Hướng dẫn xây dựng Ngân hàng Đề kiểm tra và Tổng hợp giờ dạy ôn thi THPT QG lớp 12 tháng 5 năm 2019
Chia sẻ :
File đính kèm : hi.rar ( 49.8 KB )Đọc ngay : hi.rar
1. Thầy, cô kéo thanh cuộn màn hình xuống phía dưới để xem.
2. Mẫu kê khai giờ dạy ôn thi THPT QG tháng 5 và mẫu Soạn Đề kiểm tra,
Hướng dẫn xây dựng ngân hàng đề kiểm tra xem ở File đính kèm
TỔNG HỢP CÁC BUỔI/TIẾT HỌC ÔN THI THPT QUỐC GIA LỚP 12 (Từ 02/5/2019 đến 18/5/2019) |
STT | Giáo viên/Lớp | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | Tổng số tiết/ GV | Ghi chú |
1 | Lê Thị Bích Vân | 8,0 | 8 | ||||||||||
2 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 8,0 | 8,0 | 16 | |||||||||
3 | Trần Thị Hằng | 4,0 | 8,0 | 12 | |||||||||
4 | Phạm Văn Tạo | 8,0 | 8,0 | 16 | |||||||||
5 | Nguyễn Thị Vân Anh | 4,0 | 8,0 | 12 | |||||||||
6 | Nguyễn T.Thu Phương | 4,0 | 8,0 | 12 | |||||||||
7 | Phạm Thị Út | 8,0 | 8,0 | 16 | |||||||||
8 | Bùi Thanh Hải | 4,0 | 4 | ||||||||||
9 | Phạm Xuân Thu | 8,0 | 8 | ||||||||||
10 | Lê Thị Thanh Thơ | 4,0 | 4 | ||||||||||
11 | Phạm Thị Minh Thúy | 8,0 | 4,0 | 12 | |||||||||
12 | Nguyễn Thị Minh | 8,0 | 8 | ||||||||||
13 | Nguyễn Thị Ly | 8,0 | 8 | ||||||||||
14 | Hồ Viết Tân | 8,0 | 8 | ||||||||||
15 | Nguyễn T.Thanh Thủy | 4,0 | 8,0 | 12 | |||||||||
16 | Ngô Thị Thanh Xuân | 4,0 | 8,0 | 8,0 | 20 | ||||||||
17 | Bùi Thị Thúy Lan | 4,0 | 4 | ||||||||||
18 | Vũ Thị Huyền Trang | 8,0 | 8,0 | 16 | |||||||||
19 | Phạm Thị Thuần | 4,0 | 4 | ||||||||||
Tổng số tiết | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 200,0 | ||
Tổng số buổi của các lớp | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
MÔN TỔ HỢP LỚP 12 (Từ 02/5/2019 đến 18/5/2019) |
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | 12A9 | 12A10 | Tổng số tiết/ GV |
Ghi chú |
||
1 | Phạm Thị Nhung | 5,5 | 8 | 13,5 | |||||||||
2 | Phạm Mỹ Hằng | 8 | 9,5 | 17,5 | |||||||||
3 | Lê Thị Mai | 9,5 | 5,5 | 15 | |||||||||
4 | Lê Thị Phương Thảo | 9,5 | 5,5 | 15 | |||||||||
5 | Nguyễn Vũ Liên | 4 | 9,5 | 13,5 | |||||||||
6 | Trần Thị Sáu | 9,5 | 8 | 17,5 | |||||||||
7 | Đinh Thị Thu Huyền | 8 | 8 | ||||||||||
8 | Ngô Thị Bình | 5,5 | 5,5 | ||||||||||
9 | Trần Thị Bình | 8 | 1,5 | 1,5 | 11 | Dạy thay | |||||||
10 | Trần Thị Minh Huệ | 5,5 | 5,5 | ||||||||||
11 | Phạm Thùy Linh | 9,5 | 9,5 | ||||||||||
12 | Lại Việt Nga | 8 | 8 | ||||||||||
13 | Bùi Thị Hiền | 8 | 8 | 16 | |||||||||
14 | Nguyễn Văn Bình | 9,5 | 5,5 | 13,5 | |||||||||
15 | Nguyễn Xuân Xanh | 8 | 8 | ||||||||||
16 | Lê Thị Hồng Huệ | 4 | 4 | ||||||||||
17 | Man Thị Mỹ Phượng | 11 | 11 | 3T chiều 3/5 | |||||||||
