TRƯỜNG THPT UÔNG BÍ
THỜI KHÓA BIỂU ÔN THI THPT QUỐC GIA LỚP 12 NĂM HỌC 2019-2020
Áp dụng từ 26/08/2019
(Thời gian vào lớp: 14 giờ 00; tiết 1 học 90 phút; tiết 2 học 60 phút; ra chơi giữa giờ 10 phút)
|
QG1 |
QG2 |
QG3 |
QG4 |
QG5 |
QG6 |
QG7 |
QG8 |
QG9 |
QG10 |
Thứ |
Toán Thầy Tạo |
Toán Cô Lan |
T.Anh Cô Hằng |
Toán Cô Út |
Lí Thầy Bình |
T.Anh Cô V.Trang |
Văn Cô Xuân |
Văn Cô Thơ |
Hóa Cô Quế |
Sử Cô Lan |
Văn Cô Ninh |
Văn Cô V.Anh |
T.Anh Cô Phương |
||||||||
Thứ |
Lí Cô Linh |
Hóa Cô Huyền |
Toán Thầy Tân |
Lí Cô Phượng |
T.Anh Cô Hằng |
Văn Cô Thịnh |
T.Anh Cô V.Trang |
Toán Cô Minh |
Sinh Cô Ngô Bình |
Địa Cô Thảo |
Văn Cô Ngô Ly |
Văn Cô V.Anh |
Văn Cô Hằng |
T.Anh Cô Ng.Trang |
Toán Cô Thuần |
||||||
Thứ |
Hóa Cô Dương |
Lí Cô Ngọc |
Lí Thầy Bình |
T.Anh Cô Thúy |
Toán Cô Minh |
Toán Thầy Tạo |
Toán Cô Vân |
T.Anh Cô Thủy |
Toán Cô Lan |
Văn Cô Thơ |
T.Anh Cô Ng.Trang |
T.Anh Cô Phương |
Văn Cô Ninh |
DANH SÁCH LỚP 12 ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2019-2020 | |||||||
LỚP QG1 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | NGUYỄN THẾ ANH | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
2 | TRẦN THỊ TRÂM ANH | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
3 | NGÔ BÌNH MINH | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
4 | VŨ THỊ THANH TÂM | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
5 | VŨ NGỌC HUY | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
6 | TRẦN NGỌC KHÁNH | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
7 | NGUYỄN HUY ĐỨC | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
8 | VŨ VĂN MINH | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
9 | PHẠM HỮU NAM | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
10 | HÀ THU PHƯƠNG | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
11 | ĐỖ BẢO TRUNG | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
12 | LÊ THANH TÙNG | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A10 | |
13 | HOÀNG KHÁNH DUY | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A3 | |
14 | HOÀNG MINH ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A3 | |
15 | NGUYỄN THẢO NGUYÊN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A3 | |
16 | ĐẶNG DUY NINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A3 | |
17 | PHẠM THỊ MAI ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A3 | |
18 | ĐỖ TRÂM ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
19 | NGUYỄN VIỆT ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
20 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
21 | NGUYỄN SỸ LONG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
22 | ĐOÀN MINH THẢO | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
23 | PHẠM MINH TUẤN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
24 | DƯ THẢO LY | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
25 | PHẠM VIỆT THÀNH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
26 | NGUYỄN MINH HIẾU | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
27 | VŨ NGỌC HIẾU | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
28 | NGUYỄN HIỀN LINH | KHTN | 12A5 | ||||
29 | NGUYỄN HÀ XUYÊN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A5 | |
30 | NGÔ QUANG HÙNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
31 | NGUYỄN THÀNH NAM | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
32 | NGUYỄN HẢI NAM | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
33 | LƯU THỊ MỸ DUYÊN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
34 | TẠ HỒNG HẢI | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
35 | ĐẶNG HÀ VIỆT KHÁNH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
36 | PHAN NGỌC ÁNH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
37 | TRẦN ĐẶNG CƯỜNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
38 | NGUYỄN TRẦN DOANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
39 | TẠ MINH HIẾU | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
40 | NGÔ HOÀNG PHƯỢNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
41 | PHẠM MINH TRƯỜNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
42 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
43 | HOÀNG BẢO TRÂM | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 | |
44 | LÊ THANH THẢO | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A6 |
LỚP QG2 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | PHÙNG AN NINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
2 | TRỊNH HỒNG HẠNH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
3 | BÙI THỊ HÀO | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
4 | HOÀNG VIỆT HƯNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
5 | VŨ THÙY LINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
6 | NGUYỄN HẢI LONG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
7 | NGUYỄN TUẤN NGỌC | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
8 | LÊ NGỌC NINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
