30/05/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310432 | PHẠM HỒNG NHUNG | 11/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 19 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310433 | VŨ THỊ HỒNG NHUNG | 24/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310434 | NGUYỄN THỊ HẢI NINH | 01/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310435 | VŨ KHÁNH NINH | 19/09/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310436 | ĐÀO LÂM OANH | 03/12/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310437 | ĐẶNG TUẤN PHONG | 28/01/2004 | Nam | Thực Hành Sư Phạm | ||
310438 | ĐỖ NGUYỄN HẢI PHONG | 20/09/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310439 | NGUYỄN THANH PHONG | 26/09/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310440 | LÊ VĂN PHÚ | 10/01/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310441 | TƯỜNG THẾ PHÚ | 27/02/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310442 | VŨ MINH PHÚ | 05/11/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310443 | ĐÀO CÔNG PHÚ PHÚC | 06/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310444 | ĐÀO ĐỨC PHÚC | 06/12/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310445 | ĐINH ĐỨC PHÚC | 05/11/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310446 | ĐOÀN HOÀNG PHÚC | 06/09/2004 | Nam | THCS Trần Quốc Toản | ||
310447 | ĐỒNG GIA PHÚC | 04/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310448 | LÊ HOÀNG PHÚC | 13/12/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310449 | LÊ HOÀNG PHÚC | 21/01/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310450 | NGUYỄN ĐỒNG PHÚC | 30/05/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310451 | NGUYỄN LÊ HỒNG PHÚC | 30/04/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310452 | PHẠM HỒNG PHÚC | 13/10/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310453 | TRẦN NHẬT PHÚC | 04/12/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310454 | BÙI BÍCH PHƯƠNG | 06/06/2004 | Nữ | THCS Phương Đông | ||
310455 | BÙI HOÀNG MAI PHƯƠNG | 18/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310456 | BÙI THẢO PHƯƠNG | 03/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 20 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310457 | BÙI THỊ MINH PHƯƠNG | 16/06/2004 | Nữ | Điền Công | ||
310458 | DƯƠNG THU PHƯƠNG | 25/12/2004 | Nữ | Thực Hành Sư Phạm | ||
310459 | HOÀNG THẢO PHƯƠNG | 05/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310460 | LẠI HÀ PHƯƠNG | 31/03/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310461 | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG | 18/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310462 | NGUYỄN PHẠM HÀ PHƯƠNG | 10/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310463 | PHẠM MAI PHƯƠNG | 18/08/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310464 | TRẦN THẢO PHƯƠNG | 21/10/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310465 | TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG | 11/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
310466 | TRẦN THU PHƯƠNG | 15/06/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310467 | ĐẶNG MINH QUANG | 20/05/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310468 | VŨ ĐĂNG QUANG | 18/04/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310469 | VŨ VIỆT QUANG | 20/04/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310470 | LÊ ANH QUÂN | 22/12/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310471 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 28/04/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310472 | TRẦN MINH QUÂN | 19/12/2004 | Nam | Phương Nam | ||
310473 | TRẦN VĂN QUÂN | 14/05/2004 | Nam | Phương Nam | ||
310474 | BÙI TÚ QUYÊN | 04/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310475 | NGUYỄN VŨ HỒNG QUYÊN | 20/01/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310476 | PHẠM THỊ THU QUYÊN | 06/01/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310477 | NGUYỄN ĐỨC QUYẾT | 05/10/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310478 | LƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | 05/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310479 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 06/10/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310480 | NGUYỄN PHẠM NGỌC QUỲNH | 01/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 21 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310481 | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | 06/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310482 | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | 07/12/2004 | Nam | THCS Yên Thanh | ||
310483 | TRỊNH HƯƠNG QUỲNH | 18/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
