Kết quả bài thi kiểm tra năng lực làm bài môn Toán, Văn lớp 9 năm học 2015-2016
Chia sẻ :
File đính kèm : Ket-qua-Thi-nang-luc--lop-9-nam-hoc-2015-2016(2).xls ( 72.5 KB )Đọc ngay : Ket-qua-Thi-nang-luc--lop-9-nam-hoc-2015-2016(2).xls
TRƯỜNG THPT UÔNG BÍ | |||||
KẾT QUẢ BÀI THI KIỂM TRA NĂNG LỰC LÀM BÀI MÔN VĂN LỚP 9 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG 01 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB001 | Trương Thị Hoàng Anh | 30/07/2001 | Nguyễn Trãi | 1,50 |
2 | UB002 | Vũ Lan Anh | 26/09/2001 | Nguyễn Trãi | 5,50 |
3 | UB003 | Nguyễn Ngọc Anh | 02/07/2001 | Trưng Vương | 5,00 |
4 | UB004 | Vũ Lê Quỳnh Anh | 13/09/2001 | Phương Đông | 3,00 |
5 | UB005 | Trần Thị Vân Anh | 16/02/2001 | Bắc Sơn | 6,00 |
6 | UB006 | Nguyễn Ngọc Ánh | 06/02/2001 | Trần Quốc Toản | 6,00 |
7 | UB007 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 28/12/2001 | Phương Nam | 4,00 |
8 | UB008 | Phạm Gia Bảo | 23/05/2001 | Phương Đông | 1,50 |
9 | UB009 | Vũ Văn Bắc | 05/11/2001 | Điền Công | 6,00 |
10 | UB010 | Vũ Thị Kim Chi | 12/01/2001 | Điền Công | 6,50 |
11 | UB012 | Đàm Minh Chiến | 13/12/2001 | Yên Thanh | 6,75 |
12 | UB013 | Trần Quốc Chiến | 05/01/2001 | Trần Quốc Toản | 4,00 |
13 | UB014 | Lại Thành Chung | 08/03/2001 | Trần Quốc Toản | 8,00 |
14 | UB015 | Nguyễn Thế Công | 03/10/2001 | Phương Nam | 5,50 |
15 | UB016 | Nguyễn Mạnh Cường | 30/06/2001 | Bắc Sơn | 2,00 |
16 | UB017 | Bùi Công Danh | 24/02/2001 | Trần Quốc Toản | 6,50 |
17 | UB018 | Nguyễn Hoàng Diệu | 02/06/2001 | Phương Nam | 7,00 |
18 | UB019 | Nguyễn Phương Dung | 22/10/2001 | Bắc Sơn | 6,25 |
19 | UB020 | Nguyễn Hữu Quang Duy | 31/12/2001 | Phương Nam | 6,50 |
20 | UB021 | Nguyễn Văn Duy | 21/10/2001 | Phương Nam | 7,50 |
21 | UB023 | Nguyễn Quỳnh Dương | 09/12/2001 | Nguyễn Trãi | 5,50 |
22 | UB024 | Phạm Thùy Dương | Trần Quốc Toản | 5,50 | |
23 | UB025 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 16/03/2001 | Thực hành SP | 7,00 |
24 | UB026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 20/11/2001 | Trần Quốc Toản | 4,50 |
PHÒNG 02 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB029 | Lê Minh Đức | 22/09/2001 | Nguyễn Trãi | 3,50 |
2 | UB030 | Phạm Minh Đức | 03/02/2001 | Nguyễn Trãi | 4,00 |
3 | UB032 | Hoàng Thị Quỳnh Giang | 01/02/2001 | Nguyễn Trãi | 5,25 |
4 | UB034 | Hoàng Mạnh Hà | 25/09/2001 | Trần Quốc Toản | 4,75 |
5 | UB035 | Lê Hồng Hạnh | 04/10/2001 | Trưng Vương | 4,75 |
6 | UB036 | Nguyễn Minh Hạnh | 09/07/2001 | Nguyễn Trãi | 6,00 |
7 | UB037 | Bùi Như Hạnh | 05/05/2001 | Trưng Vương | 5,25 |
8 | UB038 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | 19/03/2001 | Trần Quốc Toản | 6,00 |
9 | UB039 | Đỗ Thúy Hằng | 13/10/2001 | Trưng Vương | 0,75 |
10 | UB040 | Nguyễn Thúy Hiền | 18/09/2001 | Nguyễn Trãi | 6,75 |
11 | UB041 | Nguyễn Thúy Hiền | 19/08/2001 | Trần Quốc Toản | 6,00 |