9 | LÊ MINH THÁI | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
10 | QUẢN NGỌC TRUNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
11 | TRẦN THANH TÙNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A1 | |
12 | LÊ THỊ MINH TRANG | Toán | Lí | Văn | KHTN | 12A1 | |
13 | CHU QUANG ĐẠT | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A2 | |
14 | HOÀNG TUỆ MINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A2 | |
15 | BÙI THỊ KIM NGÂN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A2 | |
16 | NGUYỄN THỊ UYÊN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A2 | |
17 | LÊ HỒNG CƯ | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A2 | |
18 | VŨ TIẾN ĐẠT | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A2 | |
19 | BÙI HUYỀN ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
20 | ĐỖ CHÍ CƯỜNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
21 | BÙI ĐỨC HẬU | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
22 | VŨ THỊ MỸ LỆ | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
23 | LÊ KIM MỸ | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
24 | TRẦN HẢI NAM | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
25 | MẠC THỊ KIM OANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
26 | HOÀNGVĂN QUANG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
27 | VŨ QUANG THẮNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
28 | PHẠM VĂN TUẤN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
29 | TRẦN DUY QUÂN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
30 | TRƯƠNG QUỐC TIẾN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
31 | VŨ NGỌC TÚ | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
32 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A4 | |
33 | LÊ ANH DŨNG | Toán | Lí | MT | KHTN | 12A7 | |
34 | VŨ NGỌC HÙNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
35 | TRẦN THỊ NHUNG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
36 | PHAN THU TRANG | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
37 | NGUYỄN QUANG MINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
38 | NGUYỄN HẢI LINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
39 | NGUYỄN MẠNH QUÂN | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
40 | NGUYỄN PHAN LÊ ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
41 | BÙI VIỆT ANH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
42 | NGUYỄN MAI LINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
43 | ĐINH TÔ LINH | Toán | Lí | Hóa | KHTN | 12A7 | |
44 | ĐINH THỊ THANH MAI | Toán | Lí | Sinh | KHTN | 12A7 | |
45 | ĐỖ THÙY DUNG | Toán | Lý | Hóa | KHTN | 12A9 |
LỚP QG3 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | BÙI PHƯƠNG ANH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
2 | NGUYỄN VÂN ANH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
3 | NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
4 | PHẠM THỊ XUÂN HOÀ | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
5 | VŨ THUỲ LINH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
6 | LÊ NGUYỄN MINH HÀ | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
7 | NGUYỄN NGỌC MAI | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
8 | NGÔ HẢI MINH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
9 | HOÀNG BÍCH NGỌC | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
10 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
11 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
12 | ĐINH THỊ VÂN ANH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
13 | PHẠM LAN CHI | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
14 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
15 | HOÀNG MINH ĐỨC | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
16 | LÊ NGỌC MAI | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
17 | NGUYỄN HOÀNG MINH NGỌC | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
18 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
19 | NGUYỄN THU HUYỀN | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A5 | |
20 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A5 | |
21 | PHAN HẢI ANH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A5 | |
22 | NGUYỄN HOÀNG MINH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
23 | ĐẶNG HOÀNG HÀ | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
24 | DƯƠNG THANH HẢI | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
25 | HUỲNH BẢO MINH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
26 | VŨ TRỌNG NGHĨA | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
27 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
28 | LÊ PHONG VŨ | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
29 | PHẠM LÊ HOÀNG LONG | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A6 | |
30 | NGUYỄN HÀ KỲ | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A6 | |
31 | NGUYỄN ĐỨC MINH ĐẠT | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
32 | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A6 | |