310484 | TÔ ĐÌNH SÁNG | 27/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310485 | HÀ THÁI SƠN | 15/12/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310486 | LƯU HỒNG SƠN | 18/01/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310487 | TRỊNH PHẠM MAI SƯƠNG | 28/01/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310488 | MẠC ANH TÀI | 19/09/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310489 | NGUYỄN HÀ TÀI | 14/02/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310490 | HOÀNG TIẾN TÂM | 02/04/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310491 | LƯƠNG THỊ MINH TÂM | 16/01/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310492 | NGUYỄN NHẬT TÂN | 01/03/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310493 | ĐẶNG PHƯƠNG THANH | 05/11/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310494 | ĐOÀN THỊ THANH | 09/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310495 | MẠC VĂN THANH | 13/11/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310496 | NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 13/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310497 | NGUYỄN NGỌC THAO | 05/03/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310498 | CHU QUANG THÀNH | 26/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310499 | CHU VĂN THÀNH | 17/01/2004 | Nam | Yên Thanh | ||
310500 | ĐẶNG VĨNH THÀNH | 26/12/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310501 | LÊ HUY THÀNH | 31/12/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310502 | LÊ SĨ THÀNH | 13/01/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310503 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 09/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310504 | NGUYỄN MINH THÀNH | 24/07/2004 | Nam | Phương Đông | ||
Phòng thi: 22 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310505 | NGUYỄN NHẬT THÀNH | 20/11/2004 | Nam | Phương Nam | ||
310506 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 23/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310507 | PHẠM CÔNG THÀNH | 02/05/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310508 | PHẠM DUY THÀNH | 19/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310509 | PHẠM TẤN THÀNH | 12/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310510 | PHẠM TRUNG THÀNH | 01/03/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310511 | VŨ TIẾN THÀNH | 27/08/2004 | Nam | Điền Công | ||
310512 | BÙI LÊ THANH THẢO | 11/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310513 | DƯƠNG THANH THẢO | 10/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310514 | LÊ NGUYỄN TUẤN THẢO | 10/07/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310515 | LÊ THANH THẢO | 11/08/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310516 | LÊ THỊ THANH THẢO | 24/06/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310517 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | 09/03/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310518 | NGUYỄN NGỌC THẢO | 10/11/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310519 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 05/07/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310520 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 08/06/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310521 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 23/03/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310522 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 09/12/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310523 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 03/08/2004 | Nữ | Bắc Sơn | ||
310524 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 07/12/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310525 | QUYỀN THỊ THẢO | 31/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310526 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | 04/04/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310527 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 03/05/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310528 | BÙI DUY THÁI | 26/08/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
Phòng thi: 23 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310529 | ĐÀO LÊ DUY THÁI | 04/08/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310530 | VŨ ĐỨC THÁI | 27/03/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310531 | VŨ THỊ THẮM | 09/07/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310532 | ĐÀO ĐỨC THẮNG | 17/01/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310533 | HOÀNG CHIẾN THẮNG | 05/04/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310534 | LÊ QUANG THẮNG | 06/12/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310535 | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | 29/02/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310536 | PHẠM CAO THẮNG | 02/12/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310537 | TRẦN CHIẾN THẮNG | 30/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310538 | TRẦN THANH THẮNG | 23/12/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310539 | TRẦN XUÂN THẮNG | 16/09/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310540 | VŨ ĐỨC THẮNG | 06/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310541 | NGUYỄN MINH THIỆN | 29/02/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310542 | ĐINH ĐỨC THỊNH | 19/08/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310543 | PHẠM THÁI THỊNH | 31/07/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310544 | VŨ ĐÌNH THỌ | 20/09/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310545 | BÙI HUY THÔNG | 18/05/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310546 | LƯU HOÀI THU | 22/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310547 | PHẠM MINH THU | 28/08/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310548 | NGUYỄN DIỆU THÙY | 30/12/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310549 | NGUYỄN LƯU THÙY | 04/09/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310550 | ĐÀO LÊ THU THỦY | 25/12/2004 | Nữ | THCS Nguyễn Trãi | ||