12 | UB043 | Đỗ Minh Hiếu | 12/07/2001 | Bắc Sơn | 4,00 |
13 | UB044 | Nguyễn Quang Hiếu | 05/10/2001 | Trần Quốc Toản | 5,25 |
14 | UB045 | Đoàn Trung Hiếu | 20/12/2001 | Trần Quốc Toản | 5,75 |
15 | UB046 | Nguyễn Trung Hiếu | 21/07/2001 | Phương Nam | 5,50 |
16 | UB047 | Vũ Văn Hiệu | 07/07/2001 | Phương Nam | 5,50 |
17 | UB048 | Nguyễn Đình Hoan | 10/05/2001 | Nguyễn Trãi | 3,00 |
18 | UB049 | Nguyễn Việt Hoàn | 06/08/2001 | Trưng Vương | 5,75 |
19 | UB050 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | 22/9/2001 | Nguyễn Trãi | 5,50 |
20 | UB051 | Lương Huy Hoàng | 16/01/2001 | Trần Quốc Toản | 6,00 |
21 | UB053 | Trần Nhật Hồng | 11/03/2001 | Bắc Sơn | 5,50 |
22 | UB054 | Nguyễn Thu Huệ | 11/10/2001 | Phương Đông | 6,00 |
23 | UB055 | Lê Đức Huy | 22/12/2001 | Trần Quốc Toản | 2,25 |
24 | UB057 | Nguyễn Khánh Huyền | 24/10/2001 | Nguyễn Trãi | 5,25 |
PHÒNG 03 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB058 | Nguyễn Thu Huyền | 16/02/2001 | Trần Quốc Toản | 4,50 |
2 | UB059 | Trần Thu Huyền | 15/06/2001 | Thực hành SP | 6,75 |
3 | UB060 | Ngô Quốc Hưng | 29/01/2001 | Nguyễn Trãi | 6,00 |
4 | UB061 | Bùi Thị Lan Hương | 25/11/2001 | Điền Công | 3,25 |
5 | UB062 | Nguyễn Mai Hương | 24/04/2001 | Bắc Sơn | 7,25 |
6 | UB063 | Nguyễn Thu Hương | 28/09/2001 | Nguyễn Trãi | 7,25 |
7 | UB064 | Vũ Thị Thanh Hường | 13/12/2001 | Phương Nam | 5,50 |
8 | UB065 | Vũ Thị Hường | 30/04/2001 | Điền Công | 3,00 |
9 | UB066 | Mạc Quốc Khánh | 03/08/2001 | Trưng Vương | 4,50 |
10 | UB067 | Vũ Thị Ngọc Khuyên | 30/09/2001 | Nguyễn Trãi | 2,00 |
11 | UB068 | Nguyễn Trung Kiên | 06/07/2001 | Trần Quốc Toản | 4,25 |
12 | UB069 | Bùi Thanh Kiều | 11/03/2001 | Nguyễn Trãi | 2,25 |
13 | UB070 | Tạ Phương Lam | 25/09/2001 | Nguyễn Trãi | 4,00 |
14 | UB072 | Vũ Phương Lan | 04/03/2001 | Phương Đông | 5,50 |
15 | UB073 | Trần Nhật Lệ | 22/10/2001 | Trần Quốc Toản | 5,25 |
16 | UB074 | Hoàng Diệu Linh | 20/08/2001 | Trưng Vương | 5,00 |
17 | UB075 | Lê Mai Hoài Linh | 30/03/2001 | Nguyễn Trãi | 6,00 |
18 | UB076 | Đặng Thị Hoài Linh | 12/09/2001 | Phương Nam | 6,50 |
19 | UB078 | Ngô Thị Mai Linh | 10/02/2001 | Trần Quốc Toản | 4,75 |
20 | UB079 | Trần Phương Linh | 27/12/2001 | Trưng Vương | 4,50 |
21 | UB080 | Phạm Hiểu Long | 26/05/2001 | Nam Khê | |
22 | UB082 | Nguyễn Việt Long | 03/09/2001 | Yên Thanh | 6,25 |
23 | UB084 | Phạm Hữu Lộc | 14/04/2001 | Phương Nam | 2,00 |
24 | UB085 | Bùi Thị Hương Ly | 29/01/2001 | Nam Khê | 6,25 |
PHÒNG 04 | |||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB086 | Nguyễn Công Lý | 24/06/2001 | Phương Nam | 3,50 |
2 | UB087 | Nguyễn Ngọc Mai | 27/04/2001 | Nguyễn Trãi | 7,50 |
3 | UB088 | Lê Thị Ngọc Mai | 06/10/2001 | Trần Quốc Toản | |
4 | UB089 | Duyên Quỳnh Mai | 16/10/2001 | Nam Khê | 4,00 |
5 | UB090 | Nguyễn Quỳnh Mai | 06/04/2001 | Trần Quốc Toản | 5,50 |