33 | PHẠM THỊ MAI HƯƠNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A8 | |
34 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A8 |
LỚP QG4 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | TRẦN ĐỨC THẮNG | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A2 | |
2 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGỌC | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A2 | |
3 | PHẠM NHẬT HẢI | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A2 | |
4 | ĐẶNG THỊ LAN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A2 | |
5 | LÊ TIẾN DŨNG | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A2 | |
6 | HOÀNG LÊ DUY | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A2 | |
7 | LÊ QUÝ ĐẠI | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A2 | |
8 | ĐINH NGUYỄN NGỌC ĐẠT | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A2 | |
9 | TRẦN THỊ UYÊN | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A2 | |
10 | ĐINH THỊ ÚT | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A2 | |
11 | NGUYỄN ĐỨC SƠN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A2 | |
12 | PHẠM NGỌC ÁNH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
13 | NGUYỄN THÙY DUNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
14 | TỐNG LINH PHƯƠNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
15 | NGUYỄN QUANG ĐÔNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
16 | TRẦN MẠNH HÀ | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
17 | PHẠM THỊ KHÁNH LY | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
18 | NGUYỄN THÚY PHƯƠNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
19 | VŨ HOÀNG QUÂN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
20 | PHẠM THÚY QUỲNH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
21 | HOÀNG MINH TRÍ | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
22 | VŨ THANH XUÂN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
23 | ĐẶNG THU VÂN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
24 | NGUYỄN THỊ HỒNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
25 | NGÔ THỊ THANH PHƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A3 | |
26 | NGUYỄN XUÂN NGỌC ĐIỆP | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A3 | |
27 | VŨ THẾ HUY | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A3 | |
28 | VŨ TRUNG HIẾU | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A4 | |
29 | TRẦN HỒNG NHUNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A4 | |
30 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A4 | |
31 | PHẠM GIA TRANG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A4 | |
32 | NGUYỄN VÕ ANH TRƯỜNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A4 | |
33 | ĐỖ ĐÌNH LONG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A4 | |
34 | PHẠM HẢI ĐỒNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A4 |
LỚP QG5 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | NGUYỄN HẢI ANH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A1 | |
2 | HẦU THỊ HẬU | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A1 | |
3 | QUÁN VĂN TUẤN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A1 | |
4 | NGUYỄN MINH SƠN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A1 | |
5 | LÊ THÙY DUNG | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A1 | |
6 | NGUYỄN TRIỆU THU TRANG | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A1 | |
7 | TRẦN NGỌC HẢI | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A1 | |
8 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A1 | |
9 | NGUYỄN XUÂN KHUÊ | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A1 | |
10 | PHẠM THỊ MỸ LINH | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
11 | NGUYỄN BẠCH NHẬT | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
12 | PHẠM NGỌC KHÁNH | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
13 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
14 | NGUYỄN HUY TÂM | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
15 | ĐẶNG NGỌC BÁCH | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
16 | LÊ ANH ĐỨC | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
17 | NGUYỄN ĐỨC PHÚC | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
18 | LẠI NHẬT TÂN | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
19 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
20 | ĐỖ THÙY XA | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A10 | |
21 | PHẠM VĂN HOÀNG | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A7 | |
22 | NGUYỄN QUANG HUY | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A7 | |
23 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A7 | |
24 | LÊ CHÍ THANH | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A7 | |
25 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A7 | |
26 | BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A9 | |
27 | TRẦN ĐỖ HẢI NAM | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A9 | |
28 | ĐOÀN THỊ THẢO | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A9 | |