310551 | MAI THỊ THỦY | 23/06/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310552 | MẠNH BÙI THU THỦY | 19/05/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 24 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310553 | NGUYỄN NGỌC THỦY | 18/09/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310554 | TRẦN THU THỦY | 29/01/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310555 | VŨ NGỌC NHƯ THỦY | 17/08/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310556 | VŨ THỊ THU THỦY | 30/05/2004 | Nữ | Điền Công | ||
310557 | HOÀNG THỊ THÚY | 11/01/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310558 | NGUYỄN THANH THÚY | 06/04/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310559 | ĐINH VĂN THƯ | 30/10/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310560 | NGUYỄN ANH THƯ | 22/09/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310561 | NGUYỄN MINH THƯ | 01/08/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310562 | PHẠM NGỌC THƯ | 21/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310563 | VŨ DIỆU THƯ | 01/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310564 | NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG | 24/06/2004 | Nam | THCS Nguyễn Trãi | ||
310565 | TRẦN ĐỨC THƯỞNG | 18/06/2004 | Nam | Bắc Sơn | ||
310566 | HOÀNG VĂN THỰ | 08/12/2004 | Nam | THCS Phương Đông | ||
310567 | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | 08/07/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310568 | NGUYỄN KIM TIẾN | 01/03/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310569 | PHẠM XUÂN TIẾN | 01/04/2004 | Nam | Thực Hành Sư Phạm | ||
310570 | ĐOÀN ĐỨC TOÀN | 27/09/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310571 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | 31/07/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310572 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 15/11/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310573 | TRƯƠNG TIẾN TOÀN | 23/12/2004 | Nam | Nguyễn Văn Cừ | ||
310574 | BÙI HUYỀN TRANG | 10/11/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310575 | DƯƠNG NGUYỄN THÙY TRANG | 18/07/2004 | Nữ | Bắc Sơn | ||
310576 | ĐINH THỊ THÙY TRANG | 02/07/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
Phòng thi: 25 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310577 | HẦU CẨM TRANG | 16/05/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310578 | HOÀNG QUỲNH TRANG | 19/11/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310579 | LÊ THỊ MINH TRANG | 26/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310580 | MẠC ĐOÀN THANH TRANG | 26/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310581 | NGHIÊM ĐOAN TRANG | 25/01/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310582 | NGUYỄN ĐỖ HƯƠNG TRANG | 20/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310583 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 19/08/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310584 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 05/11/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310585 | NGUYỄN THU TRANG | 12/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310586 | TRẦN THU TRANG | 28/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310587 | VŨ HUYỀN TRANG | 25/11/2004 | Nữ | Yên Thanh | ||
310588 | VŨ THỊ THU TRANG | 27/12/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310589 | VŨ THU TRANG | 12/10/2004 | Nữ | THCS Yên Thanh | ||
310590 | VŨ THÙY TRANG | 27/12/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310591 | KIỀU THỊ THANH TRÀ | 10/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310592 | TRỊNH BẢO TRÂM | 25/03/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310593 | HÀ NGÔ TRẦN TRUNG | 09/03/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310594 | PHẠM QUỐC TRUNG | 09/05/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310595 | TRỊNH QUANG TRUNG | 28/08/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310596 | BÙI MẠNH TRƯỜNG | 11/01/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310597 | LẠI ĐỨC TRƯỜNG | 06/12/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310598 | PHẠM NGUYỄN TUÂN | 03/11/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310599 | ĐINH HỮU MẠNH TUẤN | 02/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310600 | HỒ HOÀNG TUẤN | 30/03/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