6 | UB091 | Vũ Tâm Mai | 02/10/2001 | Nguyễn Trãi | 6,75 |
7 | UB092 | Đoàn Đức Mạnh | 25/06/2001 | Trần Quốc Toản | 7,25 |
8 | UB094 | Vũ Đức Mạnh | 22/03/2001 | Phương Nam | 2,75 |
9 | UB095 | Nguyễn xuân Mạnh | 26/10/2001 | Trần Quốc Toản | 2,00 |
10 | UB096 | Dương Công Minh | 08/04/2001 | Phương Nam | 4,75 |
11 | UB097 | Hoàng Thị Mơ | 19/01/2001 | Nam Khê | 5,00 |
12 | UB098 | Nguyễn Minh Nga | 09/08/2001 | Trần Quốc Toản | |
13 | UB100 | Lương Quỳnh Nga | 24/10/2001 | Bắc Sơn | 5,50 |
14 | UB101 | Trần Thị Hiểu Ngân | 18/07/2001 | Trần Quốc Toản | 4,50 |
15 | UB102 | Nguyễn Hoàng Ngân | 17/11/2001 | Bắc Sơn | 8,00 |
16 | UB103 | Kim Phương Ngân | 30/12/2001 | Trần Quốc Toản | 4,00 |
17 | UB104 | Nguyễn Thị Ngân | Nguyễn Trãi | 6,25 | |
18 | UB105 | Đặng Thị Ngọc | 01/12/2001 | Phương Nam | 5,75 |
19 | UB106 | Phạm Thị Ngọc | 26/05/2001 | Phương Nam | 3,00 |
20 | UB107 | Hoàng Yến Ngọc | 03/11/2001 | Trần Quốc Toản | |
21 | UB108 | Phạm Mai Nguyên | 31/01/2001 | Trần Quốc Toản | |
22 | UB109 | Nguyễn Hồng Nhung | 12/09/2001 | Nguyễn Trãi | 8,00 |
23 | UB110 | Nguyễn Hồng Nhung | 22/08/2001 | Yên Thanh | 6,75 |
24 | UB111 | Nguyễn Trang Nhung | 24/03/2001 | Nguyễn Trãi | 7,25 |
PHÒNG 05 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB112 | Nguyễn Lâm Oanh | 23/07/2001 | Nguyễn Trãi | 6,75 |
2 | UB114 | Hoàng Thu Phương | 12/01/2001 | Trần Quốc Toản | 4,75 |
3 | UB115 | Nguyễn Minh Phượng | 30/06/2001 | Bắc Sơn | 6,75 |
4 | UB116 | Trần Vinh Quang | 29/09/2001 | Bắc Sơn | 6,00 |
5 | UB117 | Vũ Toàn Quyền | 22/10/2001 | Trần Quốc Toản | 5,50 |
6 | UB119 | Phùng Minh Tâm | 11/08/2001 | Trần Quốc Toản | 5,00 |
7 | UB122 | Đỗ Ngọc Thảo | 15/05/2001 | Nam Khê | 7,50 |
8 | UB123 | Lê Ngọc Thảo | 23/06/2001 | Nguyễn Trãi | 4,00 |
9 | UB124 | Đỗ Phương Thảo | 11/09/2001 | Bắc Sơn | 4,25 |
10 | UB125 | Nguyễn Thương Thảo | 26/12/2001 | Trần Quốc Toản | 4,25 |
11 | UB126 | Trịnh phương Thảo | 13/04/2001 | Trần Quốc Toản | 4,00 |
12 | UB127 | Nguyễn Thị Thảo | 25/08/2001 | Trần Quốc Toản | 7,75 |
13 | UB128 | Lê Thu Thảo | 22/01/2001 | Phương Đông | 3,00 |
14 | UB129 | Doãn Đức Thắng | 09/01/2001 | Bắc Sơn | 5,00 |
15 | UB130 | Trần Quốc Thắng | 05/01/2001 | Trần Quốc Toản | 5,50 |
16 | UB131 | Phạm Huy Thế | 01/01/2001 | Điền Công | 5,50 |
17 | UB133 | Bùi Đức Thịnh | 06/06/2001 | Phương Nam | 2,25 |
18 | UB134 | Ngô Đức Thọ | 18/07/2001 | Bắc Sơn | 4,25 |
19 | UB135 | Vũ Thị Diệu Thu | 15/01/2001 | Phương Nam | 5,75 |
20 | UB137 | Bùi Thanh Thủy | 23/04/2001 | Trần Quốc Toản | 3,50 |
21 | UB138 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/12/2001 | Phương Nam | 6,50 |
22 | UB139 | Phạm Thị Hoài Thư | 30/11/2001 | Phương Nam | 4,25 |
23 | UB140 | Lê Đặng Anh Thương | 10/04/2001 | Bắc Sơn | 6,00 |
24 | UB141 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 18/08/2001 | Trưng Vương | 5,50 |