29 | ĐẶNG THANH THỦY | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A9 | |
30 | ĐOÀN THỊ HIỀN THƯƠNG | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A9 | |
31 | CAO VIỆT TÙNG | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A9 | |
32 | DƯƠNG LONG VŨ | Toán | Lý | Anh | KHTN | 12A9 | |
33 | TRẦN THỊ NGÂN HÀ | Toán | Văn | Anh | KHTN | 12A9 | |
34 | NGUYỄN NGỌC LY | Toán | Lí | Anh | KHTN | 12A9 |
LỚP QG6 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | LƯƠNG HOA PHƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
2 | NGUYỄN TÂM ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
3 | VŨ NGUYỆT HÀ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
4 | PHẠM THỊ THU HIỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
5 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOA | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
6 | LÊ MAI LINH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
7 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
8 | HOÀNG MINH NAM | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
9 | DƯƠNG THU TRANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
10 | ĐINH HÀM NHẬT ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
11 | NGÔ DUY ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
12 | BÙI THU HIỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
13 | VŨ LAN HƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
14 | PHẠM THỊ OANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
15 | NGUYỄN THÚY QUỲNH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
16 | BÙI PHƯƠNG TRANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
17 | LÊ TỐ UYÊN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
18 | BÙI THỊ HẢI YẾN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A4 | |
19 | TRẦN LAN ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
20 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
21 | NGUYỄN NGỌC LAN CHI | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
22 | NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
23 | PHẠM HOÀNG NGÂN GIANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
24 | VŨ LÊ NGÂN GIANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
25 | NGUYỄN NGỌC HÀ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
26 | LÊ VIỆT HÀ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
27 | TRẦN NGUYỄN MINH HẠNH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
28 | NGUYỄN MINH HẰNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
29 | LƯU THỊ THANH HẰNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
30 | PHẠM PHI HOÀNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
31 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
32 | PHẠM THỊ THU HUYỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
33 | NGUYỄN HUỆ LÃM | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
34 | VŨ PHƯƠNG LY | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
35 | ĐẶNG TÂM NHI | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
36 | TRẦN PHƯƠNG NHUNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
37 | ĐOÀN HƯƠNG THẢO | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
38 | HOÀNG ĐỨC THĂNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
39 | VŨ THỊ THU TRANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
40 | NGUYỄN VŨ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
41 | NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
42 | ĐÀO YẾN VY | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
43 | ĐINH THỊ HẢI NGÂN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
44 | BÙI BÍCH PHƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 | |
45 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A9 |
LỚP QG7 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | VŨ THU PHƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A2 | |
2 | MAI LINH CHI | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A2 | |
3 | ĐINH CÔNG HỮU ĐẠT | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A2 | |
4 | NGUYỄN HỒNG HÀ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A2 | |
5 | LÊ THU HIỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A2 | |
6 | HOÀNG HƯƠNG THẢO | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A2 | |
7 | VŨ THỊ THANH TUYỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A2 | |
8 | MẠC HƯƠNG HUYỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A5 | |
9 | BÙI THỊ HỒNG TRANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A5 | |
10 | NGUYỄN THÚY HÀ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A6 | |
11 | NGUYỄN THU HÒA | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A6 | |
12 | VŨ MINH KHÁNH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A6 | |
13 | NGUYỄN YẾN VY | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A6 | |
14 | MAI KHÁNH LINH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A6 | |
15 | NGUYỄN MỸ HUYỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