Phòng thi: 26 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310601 | NGUYỄN THẾ TUẤN | 02/12/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310602 | TRẦN ANH TUẤN | 08/06/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310603 | DƯƠNG THANH TÙNG | 28/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310604 | HÀ SƠN TÙNG | 24/06/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310605 | LẠI GIA TÙNG | 13/06/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310606 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 08/06/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310607 | NGUYỄN LÊ SỸ TÙNG | 22/06/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310608 | NGUYỄN QUANG TÙNG | 01/08/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310609 | NGUYỄN SƠN TÙNG | 17/03/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310610 | ĐINH ĐỨC TÚ | 03/11/2004 | Nam | Trưng Vương | ||
310611 | HOÀNG CẨM TÚ | 23/04/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310612 | LƯƠNG TRẦN CẨM TÚ | 26/10/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310613 | NGUYỄN VĂN TÚ | 14/10/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310614 | NGUYỄN VĂN TÚ | 03/03/2003 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310615 | PHẠM CÔNG TÚ | 06/01/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310616 | HOÀNG THU UYÊN | 04/09/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310617 | NGUYỄN NGỌC UYÊN | 20/07/2004 | Nữ | Trần Quốc Toán | ||
310618 | PHAN THỊ TỐ UYÊN | 04/02/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310619 | ĐINH NGỌC VÂN | 07/03/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310620 | LÊ THẢO VÂN | 07/12/2003 | Nữ | Yên Thanh | ||
310621 | NGUYỄN CẨM VÂN | 01/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310622 | NGUYỄN THẢO VÂN | 01/06/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310623 | NGUYỄN THẢO VÂN | 12/06/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310624 | NGUYỄN THỊ THỦY VÂN | 19/07/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
Phòng thi: 27 | ||||||
Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Học sinh trường | Ghi chú | |
310625 | PHẠM ĐÌNH KHÁNH VÂN | 29/03/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310626 | LÊ TUỆ VI | 28/11/2004 | Nữ | Nam Khê | ||
310627 | NGUYỄN ĐOÀN THẢO VI | 21/11/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310628 | NGUYỄN THẢO VI | 25/01/2004 | Nữ | Trưng Vương | ||
310629 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 09/09/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310630 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 04/04/2004 | Nam | Trung Vương | ||
310631 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 20/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310632 | VŨ ĐÌNH VIỆT | 06/12/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310633 | NGUYỄN THÀNH VINH | 13/10/2004 | Nam | Nguyễn Trãi | ||
310634 | NGUYỄN TIẾN VINH | 01/01/2004 | Nam | Phương Đông | ||
310635 | LƯU ĐỨC VĨ | 02/03/2004 | Nam | Trần Quốc Toán | ||
310636 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 17/02/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310637 | NGUYỄN TRỌNG VŨ | 28/12/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310638 | LÊ QUỐC VƯỢNG | 26/03/2004 | Nam | Trần Quốc Toản | ||
310639 | NGUYỄN HÀ VY | 30/08/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310640 | TRẦN THẢO VY | 17/08/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310641 | NGUYỄN THỊ XOAN | 24/09/2004 | Nữ | Trần Quốc Toản | ||
310642 | NGUYỄN ĐOÀN HẢI YẾN | 27/08/2004 | Nữ | THCS Nguyễn Trãi | ||
310643 | PHẠM THỊ YẾN | 02/10/2004 | Nữ | THCS Phương Đông | ||
310644 | PHẠM THỊ HẢI YẾN | 10/06/2004 | Nữ | Phương Đông | ||
310645 | VŨ HẢI YẾN | 02/10/2004 | Nữ | Phương Nam | ||
310646 | NGUYỄN BÁ HOÀNG | 20/03/2004 | Nam | Thực hành Sư phạm | ||
310647 | LÊ NGỌC MAI | 18/08/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi | ||
310648 | BÙI THANH TÚ | 04/10/2004 | Nữ | Nguyễn Trãi |
--------------------------------------------------------------------------------------------
Lượt xem: 20903
Trang trước
Lên đầu trang
Tin cùng chuyên mục :
- » Điều chỉnh nguyện vọng đăng ký xét tuyển Đại học năm 2021
- » Chiến lược phát triển nhà trường giai đoạn 2017-2022
- » Thông báo Lịch trả Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời, Giấy chứng nhận Điểm thi, Học bạ cho học sinh lớp 12 năm học 2020-2021
- » Quyết định phê duyệt Tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2021-2022
- » Thông báo họp cha mẹ học sinh lớp 10 năm học 2021-2022
Tin tức khác :
- » Talking About Hobbies/Interests In English
- » Kết quả thi thử THPT QG lần 2
- » CLB Tiếng Anh thông báo tuyển thành viên
- » Mẫu đăng kí CLB Tiếng Anh
- » Kết quả thi thử THPT Quốc gia lần 1 năm 2016
- » Hướng dẫn nhập Số Điện thoại của học sinh vào SMAX
- » Lịch học lớp học nâng cao khả năng Đọc-Viết tiếng Anh
- » Chọn việc làm trước, chọn sự nghiệp sau
- » Trường THPT Uông Bí: Điểm sáng trong kỳ thi
- » Cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp tỉnh dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016: Các dự án, đề tài có tính thực tiễn cao
-
TKB năm học 2024-2025
-
Thông báo - Tuyên truyền
-
Công khai
-
Quyết định số 1401-QĐ/TU của Thành ủy Uông Bí về việc chỉ định tham gia BCH Đảng bộ, Bí thư Đảng ủy trường THPT Uông Bí nhiệm kỳ 2020-2025
-
Quyết định phê duyệt bổ sung Sách giáo khoa sử dụng trong cơ sở GDPT
-
Dự thảo Quy chế quản lý, sử dụng tài sản công năm 2025
-
Kết quả Kỳ thi chọn HSG cấp tỉnh THPT năm 2024
-
-
Công tác Khảo thí