PHÒNG 06 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB143 | Nguyễn Quyết Tiến | 23/01/2001 | Phương Đông | 4,00 |
2 | UB144 | Nguyễn Văn Tiến | 23/03/2001 | Trưng Vương | 4,50 |
3 | UB145 | Bùi Quang Tiêng | 01/01/2001 | Phương Nam | 5,25 |
4 | UB146 | Đoàn Thị Quỳnh Trang(A) | 20/07/2001 | Điền Công | 5,75 |
5 | UB147 | Đoàn Thị Quỳnh Trang(B) | 19/03/2001 | Điền Công | 3,50 |
6 | UB148 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04/10/2001 | Phương Nam | 5,00 |
7 | UB149 | Phạm Thị Kiều Trang | 01/02/2001 | Phương Đông | 6,25 |
8 | UB153 | Ngô Đào Thu Trang | 10/05/2001 | Nguyễn Trãi | 5,25 |
9 | UB154 | Hoàng Thu Trang | 30/08/2001 | Phương Đông | 5,75 |
10 | UB156 | Lê Trần Thu Trang | 22/10/2001 | Phương Đông | 5,75 |
11 | UB157 | Đào Thị Tuyết Trinh | Trần Quốc Toản | 4,75 | |
12 | UB158 | Phạm Lê Minh Trung | 18/12/2001 | Nguyễn Trãi | 5,00 |
13 | UB161 | Vũ Thanh Tuấn | 22/03/2001 | Điền Công | 4,00 |
14 | UB162 | Vũ Xuân Tùng | 11/05/2001 | Phương Nam | 7,25 |
15 | UB163 | Trịnh Thùy Vân | 16/05/2001 | Trần Quốc Toản | 6,50 |
16 | UB164 | Nguyễn Đức Vũ | 16/05/2001 | Phương Nam | 1,75 |
17 | UB165 | Nguyễn Hạ Vy | 17/06/2001 | Trần Quốc Toản | 3,50 |
18 | UB166 | Nguyễn Thúy Vy | 11/05/2001 | Trưng Vương | 5,75 |
19 | UB167 | Nguyễn Hồng Yến | 19/10/2001 | Phương Đông | 5,00 |
20 | UB168 | Nguyễn Thị Mai Anh | 22/04/2001 | Trần Quốc Toản | 0,75 |
21 | UB169 | Nguyễn Phan Thành Long | 19/06/2001 | Trưng Vương | 3,00 |
22 | UB170 | Bùi Hải Long | 01/01/2001 | Nguyễn Trãi | 4,50 |
23 | UB171 | Âu Việt Hoàng | 20/12/2001 | Nguyễn Trãi | 2,00 |
Uông Bí, ngày 12 tháng 5 năm 2016. |
TRƯỜNG THPT UÔNG BÍ | |||||
KẾT QUẢ BÀI THI KIỂM TRA NĂNG LỰC LÀM BÀI MÔN TOÁN LỚP 9 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG 01 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB001 | Trương Thị Hoàng Anh | 30/07/2001 | Nguyễn Trãi | 4,75 |
2 | UB002 | Vũ Lan Anh | 26/09/2001 | Nguyễn Trãi | 7,00 |
3 | UB003 | Nguyễn Ngọc Anh | 02/07/2001 | Trưng Vương | 2,00 |
4 | UB004 | Vũ Lê Quỳnh Anh | 13/09/2001 | Phương Đông | 0,00 |
5 | UB005 | Trần Thị Vân Anh | 16/02/2001 | Bắc Sơn | 3,25 |
6 | UB006 | Nguyễn Ngọc Ánh | 06/02/2001 | Trần Quốc Toản | 4,00 |
7 | UB007 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 28/12/2001 | Phương Nam | 3,25 |
8 | UB008 | Phạm Gia Bảo | 23/05/2001 | Phương Đông | 3,50 |
9 | UB009 | Vũ Văn Bắc | 05/11/2001 | Điền Công | 2,50 |
10 | UB010 | Vũ Thị Kim Chi | 12/01/2001 | Điền Công | 1,25 |
11 | UB011 | Trần Đình Chiến | 03/06/2001 | Trần Quốc Toản | 2,75 |
12 | UB012 | Đàm Minh Chiến | 13/12/2001 | Yên Thanh | 6,50 |
13 | UB013 | Trần Quốc Chiến | 05/01/2001 | Trần Quốc Toản | 3,25 |
14 | UB014 | Lại Thành Chung | 08/03/2001 | Trần Quốc Toản | 3,00 |
15 | UB015 | Nguyễn Thế Công | 03/10/2001 | Phương Nam | 8,00 |
16 | UB016 | Nguyễn Mạnh Cường | 30/06/2001 | Bắc Sơn | 0,00 |