18 | Trần Thị Quế | 4 | 4 | ||||||||||
19 | Nguyễn Công Hòa | 9,5 | 9,5 | ||||||||||
Tổng số tiết | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 205,5 | |||
Tổng số buổi của các lớp | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | ||||
GV chủ nhiệm |
TỔNG HỢP CÁC BUỔI/TIẾT HỌC ÔN THI THPT QUỐC GIA LỚP 12 (Từ 20/5/2019 đến 24/5/2019) |
STT | Giáo viên/Lớp | QG1 | QG2 | QG3 | QG4 | QG5 | QG6 | QG7 | QG8 | QG9 | Tổng số tiết/ GV | Ghi chú |
1 | Trần Thị Hằng | 6 | 4 | 6 | 16 | |||||||
2 | Phạm Thị Minh Thúy | 2 | 2 | 6 | 10 | |||||||
3 | Vũ Thị Huyền Trang | 2 | 2 | 4 | 8 | |||||||
4 | Lê Thị Phương Thảo | 5 | 2 | 2 | 2 | 11 | ||||||
5 | Nguyễn Vũ Liên | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||||||
6 | Đinh Thị Thu Huyền | 4 | 2 | 6 | ||||||||
7 | Lại Việt Nga | 2 | 2 | |||||||||
8 | Trần Thị Quế | 4 | 6 | 10 | ||||||||
9 | Phạm Thùy Linh | 4 | 4 | |||||||||
10 | Nguyễn Văn Bình | 4 | 4 | 8 | ||||||||
11 | Nguyễn Công Hòa | 6 | 2 | 8 | ||||||||
12 | Trần Thị Bình | 4 | 4 | |||||||||
13 | Bùi Thị Hiền | 2 | 4 | 2 | 8 | |||||||
14 | Lê Thị Hồng Huệ | 2 | 2 | Dạy thay | ||||||||
15 | Nguyễn Thị Hương Lan | 4 | 2 | 2 | 8 | |||||||
16 | Phạm Văn Tạo | 6 | 4 | 10 | ||||||||
17 | Phạm Thị Út | 4 | 4 | 4 | 12 | |||||||
18 | Hồ Viết Tân | 4 | 6 | 4 | 14 | |||||||
19 | Bùi Thị Thúy Lan | 4 | 4 | |||||||||
20 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||||||
21 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2 | 2 | |||||||||
22 | Lê Thị Thanh Thơ | 4 | 6 | 10 | ||||||||
23 | Ngô Thị Thanh Xuân | 3 | 4 | 7 | ||||||||
Tổng số tiết | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 180 | ||
Tổng số buổi của các lớp | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 45 | ||
GV chủ nhiệm |
--------------------------------------------------------------------------------------------
Lượt xem: 1268 Trang trước Lên đầu trang
Tin cùng chuyên mục :
- » Định hướng ngành công nghệ thông tin
- » Lịch kiểm tra cuối HK1 năm học 2020-2021
- » Mẫu Đơn xin dạy thêm, học thêm
- » Một số Biểu mẫu tham khảo
- » Cuộc thi GV sáng tạo trên nền tảng CNTT
Tin tức khác :
- » Talking About Hobbies/Interests In English
- » Đảng bộ trường THPT Uông Bí
- » Kết quả thi thử THPT QG lần 2
- » CLB Tiếng Anh thông báo tuyển thành viên
- » Mẫu đăng kí CLB Tiếng Anh
- » Kết quả thi thử THPT Quốc gia lần 1 năm 2016
- » Hướng dẫn nhập Số Điện thoại của học sinh vào SMAX
- » Lịch học lớp học nâng cao khả năng Đọc-Viết tiếng Anh
- » Chọn việc làm trước, chọn sự nghiệp sau
- » Trường THPT Uông Bí: Điểm sáng trong kỳ thi