16 | PHẠM THÙY LINH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
17 | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
18 | ĐẶNG THANH VÂN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
19 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
20 | LÊ THỊ LAN ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
21 | TRỊNH THỊ QUỲNH ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
22 | ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
23 | TRỊNH THỊ QUỲNH DƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
24 | VŨ QUANG ĐỨC | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
25 | MAI THỊ HƯƠNG GIANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
26 | VŨ KHẮC LỢI | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
27 | VŨ MINH NGUYỆT | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A7 | |
28 | HOÀNG NGỌC ANH | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
29 | ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
30 | VŨ THỊ HẰNG | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
31 | NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
32 | NGUYỄN THỊ HÀ LINH | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
33 | BÙI THỊ NGA | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
34 | TRẦN THỊ THU NGA | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
35 | VŨ KIM NGÂN | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
36 | VŨ BẢO NGỌC | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
37 | NGUYỄN THỊ DIỆU NINH | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
38 | VŨ THỊ MINH OANH | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
39 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
40 | NGUYỄN VĂN TUẤN | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 | |
41 | ĐỖ HÀ VY | Văn | Toán | Anh | KHXH | 12A8 |
LỚP QG8 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
2 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
3 | HÀ THÙY DUNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
4 | HOÀNG THANH HUYỀN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
5 | ĐINH THỊ THU HƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
6 | VŨ THỊ THÙY LINH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
7 | VŨ THỊ TUYẾT MAI | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
8 | HOÀNG MINH PHƯƠNG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
9 | ĐINH QUANG TÚ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
10 | TRẦN VI UYÊN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
11 | NGÔ THỊ HOÀNG YẾN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A1 | |
12 | MẦU MINH KHẢI | KHXH | 12A1 | ||||
13 | ĐẶNG THÁI SƠN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A10 | |
14 | HOÀNG THỊ LỆ CHI | KHXH | 12A2 | ||||
15 | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG | KHXH | 12A2 | ||||
16 | NGUYỄN THỊ BĂNG NGÂN | KHXH | 12A2 | ||||
17 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | KHXH | 12A2 | ||||
18 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | KHXH | 12A2 | ||||
19 | PHẠM THỊ THANH TÂM | KHXH | 12A2 | ||||
20 | PHẠM TIẾN MINH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
21 | NGUYỄN THÙY TRANG | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
22 | VŨ THỊ MINH ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
23 | BÙI MINH HIẾU | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
24 | HỒ PHƯƠNG ANH | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
25 | TRẦN NGỌC ĐIỆP | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
26 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
27 | TRẦN HÀ MY | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
28 | ĐOÀN HOÀNG VŨ | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
29 | TRẦN QUỲNH ANH | Toán | Văn | NK | KHXH | 12A3 | |
30 | HOÀNG HÀ BẮC | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A3 | |
31 | BÙI VĂN CƯỜNG | Toán | Văn | Lí | KHXH | 12A3 | |
32 | TRỊNH THỊ VÂN ANH | KHXH | 12A4 | ||||
33 | PHẠM THẾ DUYỆT | KHXH | 12A4 | ||||
34 | HOÀNG THỊ THU HUYỀN | Toán | Văn | T.Trung | KHXH | 12A4 | |
35 | NGÔ THỊ HẰNG MY | KHXH | 12A4 | ||||
36 | ĐỖ THỊ OANH | KHXH | 12A4 | ||||
37 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | KHXH | 12A4 | ||||
38 | ĐINH THẢO VÂN | KHXH | 12A4 | ||||
39 | TRẦN THANH HẰNG | KHXH | 12A8 | ||||
40 | PHAN THỊ NHƯ LOAN | Toán | Văn | Anh | KHXH | 12A8 | |
41 | TÔ THỊ HUYỀN TRANG | KHXH | 12A8 |
LỚP QG9 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | ĐÀO MẠNH HÙNG | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A1 | |
2 | LẠI HỒNG NGỌC | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A1 | |
3 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A1 | |
4 | ĐOÀN THỊ UYÊN | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A1 | |
5 | CAO VŨ LÂM | KHTN | 12A1 | ||||
6 | VŨ MINH THUẬN | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A10 | |
7 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A10 | |