17 | UB017 | Bùi Công Danh | 24/02/2001 | Trần Quốc Toản | 8,00 |
18 | UB018 | Nguyễn Hoàng Diệu | 02/06/2001 | Phương Nam | 0,75 |
19 | UB019 | Nguyễn Phương Dung | 22/10/2001 | Bắc Sơn | 4,25 |
20 | UB020 | Nguyễn Hữu Quang Duy | 31/12/2001 | Phương Nam | 7,00 |
21 | UB021 | Nguyễn Văn Duy | 21/10/2001 | Phương Nam | 3,00 |
22 | UB022 | Vũ Thị Phương Duyên | 28/08/2001 | Trưng Vương | 3,00 |
23 | UB023 | Nguyễn Quỳnh Dương | 09/12/2001 | Nguyễn Trãi | 4,50 |
24 | UB024 | Phạm Thùy Dương | Trần Quốc Toản | 0,00 | |
PHÒNG 02 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB025 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 16/03/2001 | Thực hành SP | 7,50 |
2 | UB026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 20/11/2001 | Trần Quốc Toản | 3,00 |
3 | UB027 | Phạm Tùng Dương | 28/05/2001 | Thực hành SP | 8,00 |
4 | UB028 | Nguyễn Thành Đạt | 23/05/2001 | Trần Quốc Toản | 4,25 |
5 | UB029 | Lê Minh Đức | 22/09/2001 | Nguyễn Trãi | 3,50 |
6 | UB030 | Phạm Minh Đức | 03/02/2001 | Nguyễn Trãi | 2,00 |
7 | UB031 | Nguyễn Hương Giang | 02/03/2001 | Trần Quốc Toản | 2,50 |
8 | UB032 | Hoàng Thị Quỳnh Giang | 01/02/2001 | Nguyễn Trãi | 2,75 |
9 | UB033 | Đỗ Thị Giang | 25/08/2001 | Trần Quốc Toản | 2,50 |
10 | UB034 | Hoàng Mạnh Hà | 25/09/2001 | Trần Quốc Toản | 3,00 |
11 | UB035 | Lê Hồng Hạnh | 04/10/2001 | Trưng Vương | 3,00 |
12 | UB036 | Nguyễn Minh Hạnh | 09/07/2001 | Nguyễn Trãi | 1,50 |
13 | UB037 | Bùi Như Hạnh | 05/05/2001 | Trưng Vương | 1,50 |
14 | UB038 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | 19/03/2001 | Trần Quốc Toản | 5,25 |
15 | UB039 | Đỗ Thúy Hằng | 13/10/2001 | Trưng Vương | 0,75 |
16 | UB040 | Nguyễn Thúy Hiền | 18/09/2001 | Nguyễn Trãi | 3,50 |
17 | UB041 | Nguyễn Thúy Hiền | 19/08/2001 | Trần Quốc Toản | 3,75 |
18 | UB042 | Nguyễn Xuân Hiệp | 05/03/2001 | Trần Quốc Toản | 1,50 |
19 | UB043 | Đỗ Minh Hiếu | 12/07/2001 | Bắc Sơn | 2,25 |
20 | UB044 | Nguyễn Quang Hiếu | 05/10/2001 | Trần Quốc Toản | 4,00 |
21 | UB045 | Đoàn Trung Hiếu | 20/12/2001 | Trần Quốc Toản | 4,25 |
22 | UB046 | Nguyễn Trung Hiếu | 21/07/2001 | Phương Nam | 0,50 |
23 | UB047 | Vũ Văn Hiệu | 07/07/2001 | Phương Nam | 7,75 |
24 | UB048 | Nguyễn Đình Hoan | 10/05/2001 | Nguyễn Trãi | 2,75 |
PHÒNG 03 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB049 | Nguyễn Việt Hoàn | 06/08/2001 | Trưng Vương | 4,75 |
2 | UB050 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | 22/09/2001 | Nguyễn Trãi | 7,50 |
3 | UB051 | Lương Huy Hoàng | 16/01/2001 | Trần Quốc Toản | 8,00 |
4 | UB052 | Đặng Hữu Hoàng | 17/07/2001 | Trưng Vương | 3,25 |
5 | UB053 | Trần Nhật Hồng | 11/03/2001 | Bắc Sơn | 6,50 |
6 | UB054 | Nguyễn Thu Huệ | 11/10/2001 | Phương Đông | 5,75 |
7 | UB055 | Lê Đức Huy | 22/12/2001 | Trần Quốc Toản | 3,50 |
8 | UB056 | Nguyễn Quang Huy | 21/11/2001 | Nguyễn Trãi | 1,75 |
9 | UB057 | Nguyễn Khánh Huyền | 24/10/2001 | Nguyễn Trãi | 2,25 |
10 | UB058 | Nguyễn Thu Huyền | 16/02/2001 | Trần Quốc Toản | 6,00 |
11 | UB059 | Trần Thu Huyền | 15/06/2001 | Thực hành SP | 6,25 |
12 | UB060 | Ngô Quốc Hưng | 29/01/2001 | Nguyễn Trãi | 7,25 |
13 | UB061 | Bùi Thị Lan Hương | 25/11/2001 | Điền Công | 3,25 |
14 | UB062 | Nguyễn Mai Hương | 24/04/2001 | Bắc Sơn | 4,25 |
15 | UB063 | Nguyễn Thu Hương | 28/09/2001 | Nguyễn Trãi | 3,50 |
16 | UB064 | Vũ Thị Thanh Hường | 13/12/2001 | Phương Nam | 1,00 |
17 | UB065 | Vũ Thị Hường | 30/04/2001 | Điền Công | 1,00 |
18 | UB066 | Mạc Quốc Khánh | 03/08/2001 | Trưng Vương | 4,50 |
19 | UB067 | Vũ Thị Ngọc Khuyên | 30/09/2001 | Nguyễn Trãi | 2,00 |
20 | UB068 | Nguyễn Trung Kiên | 06/07/2001 | Trần Quốc Toản | 4,25 |
21 | UB069 | Bùi Thanh Kiều | 11/03/2001 | Nguyễn Trãi | 6,75 |
22 | UB070 | Tạ Phương Lam | 25/09/2001 | Nguyễn Trãi | 3,75 |
23 | UB071 | Nguyễn Ngọc Lan | 14/02/2001 | Trần Quốc Toản | 3,00 |
24 | UB072 | Vũ Phương Lan | 04/03/2001 | Phương Đông | 4,25 |
PHÒNG 04 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB073 | Trần Nhật Lệ | 22/10/2001 | Trần Quốc Toản | 3,50 |
2 | UB074 | Hoàng Diệu Linh | 20/08/2001 | Trưng Vương | 2,50 |
3 | UB075 | Lê Mai Hoài Linh | 30/03/2001 | Nguyễn Trãi | 3,50 |
4 | UB076 | Đặng Thị Hoài Linh | 12/09/2001 | Phương Nam | 1,50 |
5 | UB077 | Hoàng Thị Khánh Linh | 01/09/2001 | Trưng Vương | |
6 | UB078 | Ngô Thị Mai Linh | 10/02/2001 | Trần Quốc Toản | 5,25 |
7 | UB079 | Trần Phương Linh | 27/12/2001 | Trưng Vương | 0,75 |
8 | UB080 | Phạm Hiểu Long | 26/05/2001 | Nam Khê | 2,75 |
9 | UB081 | Nguyễn Thành Long | 03/12/2001 | Trần Quốc Toản | 3,50 |
10 | UB082 | Nguyễn Việt Long | 03/09/2001 | Yên Thanh | 7,00 |
11 | UB083 | Trần Vũ Long | 28/10/2001 | Thực hành SP | 8,00 |
12 | UB084 | Phạm Hữu Lộc | 14/04/2001 | Phương Nam | 4,50 |
13 | UB086 | Nguyễn Công Lý | 24/06/2001 | Phương Nam | 2,00 |
14 | UB087 | Nguyễn Ngọc Mai | 27/04/2001 | Nguyễn Trãi | 6,25 |
15 | UB088 | Lê Thị Ngọc Mai | 06/10/2001 | Trần Quốc Toản | 5,50 |
16 | UB089 | Duyên Quỳnh Mai | 16/10/2001 | Nam Khê | 4,25 |
17 | UB090 | Nguyễn Quỳnh Mai | 06/04/2001 | Trần Quốc Toản | 7,25 |
18 | UB091 | Vũ Tâm Mai | 02/10/2001 | Nguyễn Trãi | 3,50 |
19 | UB092 | Đoàn Đức Mạnh | 25/06/2001 | Trần Quốc Toản | 7,75 |
20 | UB093 | Nguyễn Đức Mạnh | 15/01/2001 | Trần Quốc Toản | 2,25 |
21 | UB094 | Vũ Đức Mạnh | 22/03/2001 | Phương Nam | 3,75 |
22 | UB095 | Nguyễn xuân Mạnh | 26/10/2001 | Trần Quốc Toản | 5,50 |
23 | UB096 | Dương Công Minh | 08/04/2001 | Phương Nam | 2,25 |
24 | UB098 | Nguyễn Minh Nga | 09/08/2001 | Trần Quốc Toản | |
PHÒNG 05 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB099 | Bùi Phương Nga | 29/12/2001 | Trưng Vương | 5,25 |
2 | UB100 | Lương Quỳnh Nga | 24/10/2001 | Bắc Sơn | 4,25 |
3 | UB101 | Trần Thị Hiểu Ngân | 18/07/2001 | Trần Quốc Toản | 1,25 |