8 | TRẦN MINH ĐỨC | Toán | Hóa | Anh | KHTN | 12A10 | |
9 | LÊ NGỌC LINH | Toán | Hóa | Anh | KHTN | 12A10 | |
10 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A10 | |
11 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A2 | |
12 | LÊ ĐỨC HIẾU | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A2 | |
13 | TRẦN THẢO NGỌC | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A2 | |
14 | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A2 | |
15 | VŨ QUANG MINH | KHTN | 12A2 | ||||
16 | VŨ THỊ TUYẾT | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A3 | |
17 | LÊ THỊ QUỲNH | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A3 | |
18 | LÊ TIẾN ĐẠT | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A4 | |
19 | NGUYỄN THÚY VÂN | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A4 | |
20 | NGUYỄN THẢO HIỀN | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A5 | |
21 | ĐỖ MINH HIẾU | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A5 | |
22 | ĐỖ TIẾN DŨNG | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A5 | |
23 | ĐOÀN MINH NGỌC | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A5 | |
24 | LÊ KHÁNH LINH | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A5 | |
25 | NGUYỄN QUỲNH NGA | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A5 | |
26 | LÊ ĐỨC MINH | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
27 | NGUYỄN NHẬT KHẢI | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
28 | NGUYỄN THÁI BÌNH | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
29 | NGUYỄN NGỌC HÀ | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
30 | PHẠM HỒNG NHUNG | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
31 | NGUYỄN LAN THU | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
32 | VŨ THỊ KIỀU TRINH | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
33 | NGUYỄN THU THỦY | Toán | Hóa | Anh | KHTN | 12A6 | |
34 | NGUYỄN HẢI HÀ | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A6 | |
35 | LÊ MINH HIẾU | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A7 | |
36 | PHẠM HƯƠNG THẢO | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A7 | |
37 | PHẠM HOÀNG KHÁNH LINH | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A7 | |
38 | LÊ NGỌC ÁNH | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A7 | |
39 | HÀ QUỲNH ANH | Toán | Hóa | Anh | KHTN | 12A7 | |
40 | BÙI HUY ĐẠT | Toán | Hóa | Sinh | KHTN | 12A8 | |
41 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Toán | Hóa | Anh | KHTN | 12A9 | |
42 | HOÀNG TRÍ NHÂN | Toán | Hóa | Anh | KHTN | 12A9 | |
43 | PHẠM TIẾN DŨNG | Toán | Hóa | Anh | KHTN | 12A9 |
LỚP QG10 | |||||||
STT | Họ và tên |
Tổ hợp môn xét tuyển vào ĐH,CĐ |
Tổ hợp xét tốt nghiệp THPT | Lớp | Ghi chú | ||
1 | VŨ THỊ QUYỀN ANH | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A1 | |
2 | VŨ HỒNG KHÁNH NGÂN | Sử | Địa | GD | KHXH | 12A10 | |
3 | LÊ TIẾN DŨNG | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A10 | |
4 | PHẠM QUỐC CƯỜNG | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A2 | |
5 | DƯƠNG TUẤN LAN | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A2 | |
6 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A3 | |
7 | VŨ DIỆP LINH | Văn | Anh | Địa | KHXH | 12A3 | |
8 | ĐỖ ĐỨC MINH | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A3 | |
9 | NGÔ SÁCH QUỐC ANH | Văn | MT1 | MT2 | KHXH | 12A7 | |
10 | VŨ THỊ ÁNH HỒNG | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A7 | |
11 | VŨ THỊ HỒNG LIÊN | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A7 | |
12 | PHẠM MINH QUÂN | Sử | Địa | GDCD | KHXH | 12A7 | |
13 | TRỊNH THỊ VÂN ANH | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A8 | |
14 | ĐỖ HẢI BÌNH | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A8 | |
15 | LÊ THỊ HIỀN | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A8 | |
16 | BÙI THỊ HUYỀN | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A8 | |
17 | HOÀNG THỊ KHÁNH | KHXH | 12A8 | ||||
18 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A8 | |
19 | NGUYỄN KIỀU TRANG | KHXH | 12A8 | ||||
20 | BÙI THỊ LOAN | Văn | Sử | Địa | KHXH | 12A8 | |
21 | LÊ PHƯƠNG LINH | Văn | Sử | Anh | KHXH | 12A8 |
--------------------------------------------------------------------------------------------
Lượt xem: 4999 Trang trước Lên đầu trang
Tin cùng chuyên mục :
- » Định hướng ngành công nghệ thông tin
- » Lịch kiểm tra cuối HK1 năm học 2020-2021
- » Mẫu Đơn xin dạy thêm, học thêm
- » Một số Biểu mẫu tham khảo
- » Cuộc thi GV sáng tạo trên nền tảng CNTT
Tin tức khác :
- » Talking About Hobbies/Interests In English
- » Đảng bộ trường THPT Uông Bí
- » Kết quả thi thử THPT QG lần 2
- » CLB Tiếng Anh thông báo tuyển thành viên
- » Mẫu đăng kí CLB Tiếng Anh
- » Kết quả thi thử THPT Quốc gia lần 1 năm 2016
- » Hướng dẫn nhập Số Điện thoại của học sinh vào SMAX
- » Lịch học lớp học nâng cao khả năng Đọc-Viết tiếng Anh
- » Chọn việc làm trước, chọn sự nghiệp sau
- » Trường THPT Uông Bí: Điểm sáng trong kỳ thi