4 | UB102 | Nguyễn Hoàng Ngân | 17/11/2001 | Bắc Sơn | 3,50 |
5 | UB103 | Kim Phương Ngân | 30/12/2001 | Trần Quốc Toản | 1,50 |
6 | UB104 | Nguyễn Thị Ngân | Nguyễn Trãi | 3,50 | |
7 | UB105 | Đặng Thị Ngọc | 01/12/2001 | Phương Nam | 3,25 |
8 | UB106 | Phạm Thị Ngọc | 26/05/2001 | Phương Nam | 1,00 |
9 | UB107 | Hoàng Yến Ngọc | 03/11/2001 | Trần Quốc Toản | 6,75 |
10 | UB108 | Phạm Mai Nguyên | 31/01/2001 | Trần Quốc Toản | |
11 | UB109 | Nguyễn Hồng Nhung | 12/09/2001 | Nguyễn Trãi | 6,25 |
12 | UB110 | Nguyễn Hồng Nhung | 22/08/2001 | Yên Thanh | 6,00 |
13 | UB111 | Nguyễn Trang Nhung | 24/03/2001 | Nguyễn Trãi | 3,50 |
14 | UB112 | Nguyễn Lâm Oanh | 23/07/2001 | Nguyễn Trãi | 2,50 |
15 | UB113 | Nguyễn Đình Phong | 26/02/2001 | Thực hành SP | 5,50 |
16 | UB114 | Hoàng Thu Phương | 12/01/2001 | Trần Quốc Toản | 6,75 |
17 | UB115 | Nguyễn Minh Phượng | 30/06/2001 | Bắc Sơn | 3,75 |
18 | UB116 | Trần Vinh Quang | 29/09/2001 | Bắc Sơn | 5,50 |
19 | UB117 | Vũ Toàn Quyền | 22/10/2001 | Trần Quốc Toản | 7,00 |
20 | UB118 | Nguyễn Văn Sơn | 08/03/2001 | Trưng Vương | 3,00 |
21 | UB119 | Phùng Minh Tâm | 11/08/2001 | Trần Quốc Toản | 7,25 |
22 | UB120 | Nguyễn Nhật Tân | 29/11/2001 | Trưng Vương | 3,75 |
23 | UB121 | Bùi Đức Thành | 15/06/2001 | Thực hành SP | 6,00 |
24 | UB123 | Lê Ngọc Thảo | 23/06/2001 | Nguyễn Trãi | 4,25 |
PHÒNG 06 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB124 | Đỗ Phương Thảo | 11/09/2001 | Bắc Sơn | 3,25 |
2 | UB125 | Nguyễn Thương Thảo | 26/12/2001 | Trần Quốc Toản | 7,75 |
3 | UB126 | Trịnh Phương Thảo | 13/04/2001 | Trần Quốc Toản | 2,75 |
4 | UB127 | Nguyễn Thị Thảo | 25/08/2001 | Trần Quốc Toản | 6,50 |
5 | UB128 | Lê Thu Thảo | 22/01/2001 | Phương Đông | 1,50 |
6 | UB129 | Doãn Đức Thắng | 09/01/2001 | Bắc Sơn | 4,75 |
7 | UB130 | Trần Quốc Thắng | 05/01/2001 | Trần Quốc Toản | 3,75 |
8 | UB131 | Phạm Huy Thế | 01/01/2001 | Điền Công | 5,25 |
9 | UB132 | Đinh Thiện | 03/05/2001 | Thực hành SP | 5,75 |
10 | UB133 | Bùi Đức Thịnh | 06/06/2001 | Phương Nam | 1,75 |
11 | UB134 | Ngô Đức Thọ | 18/07/2001 | Bắc Sơn | 7,00 |
12 | UB135 | Vũ Thị Diệu Thu | 15/01/2001 | Phương Nam | 3,25 |
13 | UB136 | Hoàng Phương Thu | 16/12/2001 | Nguyễn Trãi | 8,25 |
14 | UB137 | Bùi Thanh Thủy | 23/04/2001 | Trần Quốc Toản | 1,50 |
15 | UB138 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/12/2001 | Phương Nam | 7,25 |
16 | UB139 | Phạm Thị Hoài Thư | 30/11/2001 | Phương Nam | 2,75 |
17 | UB140 | Lê Đặng Anh Thương | 10/04/2001 | Bắc Sơn | 4,50 |
18 | UB141 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 18/08/2001 | Trưng Vương | 3,00 |
19 | UB142 | Phạm Trần Song Thy | 31/08/2001 | Trưng Vương | 2,75 |
20 | UB143 | Nguyễn Quyết Tiến | 23/01/2001 | Phương Đông | 5,00 |
21 | UB144 | Nguyễn Văn Tiến | 23/03/2001 | Trưng Vương | 5,25 |
22 | UB145 | Bùi Quang Tiêng | 01/01/2001 | Phương Nam | 8,00 |
23 | UB146 | Đoàn Thị Quỳnh Trang(A) | 20/07/2001 | Điền Công | 2,00 |
24 | UB147 | Đoàn Thị Quỳnh Trang(B) | 19/03/2001 | Điền Công | 2,50 |
PHÒNG 07 |
|||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | TRƯỜNG THCS | Điểm bài thi |
1 | UB148 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 04/10/2001 | Phương Nam | 4,25 |
2 | UB149 | Phạm Thị Kiều Trang | 01/02/2001 | Phương Đông | 3,25 |
3 | UB150 | Nguyễn Thị Mai Trang | 08/10/2001 | Trần Quốc Toản | 3,75 |
4 | UB151 | Trịnh Quỳnh Trang | 21/08/2001 | Trần Quốc Toản | 4,25 |
5 | UB152 | Cao Thu Trang | 17/10/2001 | Nguyễn Trãi | 5,00 |
6 | UB153 | Ngô Đào Thu Trang | 10/05/2001 | Nguyễn Trãi | 1,50 |
7 | UB154 | Hoàng Thu Trang | 30/08/2001 | Phương Đông | 3,00 |
8 | UB155 | Lê Thu Trang | 31/10/2001 | Trần Quốc Toản | 4,50 |
9 | UB156 | Lê Trần Thu Trang | 22/10/2001 | Phương Đông | 4,25 |
10 | UB157 | Đào Thị Tuyết Trinh | Trần Quốc Toản | 3,75 | |
11 | UB158 | Phạm Lê Minh Trung | 18/12/2001 | Nguyễn Trãi | 8,00 |
12 | UB159 | Vũ Anh Tuấn | 06/05/2001 | Trần Quốc Toản | 6,25 |
13 | UB160 | Nguyễn Vũ Anh Tuấn | 06/08/2001 | Trần Quốc Toản | 8,00 |
14 | UB161 | Vũ Thanh Tuấn | 22/03/2001 | Điền Công | 1,50 |
15 | UB162 | Vũ Xuân Tùng | 11/05/2001 | Phương Nam | 5,25 |
16 | UB163 | Trịnh Thùy Vân | 16/05/2001 | Trần Quốc Toản | 6,50 |
17 | UB164 | Nguyễn Đức Vũ | 16/05/2001 | Phương Nam | 4,75 |
18 | UB165 | Nguyễn Hạ Vy | 17/06/2001 | Trần Quốc Toản | 4,50 |
19 | UB166 | Nguyễn Thúy Vy | 11/05/2001 | Trưng Vương | 2,50 |
20 | UB167 | Nguyễn Hồng Yến | 19/10/2001 | Phương Đông | 6,75 |
21 | UB168 | Nguyễn Thị Mai Anh | 22/04/2001 | Trần Quốc Toản | 3,75 |
22 | UB169 | Nguyễn Phan Thành Long | 19/06/2001 | Trưng Vương | 1,25 |
23 | UB170 | Bùi Hải Long | 01/01/2001 | Nguyễn Trãi | 3,25 |
24 | UB171 | Âu Việt Hoàng | 20/12/2001 | Nguyễn Trãi | 1,75 |
Uông Bí, ngày 12 tháng 5 năm 2016. |
--------------------------------------------------------------------------------------------
Lượt xem: 3272 Trang trước Lên đầu trang
Tin cùng chuyên mục :
- » Kết quả thi thử THPT QG lần 2
- » Kết quả thi thử THPT Quốc gia lần 1 năm 2016
- » Điểm kiểm tra giữa kì II năm học 2015-2016
- » Kết quả năm học 2015-2016
- » Kết quả thi Olympic các môn KHTN và tiếng Anh năm học 2015-2016
Tin tức khác :
- » Talking About Hobbies/Interests In English
- » CLB Tiếng Anh thông báo tuyển thành viên
- » Mẫu đăng kí CLB Tiếng Anh
- » Hướng dẫn nhập Số Điện thoại của học sinh vào SMAX
- » Lịch học lớp học nâng cao khả năng Đọc-Viết tiếng Anh
- » Chọn việc làm trước, chọn sự nghiệp sau
- » Trường THPT Uông Bí: Điểm sáng trong kỳ thi
- » Cuộc thi khoa học kỹ thuật cấp tỉnh dành cho học sinh trung học năm học 2015-2016: Các dự án, đề tài có tính thực tiễn cao
- » Nhưng điểm du lịch cho ngày nghỉ lễ 30-04
- » Lịch công tác từ 26/8 đến 01/9/2024